Chủ Nhật, 02/06/2024Mới nhất
  • Junfeng Li (Thay: Wei Wang)46
  • Guokang Chen (Thay: Haochang Cai)46
  • Junfeng Li80
  • Chaosheng Yang (Thay: Chisom Egbuchunam)81
  • Liang Huo (Thay: Yihu Yang)88
  • Rongjun Xiang (Thay: Yiwei Wang)51
  • Deming Li62
  • Song Wang (Thay: Yang Zihan)61
  • Deming Li (Thay: Zhao Shenao)61
  • Deming Li (Kiến tạo: Issa Kallon)90+2'

Thống kê trận đấu Meizhou Hakka vs Shanghai Port

số liệu thống kê
Meizhou Hakka
Meizhou Hakka
Shanghai Port
Shanghai Port
55 Kiểm soát bóng 45
8 Phạm lỗi 9
12 Ném biên 15
0 Việt vị 1
12 Chuyền dài 19
4 Phạt góc 14
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 5
2 Sút không trúng đích 8
3 Cú sút bị chặn 4
1 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 1
14 Phát bóng 5
2 Chăm sóc y tế 1

Đội hình xuất phát Meizhou Hakka vs Shanghai Port

Meizhou Hakka (5-4-1): Yu Hou (22), Tze Nam Yue (29), Wang Wei (21), Liao Junjian (6), Wen Junjie (2), Yihu Yang (17), Chisom Egbuchulam (11), Haochang Chai (28), Liang Shi (13), Yin Hongbo (10), Rodrigo Henrique Santana da Silva (25)

Shanghai Port (4-2-3-1): Chen Wei (12), Yiwei Wang (43), Linpeng Zhang (5), Tyias Browning (3), Hai Yu (21), Zhao Shenao (47), Abraham Halik (36), Yang Zihan (68), Matias Vargas (24), Issa Kallon (34), Cherif Ndiaye (10)

Meizhou Hakka
Meizhou Hakka
5-4-1
22
Yu Hou
29
Tze Nam Yue
21
Wang Wei
6
Liao Junjian
2
Wen Junjie
17
Yihu Yang
11
Chisom Egbuchulam
28
Haochang Chai
13
Liang Shi
10
Yin Hongbo
25
Rodrigo Henrique Santana da Silva
10
Cherif Ndiaye
34
Issa Kallon
24
Matias Vargas
68
Yang Zihan
36
Abraham Halik
47
Zhao Shenao
21
Hai Yu
3
Tyias Browning
5
Linpeng Zhang
43
Yiwei Wang
12
Chen Wei
Shanghai Port
Shanghai Port
4-2-3-1
Thay người
46’
Wei Wang
Li Junfeng
51’
Yiwei Wang
Rongjun Xiang
46’
Haochang Cai
Guokang Chen
61’
Zhao Shenao
Deming Li
81’
Chisom Egbuchunam
Yang Chaosheng
61’
Yang Zihan
Song Wang
88’
Yihu Yang
Liang Huo
Cầu thủ dự bị
Mai Gaoling
Yuxuan Tang
Xiongtao Deng
Kun Liang
Guo Yi
Anjie Xi
Yin Congyao
Rongjun Xiang
Liang Xueming
Deming Li
Cui Wei
Yulong Wang
Li Junfeng
Song Wang
Yang Chaosheng
Yilin Yang
Liang Huo
Guokang Chen
Lei Xu

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

China Super League
24/10 - 2022
15/12 - 2022
20/05 - 2023
18/08 - 2023

Thành tích gần đây Meizhou Hakka

China Super League
25/05 - 2024
21/05 - 2024
17/05 - 2024
11/05 - 2024
30/04 - 2024
26/04 - 2024
10/04 - 2024
05/04 - 2024

Thành tích gần đây Shanghai Port

China Super League
22/05 - 2024
18/05 - 2024
10/05 - 2024
05/05 - 2024
01/05 - 2024
27/04 - 2024
14/04 - 2024
09/04 - 2024
05/04 - 2024

Bảng xếp hạng China Super League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Shanghai ShenhuaShanghai Shenhua1411302536T H T T T
2Shanghai PortShanghai Port1310302933T T T T T
3Chengdu RongchengChengdu Rongcheng149141728B T T B T
4Beijing GuoanBeijing Guoan148421128T T B H T
5Shandong TaishanShandong Taishan148421028H T T H T
6Zhejiang ProfessionalZhejiang Professional14716-222B T T T B
7Tianjin Jinmen TigerTianjin Jinmen Tiger14545419T H T H B
8Wuhan Three TownsWuhan Three Towns14437-615T B T B B
9Cangzhou Mighty LionsCangzhou Mighty Lions14437-1115H B B H B
10Changchun YataiChangchun Yatai14347-813T B T H H
11Qingdao West CoastQingdao West Coast14347-1613H T B H B
12Meizhou HakkaMeizhou Hakka13265-612H B B H T
13Qingdao HainiuQingdao Hainiu14338-812B H B H T
14Henan Songshan LongmenHenan Songshan Longmen14257-1011B B B B H
15Nantong Zhiyun FCNantong Zhiyun FC14248-1410B H B H B
16Shenzhen Peng CityShenzhen Peng City14248-1510B B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
top-arrow