Thứ Sáu, 17/05/2024Mới nhất

Trực tiếp kết quả Mu vs Burnley hôm nay 18-04-2021

Giải Premier League - CN, 18/4

Kết thúc
CN, 22:00 18/04/2021
Vòng 32 - Premier League
Old Trafford
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Aaron Wan-Bissaka26
  • Mason Greenwood (Kiến tạo: Marcus Rashford)48
  • Mason Greenwood (Kiến tạo: Paul Pogba)84
  • Edinson Cavani (Kiến tạo: Donny van de Beek)90
  • James Tarkowski (Kiến tạo: Ashley Westwood)50
  • Jack Cork57
  • Ashley Westwood57
  • James Tarkowski89

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Premier League
30/08 - 2014
12/02 - 2015
29/10 - 2016
23/04 - 2017
26/12 - 2017
20/01 - 2018
02/09 - 2018
30/01 - 2019
29/12 - 2019
23/01 - 2020
13/01 - 2021
18/04 - 2021
31/12 - 2021
09/02 - 2022
Carabao Cup
22/12 - 2022
Premier League
24/09 - 2023
27/04 - 2024

Thành tích gần đây Man United

Premier League
16/05 - 2024
12/05 - 2024
07/05 - 2024
27/04 - 2024
25/04 - 2024
Cúp FA
21/04 - 2024
H1: 0-2 | HP: 0-0 | Pen: 2-4
Premier League
13/04 - 2024
07/04 - 2024
05/04 - 2024
31/03 - 2024

Thành tích gần đây Burnley

Premier League
11/05 - 2024
04/05 - 2024
27/04 - 2024
20/04 - 2024
13/04 - 2024
06/04 - 2024
H1: 1-0
03/04 - 2024
H1: 1-1
30/03 - 2024
H1: 1-0
16/03 - 2024
10/03 - 2024

Bảng xếp hạng Premier League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Man CityMan City3727736088T T T T T
2ArsenalArsenal3727556186T T T T T
3LiverpoolLiverpool37231044379T B H T H
4Aston VillaAston Villa3720892068T T H B H
5TottenhamTottenham37196121063B B B T B
6ChelseaChelsea37179111360H T T T T
7NewcastleNewcastle37176142157B T T H B
8Man UnitedMan United3717614-357T H B B T
9West HamWest Ham37141013-1252B B H B T
10BrightonBrighton37121213-548B B T H B
11BournemouthBournemouth3713915-1248B T T B B
12Crystal PalaceCrystal Palace37121015-646T T H T T
13WolvesWolves3713717-1346B B T B B
14FulhamFulham3712817-844T B H H B
15EvertonEverton3713915-1040T T T H T
16BrentfordBrentford3710918-739T T B H T
17Nottingham ForestNottingham Forest378920-1929H B B T B
18Luton TownLuton Town376823-3126B B B H B
19BurnleyBurnley375923-3624H T H B B
20Sheffield UnitedSheffield United373727-6616B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại

Bóng đá Anh

Xem thêm
top-arrow