- Euller16
- Preslav Nikolaev Borukov (Thay: Diogo Mendes)61
- Ibrahima Kalil Guirassy80
- Rene (Thay: Erivaldo Almeida Santos Júnior)81
- Francis Cann (Thay: Euller)82
- Tomas Domingos88
- Bernardo Martim Aguiar Gomes (Thay: Xadas)85
- Ruben Pina44
- Duarte Urtigueira Gouveia Beirao Valente64
- Ricardo Matos (Thay: Maxuel)56
- Mouhamadou Keita71
- Felipe Pires (Thay: Gaston Manuel Romano)68
- Midana Quintino Sambu (Thay: Ruben Pina)85
- Miguel Tavares (Thay: Mouhamadou Keita)85
Thống kê trận đấu Maritimo vs CF Os Belenenses
số liệu thống kê
Maritimo
CF Os Belenenses
67 Kiểm soát bóng 33
14 Phạm lỗi 15
17 Ném biên 16
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
7 Sút không trúng đích 7
3 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
10 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Maritimo vs CF Os Belenenses
Thay người | |||
61’ | Diogo Mendes Preslav Nikolaev Borukov | 56’ | Maxuel Ricardo Matos |
81’ | Erivaldo Almeida Santos Júnior Rene | 68’ | Gaston Manuel Romano Felipe Pires |
82’ | Euller Francis Cann | 85’ | Mouhamadou Keita Miguel Tavares |
85’ | Xadas Bernardo Martim Aguiar Gomes | 85’ | Ruben Pina Midana Quintino Sambu |
Cầu thủ dự bị | |||
Samuel Silva | Guilherme | ||
Joao Tavares Almeida | Fabio Campos Luis | ||
Dylan Joao Raymond Collard | Filipe Chaby | ||
Preslav Nikolaev Borukov | Ricardo Matos | ||
Bernardo Martim Aguiar Gomes | Miguel Tavares | ||
Francisco Tomas Aguiar Gomes | Midana Quintino Sambu | ||
Rene | Felipe Pires | ||
Francis Cann | Cain Attard | ||
Guerrero | Pedro Carvalho |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Maritimo
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây CF Os Belenenses
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Santa Clara | 32 | 19 | 10 | 3 | 25 | 67 | B H T H T |
2 | Nacional | 32 | 19 | 8 | 5 | 28 | 65 | T H T T T |
3 | AVS Futebol SAD | 32 | 20 | 3 | 9 | 17 | 63 | B T B T H |
4 | Maritimo | 32 | 17 | 9 | 6 | 22 | 60 | H H T T T |
5 | Pacos de Ferreira | 32 | 12 | 10 | 10 | 4 | 46 | T H H B H |
6 | Tondela | 32 | 11 | 13 | 8 | 3 | 46 | T B B H B |
7 | Mafra | 32 | 11 | 11 | 10 | 2 | 44 | B H T H H |
8 | FC Porto B | 32 | 12 | 8 | 12 | 5 | 44 | T B T H B |
9 | Torreense | 32 | 12 | 8 | 12 | 2 | 44 | H H B B T |
10 | Academico Viseu | 32 | 9 | 15 | 8 | 1 | 42 | B B B T H |
11 | Uniao de Leiria | 32 | 10 | 9 | 13 | 3 | 39 | H T T B B |
12 | Benfica B | 32 | 10 | 9 | 13 | -4 | 39 | B B B H H |
13 | Penafiel | 32 | 11 | 5 | 16 | -7 | 38 | T T H T B |
14 | Oliveirense | 32 | 8 | 10 | 14 | -14 | 34 | T T B H T |
15 | Leixoes | 32 | 6 | 15 | 11 | -11 | 33 | H H H B H |
16 | Feirense | 32 | 8 | 6 | 18 | -17 | 30 | B H H B T |
17 | CF Os Belenenses | 32 | 6 | 8 | 18 | -29 | 26 | B T T B B |
18 | Vilaverdense FC | 32 | 7 | 3 | 22 | -30 | 24 | T B B T B |
19 | AVS Futebol SAD | 4 | 3 | 1 | 0 | 3 | 10 | T T H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại