Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Vahid Selimovic6
- Christopher Martins22
- Maxime Chanot77
- Christopher Martins19
- Laurent Jans68
- Josh Cullen47
- Shane Duffy56
- Shane Duffy (Kiến tạo: Josh Cullen)67
- Chiedozie Ogbene (Kiến tạo: Jason Knight)75
- Jason Knight84
- Callum Robinson (Kiến tạo: Jason Knight)88
- Alan Browne88
Thống kê trận đấu Luxembourg vs CH Ireland
Diễn biến Luxembourg vs CH Ireland
Josh Cullen sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Conor Hourihane.
Matt Doherty ra sân và anh ấy được thay thế bởi Troy Parrott.
Callum Robinson sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Andrew Omobamidele.
G O O O A A A L - Callum Robinson đang nhắm đến!
Christopher Martins sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Sebastien Thill.
Thẻ vàng cho Jason Knight.
Chiedozie Ogbene ra sân và anh ấy được thay thế bởi Alan Browne.
Thẻ vàng cho Maxime Chanot.
G O O O A A A L - Chiedozie Ogbene đang nhắm mục tiêu!
G O O O A A A L - Shane Duffy là mục tiêu!
Adam Idah sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi Jason Knight.
Thẻ vàng cho Shane Duffy.
Yvandro Borges Sanches ra sân và anh ấy được thay thế bởi Maurice Deville.
Thẻ vàng cho Josh Cullen.
Hiệp hai đang diễn ra.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một
Thẻ vàng cho Christopher Martins.
Thẻ vàng cho Vahid Selimovic.
Đội hình xuất phát Luxembourg vs CH Ireland
Luxembourg (4-4-2): Ralph Schon (1), Laurent Jans (18), Maxime Chanot (2), Christopher Martins (8), Michael Pinto (17), Olivier Thill (15), Vahid Selimovic (5), Leandro Barreiro (16), Danel Sinani (9), Gerson Rodrigues (10), Yvandro Borges Sanches (11)
CH Ireland (4-2-3-1): Gavin Bazunu (1), Seamus Coleman (2), Shane Duffy (4), John Egan (5), Matt Doherty (10), Josh Cullen (6), Jeff Hendrick (13), Callum Robinson (7), Chiedozie Ogbene (20), James McClean (11), Adam Idah (9)
Thay người | |||
52’ | Yvandro Borges Sanches Maurice Deville | 62’ | Adam Idah Jason Knight |
86’ | Christopher Martins Sebastien Thill | 82’ | Chiedozie Ogbene Alan Browne |
89’ | Callum Robinson Andrew Omobamidele | ||
90’ | Josh Cullen Conor Hourihane | ||
90’ | Matt Doherty Troy Parrott |
Cầu thủ dự bị | |||
Tim Kips | Caoimhin Kelleher | ||
Timothy Martin | Mark Travers | ||
Florian Bohnert | Enda Stevens | ||
Kevin Malget | Conor Hourihane | ||
Diogo Pimentel | Nathan Collins | ||
Eric Veiga | Alan Browne | ||
Maurice Deville | Troy Parrott | ||
Aldin Skenderovic | Jason Knight | ||
Mathias Olesen | Jamie McGrath | ||
Sebastien Thill | Will Keane | ||
Michael Omosanya | Callum O'Dowda | ||
Andrew Omobamidele |
Nhận định Luxembourg vs CH Ireland
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Luxembourg
Thành tích gần đây CH Ireland
Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Serbia | 8 | 6 | 2 | 0 | 9 | 20 | T H T T T |
2 | Bồ Đào Nha | 8 | 5 | 2 | 1 | 11 | 17 | T T T H B |
3 | Republic of Ireland | 8 | 2 | 3 | 3 | 3 | 9 | H H T H T |
4 | Luxembourg | 8 | 3 | 0 | 5 | -10 | 9 | B B B T B |
