- Blaz Vrhovec35
- (Pen) Josip Ilicic38
- Marcel Lorber (Thay: Blaz Vrhovec)46
- Hillal Soudani64
- Josip Ilicic69
- Maks Barisic72
- Itsuki Urata (Thay: Anej Lorbek)67
- Etienne Beugre (Thay: Arnel Jakupovic)67
- Marko Kolar (Thay: Hillal Soudani)81
- Redwan Bourles (Thay: Maks Barisic)88
- Franjo Prce14
- Matej Palcic37
- Enej Jelenic (Thay: Andraz Ruedl)46
- Vesner Ticic (Thay: Tino Blaz Laus)46
- Wisdom Sule (Thay: Bede Amarachi Osuji)46
- Wisdom Sule53
- Nik Omladic (Thay: Timothee Nkada)70
- Petar Petrisko (Thay: Fran Tomek)83
Thống kê trận đấu Maribor vs Koper
số liệu thống kê
Maribor
Koper
60 Kiểm soát bóng 40
15 Phạm lỗi 8
24 Ném biên 12
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
11 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
11 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 5
2 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 7
8 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Maribor vs Koper
Thay người | |||
46’ | Blaz Vrhovec Marcel Lorber | 46’ | Andraz Ruedl Enej Jelenic |
67’ | Anej Lorbek Itsuki Urata | 46’ | Bede Amarachi Osuji Wisdom Sule |
67’ | Arnel Jakupovic Etienne Beugre | 46’ | Tino Blaz Laus Vesner Ticic |
81’ | Hillal Soudani Marko Kolar | 70’ | Timothee Nkada Nik Omladic |
88’ | Maks Barisic Redwan Bourles | 83’ | Fran Tomek Petar Petrisko |
Cầu thủ dự bị | |||
Marko Zalokar | Tim Kruljac | ||
Mark Strajnar | Maj Mittendorfer | ||
Andraz Zinic | Michael Pavlovic | ||
Itsuki Urata | Omar Kocar | ||
Marcel Lorber | Ahmed Ankrah | ||
Aleks Pihler | Kevin Custovic | ||
Ziga Repas | Petar Petrisko | ||
Tine Cuk | Enej Jelenic | ||
Redwan Bourles | Nik Omladic | ||
Marko Bozic | Enej Marsetic | ||
Etienne Beugre | Wisdom Sule | ||
Marko Kolar | Vesner Ticic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Maribor
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Koper
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NK Celje | 35 | 24 | 6 | 5 | 41 | 78 | T B T B T |
2 | Maribor | 35 | 19 | 9 | 7 | 32 | 66 | T T H T T |
3 | Olimpija Ljubljana | 35 | 18 | 10 | 7 | 26 | 64 | B T B H B |
4 | Koper | 35 | 12 | 11 | 12 | 2 | 47 | B H H T B |
5 | NK Bravo | 35 | 11 | 14 | 10 | -1 | 47 | H H H H H |
6 | Mura | 35 | 11 | 10 | 14 | -12 | 43 | H T T H H |
7 | Domzale | 35 | 12 | 4 | 19 | -10 | 40 | T T H B H |
8 | Rogaska | 35 | 9 | 6 | 20 | -28 | 33 | B B H B B |
9 | Radomlje | 35 | 7 | 11 | 17 | -18 | 32 | H B H T H |
10 | Aluminij | 35 | 8 | 7 | 20 | -32 | 31 | H B B H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại