Thứ Bảy, 01/06/2024Mới nhất
  • Pierre Cornud50
  • Tjaronn Chery63
  • Daniel Sundgren71
  • Anan Khalaili (Thay: Dia Saba)72
  • Ali Mohamed74
  • Din David (Thay: Dolev Haziza)79
  • Lior Refaelov (Thay: Tjaronn Chery)88
  • Fabian Rieder40
  • Kastriot Imeri45+2'
  • Joel Monteiro (Thay: Kastriot Imeri)61
  • Miguel Chaiwa (Thay: Sandro Lauper)69
  • Jean Pierre Nsame (Thay: Fabian Rieder)70
  • Joel Monteiro83
  • Silvere Ganvoula (Thay: Meschack Elia)88
  • Jean Pierre Nsame (Thay: Cedric Itten)69

Thống kê trận đấu Maccabi Haifa vs Young Boys

số liệu thống kê
Maccabi Haifa
Maccabi Haifa
Young Boys
Young Boys
56 Kiểm soát bóng 44
12 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
4 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 2
4 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 0
3 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Maccabi Haifa vs Young Boys

Tất cả (146)
90+7'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+5'

Quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.

90+5'

Maccabi Haifa được hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.

90+4'

Maccabi Haifa cần phải thận trọng. Young Boys thực hiện quả ném biên tấn công.

90+4'

Quả ném biên từ trên cao dành cho Young Boys ở Haifa.

90+3'

Davide Massa trao quả ném biên cho đội khách.

90+3'

Ném biên cho Young Boys bên phần sân của Maccabi Haifa.

90+1'

Maccabi Haifa thực hiện quả ném biên bên phần sân của Young Boys.

90+1'

Đá phạt Maccabi Haifa.

90'

Davide Massa ra hiệu có một quả ném biên cho Maccabi Haifa ở gần khu vực khung thành của Young Boys.

89'

Ném biên dành cho Young Boys trên Sammy Ofer Stadium.

88'

Tjaronn Chery rời sân và được thay thế bởi Lior Refaelov.

88'

Meschack Elia rời sân và được thay thế bởi Silvere Ganvoula.

88'

Lior Refaelov vào sân thay cho Tjaronn Chery thay cho Maccabi Haifa.

88'

Young Boys thực hiện sự thay người thứ tư với Silvere Ganvoula thay cho Mechak Elia.

88'

Young Boys được hưởng quả phát bóng lên.

87'

Maccabi Haifa được hưởng phạt góc.

86'

Young Boys được hưởng quả phạt góc bởi Davide Massa.

85'

Đá phạt dành cho Young Boys bên phần sân của Maccabi Haifa.

84'

Ném biên cho Maccabi Haifa bên phần sân nhà.

83' Thẻ vàng dành cho Joel Monteiro.

Thẻ vàng dành cho Joel Monteiro.

Đội hình xuất phát Maccabi Haifa vs Young Boys

Maccabi Haifa (4-3-3): Itamar Nitzan (16), Daniel Sundgren (2), Abdoulaye Seck (30), Sean Goldberg (3), Pierre Cornud (27), Mahmoud Jaber (26), Ali Mohamed (4), Tjaronn Chery (10), Dia Saba (91), Frantzdy Pierrot (9), Dolev Hazizia (8)

Young Boys (4-1-2-1-2): Anthony Racioppi (1), Saidy Janko (17), Loris Benito (23), Mohamed Camara (13), Noah Persson (19), Sandro Lauper (30), Filip Ugrinic (7), Kastriot Imeri (10), Fabian Rieder (32), Cedric Itten (9), Mechak Elia (15)

Maccabi Haifa
Maccabi Haifa
4-3-3
16
Itamar Nitzan
2
Daniel Sundgren
30
Abdoulaye Seck
3
Sean Goldberg
27
Pierre Cornud
26
Mahmoud Jaber
4
Ali Mohamed
10
Tjaronn Chery
91
Dia Saba
9
Frantzdy Pierrot
8
Dolev Hazizia
15
Mechak Elia
9
Cedric Itten
32
Fabian Rieder
10
Kastriot Imeri
7
Filip Ugrinic
30
Sandro Lauper
19
Noah Persson
13
Mohamed Camara
23
Loris Benito
17
Saidy Janko
1
Anthony Racioppi
Young Boys
Young Boys
4-1-2-1-2
Thay người
72’
Dia Saba
Anan Khalaili
61’
Kastriot Imeri
Joel Monteiro
79’
Dolev Haziza
Dean David
69’
Sandro Lauper
Miguel Chaiwa
88’
Tjaronn Chery
Lior Refaelov
69’
Cedric Itten
Jean-Pierre Nsame
88’
Meschack Elia
Silvere Ganvoula
Cầu thủ dự bị
Shareef Keouf
Marvin Keller
Lior Refaelov
Dario Nicola Marzino
Suf Podgoreanu
Aurele Amenda
Goni Naor
Lukasz Lakomy
Erik Shuranov
Miguel Chaiwa
Dean David
Jean-Pierre Nsame
Maor Kandil
Donat Rrudhani
Anan Khalaili
Lewin Blum
Ilay Hajaj
Fabian Lustenberger
Hamza Shibli
Silvere Ganvoula
Lorenco Simic
Darian Males
Rami Gershon
Joel Monteiro

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Champions League
24/08 - 2023
30/08 - 2023

Thành tích gần đây Maccabi Haifa

VĐQG Israel
18/03 - 2024
Europa Conference League
15/03 - 2024
VĐQG Israel
11/03 - 2024
Europa Conference League
08/03 - 2024
VĐQG Israel
04/03 - 2024
26/02 - 2024
Europa Conference League
22/02 - 2024
VĐQG Israel
19/02 - 2024
Europa Conference League
16/02 - 2024
VĐQG Israel
11/02 - 2024

Thành tích gần đây Young Boys

Giao hữu
VĐQG Thụy Sĩ
21/04 - 2024
14/04 - 2024
07/04 - 2024
05/04 - 2024
01/04 - 2024
17/03 - 2024
10/03 - 2024
03/03 - 2024
25/02 - 2024

Bảng xếp hạng Champions League

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MunichMunich6510616T T T H T
2FC CopenhagenFC Copenhagen622208B B T H T
3GalatasarayGalatasaray6123-35T B B H B
4Man UnitedMan United6114-34B T B H B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ArsenalArsenal64111213B T T T H
2PSVPSV6231-29H H T T H
3LensLens6222-58T H B B T
4SevillaSevilla6024-52H B B B B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Real MadridReal Madrid6600918T T T T T
2NapoliNapoli6312110B T H B T
3SC BragaSC Braga6114-64T B B H B
4Union BerlinUnion Berlin6024-42B B H H B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SociedadSociedad6330512T T T H H
2InterInter6330312T T T H H
3BenficaBenfica6114-44B B B H T
4FC SalzburgFC Salzburg6114-44B B B H B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AtleticoAtletico64201114T H T T T
2LazioLazio6312010T B T T B
3FeyenoordFeyenoord6204-16B T B B B
4CelticCeltic6114-104B H B B T
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1DortmundDortmund6321311H T T T H
2Paris Saint-GermainParis Saint-Germain622218B T B H H
3AC MilanAC Milan6222-38H B T B T
4NewcastleNewcastle6123-15T B B H B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Man CityMan City66001118T T T T T
2RB LeipzigRB Leipzig6402312B T T B T
3Young BoysYoung Boys6114-64H B B T B
4Crvena ZvezdaCrvena Zvezda6015-81H B B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BarcelonaBarcelona6402612T T B T B
2FC PortoFC Porto6402712B T T B T
3Shakhtar DonetskShakhtar Donetsk6303-29T B T T B
4Royal AntwerpRoyal Antwerp6105-113B B B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại

Bóng đá Châu Âu

Xem thêm
top-arrow