Thứ Hai, 20/05/2024Mới nhất
  • Pierre Cornud21
  • Ali Mohamed24
  • Frantzdy Pierrot (Kiến tạo: Tjaronn Chery)29
  • Dia Saba (Kiến tạo: Tjaronn Chery)45+2'
  • Frantzdy Pierrot64
  • Lior Refaelov (Thay: Dolev Haziza)64
  • Maor Kandil (Thay: Mahmoud Jaber)64
  • Din David (Thay: Dia Saba)71
  • Anan Khalaili (Thay: Daniel Sundgren)77
  • Goni Naor (Thay: Ali Mohamed)77
  • Sean Goldberg88
  • Din David90+3'
  • Tigran Barseghyan21
  • Malik Abubakari (Thay: Tigran Barseghyan)46
  • Filip Lichy (Thay: Aleksandar Cavric)46
  • Marko Tolic (Thay: Sharani Zuberu)67
  • Nino Marcelli (Thay: Juraj Kucka)67
  • Cesar Blackman (Thay: David Strelec)80
  • Marko Tolic (Kiến tạo: Nino Marcelli)86
  • Marko Tolic90+2'

Thống kê trận đấu Maccabi Haifa vs Slovan Bratislava

số liệu thống kê
Maccabi Haifa
Maccabi Haifa
Slovan Bratislava
Slovan Bratislava
56 Kiểm soát bóng 44
11 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
5 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 9
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 6
3 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Maccabi Haifa vs Slovan Bratislava

Tất cả (31)
90+8'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+3' G O O O A A A L - Din David đã trúng đích!

G O O O A A A L - Din David đã trúng đích!

90+3' G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!

90+2' Thẻ vàng cho Marko Tolic.

Thẻ vàng cho Marko Tolic.

88' Thẻ vàng cho Sean Goldberg.

Thẻ vàng cho Sean Goldberg.

86'

Nino Marcelli đã kiến tạo thành bàn.

86' G O O O A A A L - Marko Tolic đã trúng đích!

G O O O A A A L - Marko Tolic đã trúng đích!

85'

Nino Marcelli đã kiến tạo thành bàn.

85' G O O O A A A L - Marko Tolic đã trúng đích!

G O O O A A A L - Marko Tolic đã trúng đích!

80'

David Strelec rời sân nhường chỗ cho Cesar Blackman.

77'

Ali Mohamed rời sân, vào thay là Goni Naor.

77'

Daniel Sundgren rời sân, nhường chỗ cho Anan Khalaili.

71'

Dia Saba rời sân và anh ấy được thay thế bởi Din David.

68'

Juraj Kucka rời sân, vào thay là Nino Marcelli.

67'

Juraj Kucka rời sân, vào thay là Nino Marcelli.

67'

Sharani Zuberu rời sân nhường chỗ cho Marko Tolic.

65'

Mahmoud Jaber rời sân nhường chỗ cho Maor Kandil.

64'

Mahmoud Jaber rời sân nhường chỗ cho Maor Kandil.

64'

Dolev Haziza rời sân nhường chỗ cho Lior Refaelov.

64' Thẻ vàng cho Frantzdy Pierrot.

Thẻ vàng cho Frantzdy Pierrot.

46'

Aleksandar Cavric rời sân nhường chỗ cho Filip Lichy.

Đội hình xuất phát Maccabi Haifa vs Slovan Bratislava

Maccabi Haifa (4-3-3): Itamar Nitzan (16), Daniel Sundgren (2), Abdoulaye Seck (30), Sean Goldberg (3), Pierre Cornud (27), Mahmoud Jaber (26), Ali Mohamed (4), Tjaronn Chery (10), Dia Saba (91), Frantzdy Pierrot (9), Dolev Hazizia (8)

Slovan Bratislava (4-4-2): Milan Borjan (82), Lukas Pauschek (25), Guram Kashia (4), Kenan Bajric (12), Lucas Lovat (36), Tigran Barseghyan (11), Jaba Kankava (20), Juraj Kucka (33), Zuberu Sharani (23), Aleksandar Cavric (77), David Strelec (13)

Maccabi Haifa
Maccabi Haifa
4-3-3
16
Itamar Nitzan
2
Daniel Sundgren
30
Abdoulaye Seck
3
Sean Goldberg
27
Pierre Cornud
26
Mahmoud Jaber
4
Ali Mohamed
10
Tjaronn Chery
91
Dia Saba
9
Frantzdy Pierrot
8
Dolev Hazizia
13
David Strelec
77
Aleksandar Cavric
23
Zuberu Sharani
33
Juraj Kucka
20
Jaba Kankava
11
Tigran Barseghyan
36
Lucas Lovat
12
Kenan Bajric
4
Guram Kashia
25
Lukas Pauschek
82
Milan Borjan
Slovan Bratislava
Slovan Bratislava
4-4-2
Thay người
64’
Dolev Haziza
Lior Refaelov
46’
Tigran Barseghyan
Abdul Malik Abubakari
64’
Mahmoud Jaber
Maor Kandil
46’
Aleksandar Cavric
Filip Lichy
71’
Dia Saba
Dean David
67’
Juraj Kucka
Nino Marcelli
77’
Ali Mohamed
Goni Naor
67’
Sharani Zuberu
Marko Tolic
77’
Daniel Sundgren
Anan Khalaili
80’
David Strelec
Cesar Blackman
Cầu thủ dự bị
Shareef Keouf
Martin Trnovsky
Lior Refaelov
Adam Hrdina
Ori Dahan
Siemen Voet
Suf Podgoreanu
Uche Agbo
Goni Naor
Richard Krizan
Erik Shuranov
Kevin Wimmer
Dean David
Abdul Malik Abubakari
Maor Kandil
Nino Marcelli
Anan Khalaili
Marko Tolic
Ilay Hajaj
Filip Lichy
Hamza Shibli
Matus Vojtko
Rami Gershon
Cesar Blackman

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Champions League
10/08 - 2023
16/08 - 2023

Thành tích gần đây Maccabi Haifa

VĐQG Israel
18/03 - 2024
Europa Conference League
15/03 - 2024
VĐQG Israel
11/03 - 2024
Europa Conference League
08/03 - 2024
VĐQG Israel
04/03 - 2024
26/02 - 2024
Europa Conference League
22/02 - 2024
VĐQG Israel
19/02 - 2024
Europa Conference League
16/02 - 2024
VĐQG Israel
11/02 - 2024

Thành tích gần đây Slovan Bratislava

Cúp quốc gia Slovakia
VĐQG Slovakia
02/03 - 2024
Cúp quốc gia Slovakia
28/02 - 2024
VĐQG Slovakia
25/02 - 2024
Europa Conference League
23/02 - 2024
VĐQG Slovakia
18/02 - 2024
Europa Conference League
16/02 - 2024
VĐQG Slovakia
09/02 - 2024
Giao hữu
29/01 - 2024
26/01 - 2024

Bảng xếp hạng Champions League

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MunichMunich6510616T T T H T
2FC CopenhagenFC Copenhagen622208B B T H T
3GalatasarayGalatasaray6123-35T B B H B
4Man UnitedMan United6114-34B T B H B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ArsenalArsenal64111213B T T T H
2PSVPSV6231-29H H T T H
3LensLens6222-58T H B B T
4SevillaSevilla6024-52H B B B B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Real MadridReal Madrid6600918T T T T T
2NapoliNapoli6312110B T H B T
3SC BragaSC Braga6114-64T B B H B
4Union BerlinUnion Berlin6024-42B B H H B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SociedadSociedad6330512T T T H H
2InterInter6330312T T T H H
3BenficaBenfica6114-44B B B H T
4FC SalzburgFC Salzburg6114-44B B B H B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AtleticoAtletico64201114T H T T T
2LazioLazio6312010T B T T B
3FeyenoordFeyenoord6204-16B T B B B
4CelticCeltic6114-104B H B B T
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1DortmundDortmund6321311H T T T H
2Paris Saint-GermainParis Saint-Germain622218B T B H H
3AC MilanAC Milan6222-38H B T B T
4NewcastleNewcastle6123-15T B B H B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Man CityMan City66001118T T T T T
2RB LeipzigRB Leipzig6402312B T T B T
3Young BoysYoung Boys6114-64H B B T B
4Crvena ZvezdaCrvena Zvezda6015-81H B B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BarcelonaBarcelona6402612T T B T B
2FC PortoFC Porto6402712B T T B T
3Shakhtar DonetskShakhtar Donetsk6303-29T B T T B
4Royal AntwerpRoyal Antwerp6105-113B B B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại

Bóng đá Châu Âu

Xem thêm
top-arrow