5 | Azerbaijan | 8 | 0 | 1 | 7 | -13 | 1 | H B B B B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Tây Ban Nha | 8 | 6 | 1 | 1 | 10 | 19 | B T T T T |
2 | Thụy Điển | 8 | 5 | 0 | 3 | 6 | 15 | B T T B B |
3 | Hy Lạp | 8 | 2 | 4 | 2 | 0 | 10 | T T B B H |
4 | Gruzia | 8 | 2 | 1 | 5 | -6 | 7 | B B B T T |
5 | Kosovo | 8 | 1 | 2 | 5 | -10 | 5 | H B B B H |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Thụy Sĩ | 8 | 5 | 3 | 0 | 13 | 18 | H T T H T |
2 | Italy | 8 | 4 | 4 | 0 | 11 | 16 | H H T H H |
3 | Northern Ireland | 8 | 2 | 3 | 3 | -1 | 9 | H B B T H |
4 | Bulgaria | 8 | 2 | 2 | 4 | -8 | 8 | H T B T B |
5 | Lithuania | 8 | 1 | 0 | 7 | -15 | 3 | B B T B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Pháp | 8 | 5 | 3 | 0 | 15 | 18 | H H T T T |
2 | Ukraine | 8 | 2 | 6 | 0 | 3 | 12 | H H T H T |
3 | Phần Lan | 8 | 3 | 2 | 3 | 0 | 11 | B B T T B |
4 | Bosnia and Herzegovina | 8 | 1 | 4 | 3 | -3 | 7 | H T H B B |
5 | Kazakhstan | 8 | 0 | 3 | 5 | -15 | 3 | B H B B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Bỉ | 8 | 6 | 2 | 0 | 19 | 20 | T T T T H |
2 | Wales | 8 | 4 | 3 | 1 | 5 | 15 | H H T T H |
3 | CH Séc | 8 | 4 | 2 | 2 | 5 | 14 | T B H T T |
4 | Estonia | 8 | 1 | 1 | 6 | -12 | 4 | H T B B B |
5 | Belarus | 8 | 1 | 0 | 7 | -17 | 3 | B B B B B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Đan Mạch | 10 | 9 | 0 | 1 | 27 | 27 | T T T T B |
2 | Scotland | 10 | 7 | 2 | 1 | 10 | 23 | T T T T T |
3 | Israel | 10 | 5 | 1 | 4 | 2 | 16 | B B T B T |
4 | Áo | 10 | 5 | 1 | 4 | 2 | 16 | B T B T T |
5 | Quần đảo Faroe | 10 | 1 | 1 | 8 | -16 | 4 | T B B B B |
6 | Moldova | 10 | 0 | 1 | 9 | -25 | 1 | B B B B B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Hà Lan | 10 | 7 | 2 | 1 | 25 | 23 | T T T H T |
2 | Thổ Nhĩ Kỳ | 10 | 6 | 3 | 1 | 11 | 21 | B H T T T |
3 | Na Uy | 10 | 5 | 3 | 2 | 7 | 18 | T H T H B |
4 | Montenegro | 10 | 3 | 3 | 4 | -1 | 12 | H T B H B |
5 | Latvia | 10 | 2 | 3 | 5 | -3 | 9 | H B B H T |
6 | Gibraltar | 10 | 0 | 0 | 10 | -39 | 0 | B B B B B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Croatia | 10 | 7 | 2 | 1 | 17 | 23 | T T H T T |
2 | Nga | 10 | 7 | 1 | 2 | 13 | 22 | T T T T B |
3 | Slovakia | 10 | 3 | 5 | 2 | 7 | 14 | T B H H T |
4 | Slovenia | 10 | 4 | 2 | 4 | 1 | 14 | B T B H T |
5 | Đảo Síp | 10 | 1 | 2 | 7 | -17 | 5 | B B H B B |
6 | Malta | 10 | 1 | 2 | 7 | -21 | 5 | B B H B B |
I | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Anh | 10 | 8 | 2 | 0 | 36 | 26 | H T H T T |
2 | Ba Lan | 10 | 6 | 2 | 2 | 19 | 20 | H T T T B |
3 | Albania | 10 | 6 | 0 | 4 | 0 | 18 | T T B B T |
4 | Hungary | 10 | 5 | 2 | 3 | 6 | 17 | T B H T T |
5 | Andorra | 10 | 2 | 0 | 8 | -16 | 6 | B B T B B |
6 | San Marino | 10 | 0 | 0 | 10 | -45 | 0 | B B B B B |
J | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Đức | 10 | 9 | 0 | 1 | 32 | 27 | T T T T T |
2 | North Macedonia | 10 | 5 | 3 | 2 | 12 | 18 | H T B T T |
3 | Romania | 10 | 5 | 2 | 3 | 5 | 17 | H B T H T |
4 | Armenia | 10 | 3 | 3 | 4 | -11 | 12 | H H B B B |
5 | Ai-xơ-len | 10 | 2 | 3 | 5 | -6 | 9 | B H T H B |
6 | Liechtenstein | 10 | 0 | 1 | 9 | -32 | 1 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại