Thứ Ba, 07/05/2024Mới nhất

Trực tiếp kết quả Malaga vs Granada hôm nay 06-04-2014

Giải La Liga - CN, 06/4

Kết thúc
CN, 17:00 06/04/2014
- La Liga
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Ignacio Camacho(assist)Samuel Garcia14'
  • Flavio Nunes Ferreira18'
  • Antunes20'
  • Ignacio Camacho(assist)Pablo Javier Perez37'
  • (pen.)Nordin Amrabat50'
  • Wilfredo Caballero65'
  • Juanmi(assist)Jesus Gamez75'
  • Youssef El Arabi24'
  • (pen.)Youssef El Arabi45'
  • Jeison Murillo49'
  • Diego Buonanotte57'
  • Brayan Angulo59'
  • Youssef El Arabi(assist)Diego Buonanotte79'
  • Manuel Iturra88'

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

La Liga
12/09 - 2011
06/02 - 2012
09/12 - 2012
04/05 - 2013
09/11 - 2013
06/04 - 2014
05/10 - 2014
08/03 - 2015
30/11 - 2015
09/04 - 2016
10/12 - 2016
26/04 - 2017
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
17/01 - 2021
17/01 - 2021
Giao hữu
06/08 - 2021
H1: 2-1
07/08 - 2022
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 2-3
Hạng 2 Tây Ban Nha
09/12 - 2022
H1: 1-0
28/02 - 2023
H1: 0-0

Thành tích gần đây Malaga

Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
08/01 - 2024
H1: 0-0
06/12 - 2023
02/11 - 2023
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 2-4
Giao hữu
13/08 - 2023
10/08 - 2023
28/07 - 2023
H1: 0-1
Hạng 2 Tây Ban Nha
27/05 - 2023
H1: 0-0
20/05 - 2023
H1: 0-0
14/05 - 2023
H1: 1-0
07/05 - 2023

Thành tích gần đây Granada

La Liga
06/05 - 2024
H1: 1-0
28/04 - 2024
H1: 1-0
20/04 - 2024
14/04 - 2024
H1: 2-0
05/04 - 2024
30/03 - 2024
H1: 0-0
16/03 - 2024
10/03 - 2024
03/03 - 2024
18/02 - 2024
H1: 0-1

Bảng xếp hạng La Liga

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Real MadridReal Madrid3427615287T T T T T
2GironaGirona3423563174T B T T T
3BarcelonaBarcelona3422752773T T B T B
4AtleticoAtletico3421492467T T B T T
5Athletic ClubAthletic Club34171072261B H H B T
6SociedadSociedad34141281354T H H B T
7Real BetisReal Betis3413138452B T T H T
8ValenciaValencia3413813-247T T B B B
9VillarrealVillarreal3412913-245B H T T B
10GetafeGetafe34101311-643B H H T B
11AlavesAlaves3411815-641B B T T T
12SevillaSevilla34101113-141T T T H T
13OsasunaOsasuna3411617-1439T B B B B
14Las PalmasLas Palmas3410717-1337B B B B B
15Celta VigoCelta Vigo3481016-1234H B T B T
16VallecanoVallecano3471314-1634H H T B B
17MallorcaMallorca3461414-1332H B B H B
18CadizCadiz3441416-2626T B B H B
19GranadaGranada344921-2821B T H T B
20AlmeriaAlmeria3421121-3417B H B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại

Bóng đá Tây Ban Nha

Xem thêm
top-arrow