Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Pierre Cornud21
- Ali Mohamed24
- Frantzdy Pierrot (Kiến tạo: Tjaronn Chery)29
- Dia Saba (Kiến tạo: Tjaronn Chery)45+2'
- Frantzdy Pierrot64
- Lior Refaelov (Thay: Dolev Haziza)64
- Maor Kandil (Thay: Mahmoud Jaber)64
- Din David (Thay: Dia Saba)71
- Anan Khalaili (Thay: Daniel Sundgren)77
- Goni Naor (Thay: Ali Mohamed)77
- Sean Goldberg88
- Din David90+3'
- Tigran Barseghyan21
- Malik Abubakari (Thay: Tigran Barseghyan)46
- Filip Lichy (Thay: Aleksandar Cavric)46
- Marko Tolic (Thay: Sharani Zuberu)67
- Nino Marcelli (Thay: Juraj Kucka)67
- Cesar Blackman (Thay: David Strelec)80
- Marko Tolic (Kiến tạo: Nino Marcelli)86
- Marko Tolic90+2'
Thống kê trận đấu Maccabi Haifa vs Slovan Bratislava
Diễn biến Maccabi Haifa vs Slovan Bratislava
G O O O A A A L - Din David đã trúng đích!
G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!
Thẻ vàng cho Marko Tolic.
Thẻ vàng cho Sean Goldberg.
Nino Marcelli đã kiến tạo thành bàn.
G O O O A A A L - Marko Tolic đã trúng đích!
Nino Marcelli đã kiến tạo thành bàn.
G O O O A A A L - Marko Tolic đã trúng đích!
David Strelec rời sân nhường chỗ cho Cesar Blackman.
Ali Mohamed rời sân, vào thay là Goni Naor.
Daniel Sundgren rời sân, nhường chỗ cho Anan Khalaili.
Dia Saba rời sân và anh ấy được thay thế bởi Din David.
Juraj Kucka rời sân, vào thay là Nino Marcelli.
Juraj Kucka rời sân, vào thay là Nino Marcelli.
Sharani Zuberu rời sân nhường chỗ cho Marko Tolic.
Mahmoud Jaber rời sân nhường chỗ cho Maor Kandil.
Mahmoud Jaber rời sân nhường chỗ cho Maor Kandil.
Dolev Haziza rời sân nhường chỗ cho Lior Refaelov.
Thẻ vàng cho Frantzdy Pierrot.
Aleksandar Cavric rời sân nhường chỗ cho Filip Lichy.
Đội hình xuất phát Maccabi Haifa vs Slovan Bratislava
Maccabi Haifa (4-3-3): Itamar Nitzan (16), Daniel Sundgren (2), Abdoulaye Seck (30), Sean Goldberg (3), Pierre Cornud (27), Mahmoud Jaber (26), Ali Mohamed (4), Tjaronn Chery (10), Dia Saba (91), Frantzdy Pierrot (9), Dolev Hazizia (8)
Slovan Bratislava (4-4-2): Milan Borjan (82), Lukas Pauschek (25), Guram Kashia (4), Kenan Bajric (12), Lucas Lovat (36), Tigran Barseghyan (11), Jaba Kankava (20), Juraj Kucka (33), Zuberu Sharani (23), Aleksandar Cavric (77), David Strelec (13)
Thay người | |||
64’ | Dolev Haziza Lior Refaelov | 46’ | Tigran Barseghyan Abdul Malik Abubakari |
64’ | Mahmoud Jaber Maor Kandil | 46’ | Aleksandar Cavric Filip Lichy |
71’ | Dia Saba Dean David | 67’ | Juraj Kucka Nino Marcelli |
77’ | Ali Mohamed Goni Naor | 67’ | Sharani Zuberu Marko Tolic |
77’ | Daniel Sundgren Anan Khalaili | 80’ | David Strelec Cesar Blackman |
Cầu thủ dự bị | |||
Shareef Keouf | Martin Trnovsky | ||
Lior Refaelov | Adam Hrdina | ||
Ori Dahan | Siemen Voet | ||
Suf Podgoreanu | Uche Agbo | ||
Goni Naor | Richard Krizan | ||
Erik Shuranov | Kevin Wimmer | ||
Dean David | Abdul Malik Abubakari | ||
Maor Kandil | Nino Marcelli | ||
Anan Khalaili | Marko Tolic | ||
Ilay Hajaj | Filip Lichy | ||
Hamza Shibli | Matus Vojtko | ||
Rami Gershon | Cesar Blackman |
Nhận định Maccabi Haifa vs Slovan Bratislava
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Maccabi Haifa
Thành tích gần đây Slovan Bratislava
Bảng xếp hạng Champions League
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Munich | 6 | 5 | 1 | 0 | 6 | 16 | T T T H T |
2 | FC Copenhagen | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B B T H T |
3 | Galatasaray | 6 | 1 | 2 | 3 | -3 | 5 | T B B H B |
4 | Man United | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | B T B H B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Arsenal | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 13 | B T T T H |
2 | PSV | 6 | 2 | 3 | 1 | -2 | 9 | H H T T H |
3 | Lens | 6 | 2 | 2 | 2 | -5 | 8 | T H B B T |
4 | Sevilla | 6 | 0 | 2 | 4 | -5 | 2 | H B B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Real Madrid | 6 | 6 | 0 | 0 | 9 | 18 | T T T T T |
2 | Napoli | 6 | 3 | 1 | 2 | 1 | 10 | B T H B T |
3 | SC Braga | 6 | 1 | 1 | 4 | -6 | 4 | T B B H B |
4 | Union Berlin | 6 | 0 | 2 | 4 | -4 | 2 | B B H H B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Sociedad | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | T T T H H |
2 | Inter | 6 | 3 | 3 | 0 | 3 | 12 | T T T H H |
3 | Benfica | 6 | 1 | 1 | 4 | -4 | 4 | B B B H T |
4 | FC Salzburg | 6 | 1 | 1 | 4 | -4 | 4 | B B B H B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Atletico | 6 | 4 | 2 | 0 | 11 | 14 | T H T T T |
2 | Lazio | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | T B T T B |
3 | Feyenoord | 6 | 2 | 0 | 4 | -1 | 6 | B T B B B |
4 | Celtic | 6 | 1 | 1 | 4 | -10 | 4 | B H B B T |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Dortmund | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | H T T T H |
2 | Paris Saint-Germain | 6 | 2 | 2 | 2 | 1 | 8 | B T B H H |
3 | AC Milan | 6 | 2 | 2 | 2 | -3 | 8 | H B T B T |
4 | Newcastle | 6 | 1 | 2 | 3 | -1 | 5 | T B B H B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Man City | 6 | 6 | 0 | 0 | 11 | 18 | T T T T T |
2 | RB Leipzig | 6 | 4 | 0 | 2 | 3 | 12 | B T T B T |
3 | Young Boys | 6 | 1 | 1 | 4 | -6 | 4 | H B B T B |
4 | Crvena Zvezda | 6 | 0 | 1 | 5 | -8 | 1 | H B B B B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Barcelona | 6 | 4 | 0 | 2 | 6 | 12 | T T B T B |
2 | FC Porto | 6 | 4 | 0 | 2 | 7 | 12 | B T T B T |
3 | Shakhtar Donetsk | 6 | 3 | 0 | 3 | -2 | 9 | T B T T B |
4 | Royal Antwerp | 6 | 1 | 0 | 5 | -11 | 3 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại