- David Domgjoni45+4'
- Ballou Tabla47
- Mehmet Uysal (Thay: Marvin Gakpa)46
- Serkan Odabasoglu (Thay: Muhammed Mert)73
- Dogukan Emeksiz (Thay: Ballou Tabla)73
- Kaan Kanak80
- Demba Diallo (Thay: Burak Coban)86
- Metehan Baltacı (Thay: Junior Fernandes)90
- (VAR check)15
- Bartu Gocmen45+2'
- (Pen) Oguz Gurbulak53
- Sertan Tashgin68
- Sertan Tashgin75
- Sinan Osmanoglu76
- Sandro Lima87
- John Mary88
- Burak Altiparmak (Thay: Kerim Frei)73
- Sandro Lima (Thay: John Mary)78
- Bedirhan Altunbas (Thay: Oguz Gurbulak)77
- Jetmir Topalli (Thay: Mohamed Ofkir)73
- Demba Diallo (Thay: Eduard Rroca)73
- Erhan Erenturk90+6'
- John Mary91+3'
- Sandro Lima87+7'
- Erkan Eyibil (Thay: Bugra Cagiran)19
- Enes Keskin24
- Moha31
- Tiago Rodrigues (Thay: Enes Keskin)46
- Thomas Fontaine67
- Ilker Karakas (Thay: Souleymane Doukara)69
- Sekou Tidiany Bangoura (Thay: Abdullah Durak)69
- Yasin Gureler78
- Jaime Ayovi (Thay: Erkan Eyibil)85
- Musa Cagiran59
- James Lea Siliki66
- Olarenwaju Kayode (Thay: Bugra Cagiran)64
- James Lea Siliki (Thay: Musa Cagiran)63
- Melih Bostan (Thay: Jimmy Durmaz)64
- Jimmy Durmaz76
- Yasin Gureler (Thay: Ozgur Cek)87
- Gaetan Laura (Thay: Francis Beny Nzaba)86
- Jimmy Durmaz91+3'
- Ensar Kemaloglu (Kiến tạo: Melih Bostan)90+7'
Thống kê trận đấu Manisa FK vs Genclerbirligi
số liệu thống kê
Manisa FK
Genclerbirligi
49 Kiểm soát bóng 51
15 Phạm lỗi 9
23 Ném biên 25
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 7
5 Thẻ vàng 3
2 Thẻ đỏ 0
1 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 4
7 Sút không trúng đích 5
3 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 0
16 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Manisa FK vs Genclerbirligi
Thay người | |||
73’ | Kerim Frei Burak Altiparmak | 63’ | Musa Cagiran James Lea Siliki |
73’ | Mohamed Ofkir Jetmir Topalli | 64’ | Bugra Cagiran Olarenwaju Kayode |
73’ | Eduard Rroca Demba Diallo | 64’ | Jimmy Durmaz Melih Bostan |
77’ | Oguz Gurbulak Bedirhan Altunbas | 86’ | Francis Beny Nzaba Gaetan Laura |
78’ | John Mary Sandro Lima | 87’ | Ozgur Cek Yasin Gureler |
Cầu thủ dự bị | |||
Eren Karatas | Ozgur Cek | ||
Bedirhan Altunbas | Atalay Gokce | ||
Bekir Karadeniz | Olarenwaju Kayode | ||
Burak Altiparmak | Elias Durmaz | ||
Daniel Graovac | Yasin Gureler | ||
Jetmir Topalli | Yigit Efe Demir | ||
Furkan Mehmet Dogan | Oltan Karakullukcu | ||
Kazım Can Kahya | Chukwuma Emmanuel Akabueze | ||
Sandro Lima | Melih Bostan | ||
Demba Diallo | Gaetan Laura | ||
James Lea Siliki |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Manisa FK
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Genclerbirligi
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Eyupspor | 34 | 24 | 3 | 7 | 46 | 75 | H H T B T |
2 | Goztepe | 34 | 21 | 7 | 6 | 40 | 70 | H T T T H |
3 | Sakaryaspor | 34 | 17 | 9 | 8 | 15 | 60 | H T T B T |
4 | Bodrum FK | 34 | 15 | 12 | 7 | 21 | 57 | H T H T H |
5 | Corum FK | 34 | 16 | 8 | 10 | 19 | 56 | T T B H B |
6 | Kocaelispor | 34 | 16 | 7 | 11 | 7 | 55 | T B T B B |
7 | Boluspor | 34 | 15 | 8 | 11 | -2 | 53 | T H T B T |
8 | Genclerbirligi | 34 | 13 | 12 | 9 | 6 | 51 | B T B T H |
9 | Bandirmaspor | 34 | 13 | 11 | 10 | 17 | 50 | H H B T B |
10 | Erzurum BB | 34 | 12 | 11 | 11 | -4 | 44 | H B T B B |
11 | Umraniyespor | 34 | 12 | 7 | 15 | -7 | 43 | B T B T T |
12 | Manisa FK | 34 | 9 | 13 | 12 | 0 | 40 | H T H T B |
13 | Keciorengucu | 34 | 10 | 10 | 14 | -9 | 40 | T B T B H |
14 | Adanaspor | 34 | 11 | 6 | 17 | -17 | 39 | H B H T T |
15 | Sanliurfaspor | 34 | 9 | 11 | 14 | -5 | 38 | H B B H T |
16 | Tuzlaspor | 34 | 9 | 11 | 14 | -12 | 38 | H H H T H |
17 | Altay | 34 | 5 | 4 | 25 | -60 | 10 | B B B B H |
18 | Giresunspor | 34 | 2 | 4 | 28 | -55 | 7 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại