- Ayoub Abdellaoui38
- Zougrana Mohamed48
- Zakaria Naidji50
- Soufiane Bayazid55
- Zakaria Naidji76
- Kheiredine Merzougui90
- Abderrahim Hamra13
- Yacine Aliane40
- Abderrahmane Bourdim45+11'
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Algeria
Thành tích gần đây MC Alger
VĐQG Algeria
Thành tích gần đây ASO Chlef
VĐQG Algeria
Bảng xếp hạng VĐQG Algeria
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | MC Alger | 26 | 18 | 6 | 2 | 35 | 60 | T H T H T |
2 | CR Belouizdad | 26 | 13 | 7 | 6 | 16 | 46 | T B B T H |
3 | CS Constantine | 25 | 13 | 6 | 6 | 15 | 45 | T T T H H |
4 | ES Setif | 26 | 12 | 5 | 9 | -1 | 41 | B T H T B |
5 | USM Alger | 23 | 12 | 3 | 8 | 7 | 39 | T T H T B |
6 | Paradou AC | 26 | 9 | 9 | 8 | 9 | 36 | H T B B B |
7 | JS Kabylie | 26 | 9 | 9 | 8 | 2 | 36 | T T H H H |
8 | JS Saoura | 26 | 10 | 6 | 10 | -2 | 36 | T B T B T |
9 | ASO Chlef | 26 | 9 | 7 | 10 | 0 | 34 | B T H T T |
10 | NC Magra | 26 | 8 | 9 | 9 | -3 | 33 | T H H T T |
11 | US Biskra | 26 | 8 | 9 | 9 | -7 | 33 | T B H H B |
12 | MC El Bayadh | 26 | 8 | 8 | 10 | 0 | 32 | B B T B H |
13 | USM Khenchela | 26 | 9 | 5 | 12 | -8 | 32 | B B T H B |
14 | Ben Aknoun | 25 | 6 | 8 | 11 | -5 | 26 | H T B B T |
15 | MC Oran | 25 | 6 | 8 | 11 | -10 | 26 | H B T H T |
16 | US Souf | 26 | 2 | 1 | 23 | -48 | 7 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại