- Sagadat Tursynbay13
- Serge Newadzi90+5'
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Kazakhstan
Thành tích gần đây Maktaaral FC
VĐQG Kazakhstan
Thành tích gần đây Aksu
VĐQG Kazakhstan
Bảng xếp hạng VĐQG Kazakhstan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Aktobe | 8 | 4 | 3 | 1 | 8 | 15 | T B H T H |
2 | FC Yelimay | 8 | 4 | 3 | 1 | 2 | 15 | T H T T H |
3 | Kairat Almaty | 9 | 4 | 3 | 2 | 2 | 15 | B B T T H |
4 | Zhetysu Taldykorgan | 8 | 4 | 2 | 2 | 1 | 14 | T T B T H |
5 | Ordabasy Shymkent | 8 | 3 | 4 | 1 | 6 | 13 | T H H T H |
6 | Astana | 9 | 3 | 3 | 3 | 3 | 12 | H T H H B |
7 | Tobol Kostanay | 8 | 3 | 3 | 2 | 3 | 12 | H H T B B |
8 | Atyrau | 8 | 2 | 4 | 2 | 1 | 10 | H H T B T |
9 | FC Kyzylzhar Petropavlovsk | 9 | 2 | 3 | 4 | 1 | 9 | H B B B H |
10 | Kaisar Kyzylorda | 8 | 2 | 3 | 3 | -4 | 9 | H T H H T |
11 | FC Turan | 8 | 2 | 1 | 5 | -4 | 7 | B B B T B |
12 | Shakhter Karagandy | 8 | 2 | 1 | 5 | -8 | 7 | T B H B T |
13 | Zhenis | 9 | 2 | 1 | 6 | -11 | 7 | T H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại