Thứ Sáu, 03/05/2024Mới nhất

Trực tiếp kết quả Malaga vs Barcelona hôm nay 23-01-2016

Giải La Liga - Th 7, 23/1

Kết thúc
T7, 22:00 23/01/2016
- La Liga
La Rosaleda
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Charles25'
  • Juanpi (assist) Charles32'
  • Pablo Fornals86'
  • Duda90'
  • Munir El Haddadi(assist) Luis Suarez2'
  • Lionel Messi(assist) Adriano52'
  • Lionel Messi65'

Tổng thuật Malaga vs Barcelona

TỔNG HỢP MALAGA 1-2 BARCELONA


Đội hình xuất phát:

 

Malaga (4-4-2): Kameni (1) – M.Torres (23), Angeleri (15), Weligton(3), Rosales (18)- Castro(5), Camacho(6), Recio (14), Anor (28) – Cop (20), Charles (9).

Barcelona (4-3-3): Bravo (13) – Adriano(21), (20) Mascherano (14), Vermaelen (23), Vidal (22) - Iniesta (8), Busquets (5), Turan(7) – Munir (17), Suarez (9), Messi (10).
 

Doi hinh ra san Malaga vs Barcelona
 

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

La Liga
22/01 - 2012
02/05 - 2012
14/01 - 2013
02/06 - 2013
26/08 - 2013
27/01 - 2014
25/09 - 2014
21/02 - 2015
30/08 - 2015
23/01 - 2016
19/11 - 2016
09/04 - 2017
22/10 - 2017
11/03 - 2018

Thành tích gần đây Malaga

Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
08/01 - 2024
H1: 0-0
06/12 - 2023
02/11 - 2023
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 2-4
Giao hữu
13/08 - 2023
10/08 - 2023
28/07 - 2023
H1: 0-1
Hạng 2 Tây Ban Nha
27/05 - 2023
H1: 0-0
20/05 - 2023
H1: 0-0
14/05 - 2023
H1: 1-0
07/05 - 2023

Thành tích gần đây Barcelona

La Liga
30/04 - 2024
22/04 - 2024
Champions League
17/04 - 2024
La Liga
14/04 - 2024
H1: 0-1
Champions League
11/04 - 2024
La Liga
31/03 - 2024
18/03 - 2024
Champions League
13/03 - 2024
La Liga
09/03 - 2024
04/03 - 2024

Bảng xếp hạng La Liga

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Real MadridReal Madrid3326614984T T T T T
2BarcelonaBarcelona3322742973T T T B T
3GironaGirona3322562971B T B T T
4AtleticoAtletico3320492364B T T B T
5Athletic ClubAthletic Club33161072058T B H H B
6SociedadSociedad33131281151T T H H B
7Real BetisReal Betis3312138249B B T T H
8ValenciaValencia3313812-147H T T B B
9VillarrealVillarreal3312912-145T B H T T
10GetafeGetafe33101310-443T B H H T
11OsasunaOsasuna3311616-1239B T B B B
12AlavesAlaves3310815-738B B B T T
13SevillaSevilla3391113-438B T T T H
14Las PalmasLas Palmas3310716-1137B B B B B
15VallecanoVallecano3371313-1534T H H T B
16MallorcaMallorca3361413-1232T H B B H
17Celta VigoCelta Vigo3371016-1331T H B T B
18CadizCadiz3341415-2326B T B B H
19GranadaGranada334920-2521B B T H T
20AlmeriaAlmeria3311121-3514T B H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại

Tin liên quan

Bóng đá Tây Ban Nha

Xem thêm
top-arrow