- Lucas Rodrigues22
- Higor Inacio Platiny De Oliveira Rodriguez (Thay: Bernardo Martim Aguiar Gomes)46
- Francis Cann (Thay: Fabio China)46
- Diogo Mendes (Thay: Zainadine)68
- Xadas (Thay: Ibrahima Kalil Guirassy)68
- Preslav Borukov82
- Edgar Costa (Thay: Preslav Nikolaev Borukov)90
- Kelechi7
- Klebinho (Thay: Diogo Casimiro)65
- Michel Barbosa de Lima (Thay: Joao Paulo Queiroz de Moraes)65
- Duarte Jorge Gomes Duarte (Thay: Jaime Alexandrino Gomes Pinto)74
- Anthony Charles Carter (Thay: Balla Sangare)83
- Julien Lomboto (Thay: Filipe da Silva Alves)83
Thống kê trận đấu Maritimo vs Oliveirense
số liệu thống kê
Maritimo
Oliveirense
56 Kiểm soát bóng 44
16 Phạm lỗi 10
24 Ném biên 12
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
14 Phạt góc 8
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
7 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Maritimo vs Oliveirense
Thay người | |||
46’ | Fabio China Francis Cann | 65’ | Joao Paulo Queiroz de Moraes Michel Barbosa de Lima |
46’ | Bernardo Martim Aguiar Gomes Higor Inacio Platiny De Oliveira Rodriguez | 65’ | Diogo Casimiro Klebinho |
68’ | Zainadine Diogo Mendes | 74’ | Jaime Alexandrino Gomes Pinto Duarte Jorge Gomes Duarte |
68’ | Ibrahima Kalil Guirassy Xadas | 83’ | Balla Sangare Anthony Charles Carter |
90’ | Preslav Nikolaev Borukov Edgar Costa | 83’ | Filipe da Silva Alves Julien Lomboto |
Cầu thủ dự bị | |||
Pedro Teixeira | Arthur Augusto da Silva | ||
Diogo Mendes | Iago Fabricio Goncalves dos Reis | ||
Edgar Costa | Anthony Charles Carter | ||
Dylan Joao Raymond Collard | Duarte Jorge Gomes Duarte | ||
Francisco Tomas Aguiar Gomes | Julien Lomboto | ||
Xadas | Michel Barbosa de Lima | ||
Francis Cann | Mateus Raniel Esteves Maroti de Moraes | ||
Francisco Franca | Schurrle | ||
Higor Inacio Platiny De Oliveira Rodriguez | Klebinho |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Maritimo
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Oliveirense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Santa Clara | 34 | 21 | 10 | 3 | 29 | 73 | T H T T T |
2 | Nacional | 34 | 21 | 8 | 5 | 31 | 71 | T T T T T |
3 | AVS Futebol SAD | 34 | 20 | 4 | 10 | 16 | 64 | B T H H B |
4 | Maritimo | 34 | 18 | 10 | 6 | 23 | 64 | T T T T H |
5 | Pacos de Ferreira | 34 | 14 | 10 | 10 | 7 | 52 | H B H T T |
6 | Tondela | 34 | 12 | 13 | 9 | 3 | 49 | B H B B T |
7 | Torreense | 34 | 13 | 9 | 12 | 3 | 48 | B B T T H |
8 | Benfica B | 34 | 12 | 9 | 13 | 0 | 45 | B H H T T |
9 | Mafra | 34 | 11 | 11 | 12 | -2 | 44 | T H H B B |
10 | FC Porto B | 34 | 12 | 8 | 14 | 0 | 44 | T H B B B |
11 | Academico Viseu | 34 | 9 | 16 | 9 | -2 | 43 | B T H B H |
12 | Uniao de Leiria | 34 | 11 | 9 | 14 | 4 | 42 | T B B T B |
13 | Penafiel | 34 | 11 | 6 | 17 | -8 | 39 | H T B B H |
14 | Leixoes | 34 | 7 | 16 | 11 | -9 | 37 | H B H H T |
15 | Oliveirense | 34 | 8 | 10 | 16 | -17 | 34 | B H T B B |
16 | Feirense | 34 | 8 | 7 | 19 | -18 | 31 | H B T B H |
17 | Vilaverdense FC | 34 | 8 | 4 | 22 | -29 | 28 | B T B T H |
18 | CF Os Belenenses | 34 | 6 | 8 | 20 | -31 | 26 | T B B B B |
19 | AVS Futebol SAD | 4 | 3 | 1 | 0 | 3 | 10 | T T H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại