- El-Arbi Hilal Soudani19
- El-Arbi Hilal Soudani23
- Marko Bozic (Thay: Maks Barisic)62
- Marcel Lorber (Thay: Blaz Vrhovec)62
- Arnel Jakupovic68
- Marko Bozic70
- Arnel Jakupovic73
- Ziga Repas (Thay: Josip Ilicic)76
- Redwan Bourles (Thay: Hillal Soudani)76
- Alen Dizdarević (Thay: Jan Repas)76
- Sandi Nuhanovic (Thay: Aljaz Antolin)16
- Klemen Pucko (Thay: Matic Marusko)46
- Julien Lamy (Thay: Alexandros Kyziridis)46
- Niko Kasalo (Thay: Ivan Saric)65
- Nikola Jovicevic (Thay: Robert Caks)70
Thống kê trận đấu Maribor vs Mura
số liệu thống kê
Maribor
Mura
66 Kiểm soát bóng 34
11 Phạm lỗi 8
27 Ném biên 14
5 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
10 Sút trúng đích 0
3 Sút không trúng đích 2
1 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 5
4 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Maribor vs Mura
Thay người | |||
62’ | Maks Barisic Marko Bozic | 16’ | Aljaz Antolin Sandi Nuhanovic |
62’ | Blaz Vrhovec Marcel Lorber | 46’ | Alexandros Kyziridis Julien Lamy |
76’ | Hillal Soudani Redwan Bourles | 46’ | Matic Marusko Klemen Pucko |
76’ | Jan Repas Alen Dizdarević | 65’ | Ivan Saric Niko Kasalo |
76’ | Josip Ilicic Ziga Repas | 70’ | Robert Caks Nikola Jovicevic |
Cầu thủ dự bị | |||
Etienne Beugre | Kai Cipot | ||
Redwan Bourles | Ben Cottrell | ||
Marko Bozic | Nikola Jovicevic | ||
Tine Cuk | Niko Kasalo | ||
Alen Dizdarević | Ziga Kous | ||
Behar Feta | Julien Lamy | ||
Azbe Jug | Sandi Nuhanovic | ||
Marko Kolar | Klemen Pucko | ||
Martin Milec | Florijan Raduha | ||
Aleks Pihler | Tilen Scernjavic | ||
Marcel Lorber | Filippo Tripi | ||
Ziga Repas | Luka Turudija |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Maribor
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Mura
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NK Celje | 34 | 23 | 6 | 5 | 40 | 75 | T T B T B |
2 | Maribor | 35 | 19 | 9 | 7 | 32 | 66 | T T H T T |
3 | Olimpija Ljubljana | 35 | 18 | 10 | 7 | 26 | 64 | B T B H B |
4 | Koper | 34 | 12 | 11 | 11 | 3 | 47 | H B H H T |
5 | NK Bravo | 34 | 11 | 13 | 10 | -1 | 46 | B H H H H |
6 | Mura | 34 | 11 | 9 | 14 | -12 | 42 | B H T T H |
7 | Domzale | 35 | 12 | 4 | 19 | -10 | 40 | T T H B H |
8 | Rogaska | 35 | 9 | 6 | 20 | -28 | 33 | B B H B B |
9 | Radomlje | 35 | 7 | 11 | 17 | -18 | 32 | H B H T H |
10 | Aluminij | 35 | 8 | 7 | 20 | -32 | 31 | H B B H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại