- (Pen) Higor Inacio Platiny De Oliveira Rodriguez8
- Ibrahima Kalil Guirassy14
- Fabio China27
- Euller28
- Diogo Mendes37
- Xadas48
- Diogo Mendes56
- Rene (Thay: Euller)62
- Joao Tavares Almeida (Thay: Xadas)62
- Preslav Nikolaev Borukov (Thay: Higor Inacio Platiny De Oliveira Rodriguez)88
- Dylan Joao Raymond Collard (Thay: Fabio China)88
- Tomas Domingos (Thay: Ibrahima Kalil Guirassy)74
- Igor Juliao90+5'
- Bernardo Pereira Folha12
- Martim Fernandes44
- Gui66
- (VAR check)84
- Rodrigo Fernandes (Thay: Bernardo Pereira Folha)88
- Rui Monteiro (Thay: Braima Sambu)74
- Rodrigo Mora (Thay: Abraham Marcus)74
- Adramane Cassama (Thay: Martim Fernandes)75
- Anha Cande (Thay: Gui)75
- Romain Correia90+10'
- Adramane Cassama (Thay: Martim Fernandes)71
- Anha Cande (Thay: Gui)71
Thống kê trận đấu Maritimo vs FC Porto B
số liệu thống kê
Maritimo
FC Porto B
40 Kiểm soát bóng 60
19 Phạm lỗi 9
14 Ném biên 7
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 7
6 Thẻ vàng 4
1 Thẻ đỏ 0
1 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 3
2 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
7 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Maritimo vs FC Porto B
Thay người | |||
62’ | Euller Rene | 71’ | Martim Fernandes Adramane Cassama |
62’ | Xadas Joao Tavares Almeida | 71’ | Gui Anha Cande |
74’ | Ibrahima Kalil Guirassy Tomas Domingos | 74’ | Braima Sambu Rui Monteiro |
88’ | Higor Inacio Platiny De Oliveira Rodriguez Preslav Nikolaev Borukov | 74’ | Abraham Marcus Rodrigo Mora |
88’ | Fabio China Dylan Joao Raymond Collard | 88’ | Bernardo Pereira Folha Rodrigo Fernandes |
Cầu thủ dự bị | |||
Samuel Silva | Diogo Fernandes | ||
Preslav Nikolaev Borukov | Goncalo Santos Sousa | ||
Bernardo Martim Aguiar Gomes | Eric Lima Pimentel | ||
Tomas Domingos | Antonio Ribeiro | ||
Francisco Tomas Aguiar Gomes | Rodrigo Fernandes | ||
Rene | Adramane Cassama | ||
Francis Cann | Rui Monteiro | ||
Joao Tavares Almeida | Rodrigo Mora | ||
Dylan Joao Raymond Collard | Anha Cande |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Maritimo
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây FC Porto B
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Santa Clara | 33 | 20 | 10 | 3 | 27 | 70 | H T H T T |
2 | Nacional | 33 | 20 | 8 | 5 | 29 | 68 | H T T T T |
3 | AVS Futebol SAD | 33 | 20 | 4 | 9 | 17 | 64 | T B T H H |
4 | Maritimo | 33 | 18 | 9 | 6 | 23 | 63 | H T T T T |
5 | Pacos de Ferreira | 33 | 13 | 10 | 10 | 6 | 49 | H H B H T |
6 | Torreense | 33 | 13 | 8 | 12 | 3 | 47 | H B B T T |
7 | Tondela | 33 | 11 | 13 | 9 | 2 | 46 | B B H B B |
8 | Mafra | 33 | 11 | 11 | 11 | 0 | 44 | H T H H B |
9 | FC Porto B | 33 | 12 | 8 | 13 | 3 | 44 | B T H B B |
10 | Uniao de Leiria | 33 | 11 | 9 | 13 | 6 | 42 | T T B B T |
11 | Academico Viseu | 33 | 9 | 15 | 9 | -2 | 42 | B B T H B |
12 | Benfica B | 33 | 11 | 9 | 13 | -3 | 42 | B B H H T |
13 | Penafiel | 33 | 11 | 5 | 17 | -8 | 38 | T H T B B |
14 | Leixoes | 33 | 6 | 16 | 11 | -11 | 34 | H H B H H |
15 | Oliveirense | 33 | 8 | 10 | 15 | -15 | 34 | T B H T B |
16 | Feirense | 33 | 8 | 6 | 19 | -18 | 30 | H H B T B |
17 | Vilaverdense FC | 33 | 8 | 3 | 22 | -29 | 27 | B B T B T |
18 | CF Os Belenenses | 33 | 6 | 8 | 19 | -30 | 26 | T T B B B |
19 | AVS Futebol SAD | 4 | 3 | 1 | 0 | 3 | 10 | T T H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại