Thứ Năm, 16/05/2024Mới nhất

Trực tiếp kết quả Man City vs Mu hôm nay 07-03-2021

Giải Premier League - CN, 07/3

Kết thúc
CN, 23:30 07/03/2021
Vòng 27 - Premier League
Etihad
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • (Pen) Bruno Fernandes2
  • Harry Maguire32
  • Luke Shaw (Kiến tạo: Marcus Rashford)50
  • Luke Shaw58
  • Dean Henderson60

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Premier League
20/03 - 2016
10/09 - 2016
28/04 - 2017
International Champions Cup - ICC
21/07 - 2017
Premier League
10/12 - 2017
07/04 - 2018
11/11 - 2018
25/04 - 2019
08/12 - 2019
08/03 - 2020
13/12 - 2020
Carabao Cup
07/01 - 2021
Premier League
07/03 - 2021
06/11 - 2021
06/03 - 2022
02/10 - 2022
14/01 - 2023
Cúp FA
03/06 - 2023
Premier League
29/10 - 2023
03/03 - 2024

Thành tích gần đây Man City

Premier League
15/05 - 2024
11/05 - 2024
H1: 0-1
04/05 - 2024
H1: 3-0
28/04 - 2024
26/04 - 2024
Cúp FA
20/04 - 2024
Champions League
18/04 - 2024
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 3-4
Premier League
13/04 - 2024
Champions League
10/04 - 2024
Premier League
06/04 - 2024

Thành tích gần đây Man United

Premier League
12/05 - 2024
07/05 - 2024
27/04 - 2024
25/04 - 2024
Cúp FA
21/04 - 2024
H1: 0-2 | HP: 0-0 | Pen: 2-4
Premier League
13/04 - 2024
07/04 - 2024
05/04 - 2024
31/03 - 2024
Cúp FA
17/03 - 2024
H1: 1-2 | HP: 2-1

Bảng xếp hạng Premier League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Man CityMan City3727736088T T T T T
2ArsenalArsenal3727556186T T T T T
3LiverpoolLiverpool37231044379T B H T H
4Aston VillaAston Villa3720892068T T H B H
5TottenhamTottenham37196121063B B B T B
6NewcastleNewcastle36176132257T B T T H
7ChelseaChelsea36169111257B H T T T
8Man UnitedMan United3616614-454H T H B B
9West HamWest Ham37141013-1252B B H B T
10BrightonBrighton36121212-448H B B T H
11BournemouthBournemouth3713915-1248B T T B B
12Crystal PalaceCrystal Palace37121015-646T T H T T
13WolvesWolves3713717-1346B B T B B
14FulhamFulham3712817-844T B H H B
15EvertonEverton3713915-1040T T T H T
16BrentfordBrentford3710918-739T T B H T
17Nottingham ForestNottingham Forest378920-1929H B B T B
18Luton TownLuton Town376823-3126B B B H B
19BurnleyBurnley375923-3624H T H B B
20Sheffield UnitedSheffield United373727-6616B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại

Tin liên quan

Bóng đá Anh

Xem thêm
top-arrow