Thứ Bảy, 04/05/2024Mới nhất
  • Isaiah Jones (Kiến tạo: Emmanuel Latte Lath)7
  • Emmanuel Latte Lath (Kiến tạo: Finn Azaz)30
  • Emmanuel Latte Lath35
  • Alex Gilbert (Thay: Anfernee Dijksteel)68
  • Alex Bangura (Thay: Luke Thomas)68
  • Daniel Barlaser76
  • Daniel Barlaser (Thay: Lewis O'Brien)76
  • Isaiah Jones78
  • Jonathan Howson80
  • Ajay Matthews (Thay: Samuel Silvera)86
  • Emmanuel Latte Lath (Kiến tạo: Alex Gilbert)87
  • (Pen) Crysencio Summerville14
  • Patrick Bamford (Kiến tạo: Junior Firpo)18
  • Wilfried Gnonto (Kiến tạo: Crysencio Summerville)39
  • Patrick Bamford45+2'
  • Crysencio Summerville (Kiến tạo: Junior Firpo)61
  • Joel Piroe (Thay: Patrick Bamford)75
  • Daniel James (Thay: Wilfried Gnonto)81
  • Glen Kamara (Thay: Georginio Rutter)81
  • Jaidon Anthony (Thay: Crysencio Summerville)86

Thống kê trận đấu Middlesbrough vs Leeds United

số liệu thống kê
Middlesbrough
Middlesbrough
Leeds United
Leeds United
67 Kiểm soát bóng 33
14 Phạm lỗi 11
29 Ném biên 14
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
11 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 5
3 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Middlesbrough vs Leeds United

Tất cả (33)
90+6'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

87'

Alex Gilbert đã hỗ trợ ghi bàn.

87' G O O O A A A L - Emmanuel Latte Lath đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Emmanuel Latte Lath đã trúng mục tiêu!

86'

Samuel Silvera rời sân và được thay thế bởi Ajay Matthews.

86'

Samuel Silvera sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

86'

Crysencio Summerville sắp rời sân và được thay thế bởi Jaidon Anthony.

81'

Georginio Rutter rời sân và được thay thế bởi Glen Kamara.

81'

Wilfried Gnonto rời sân và được thay thế bởi Daniel James.

80' Thẻ vàng dành cho Jonathan Howson.

Thẻ vàng dành cho Jonathan Howson.

78' Thẻ vàng dành cho Isaiah Jones.

Thẻ vàng dành cho Isaiah Jones.

76'

Lewis O'Brien rời sân và được thay thế bởi Daniel Barlaser.

75'

Patrick Bamford rời sân và được thay thế bởi Joel Piroe.

74'

Patrick Bamford rời sân và được thay thế bởi Joel Piroe.

68'

Luke Thomas rời sân và được thay thế bởi Alex Bangura.

68'

Anfernee Dijksteel rời sân và được thay thế bởi Alex Gilbert.

61'

Junior Firpo đã kiến tạo nên bàn thắng.

61' G O O O A A A L - Crysencio Summerville đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Crysencio Summerville đã trúng mục tiêu!

46'

Hiệp hai đang được tiến hành.

45+7'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

45+2' Thẻ vàng dành cho Patrick Bamford.

Thẻ vàng dành cho Patrick Bamford.

45+1' Thẻ vàng dành cho Patrick Bamford.

Thẻ vàng dành cho Patrick Bamford.

Đội hình xuất phát Middlesbrough vs Leeds United

Middlesbrough (4-2-3-1): Seny Dieng (1), Anfernee Dijksteel (15), Rav van den Berg (3), Matt Clarke (5), Luke Thomas (33), Jonny Howson (16), Lewis O'Brien (28), Isaiah Jones (11), Finn Azaz (20), Sam Silvera (18), Emmanuel Latte Lath (9)

Leeds United (4-2-3-1): Illan Meslier (1), Sam Byram (25), Joe Rodon (14), Ethan Ampadu (4), Junior Firpo (3), Ilia Gruev (44), Archie Gray (22), Wilfried Gnonto (29), Georginio Rutter (24), Crysencio Summerville (10), Patrick Bamford (9)

Middlesbrough
Middlesbrough
4-2-3-1
1
Seny Dieng
15
Anfernee Dijksteel
3
Rav van den Berg
5
Matt Clarke
33
Luke Thomas
16
Jonny Howson
28
Lewis O'Brien
11
Isaiah Jones
20
Finn Azaz
18
Sam Silvera
9 2
Emmanuel Latte Lath
9
Patrick Bamford
10 2
Crysencio Summerville
24
Georginio Rutter
29
Wilfried Gnonto
22
Archie Gray
44
Ilia Gruev
3
Junior Firpo
4
Ethan Ampadu
14
Joe Rodon
25
Sam Byram
1
Illan Meslier
Leeds United
Leeds United
4-2-3-1
Thay người
68’
Luke Thomas
Alex Bangura
75’
Patrick Bamford
Joël Piroe
68’
Anfernee Dijksteel
Alex Gilbert
81’
Georginio Rutter
Glen Kamara
76’
Lewis O'Brien
Daniel Barlaser
81’
Wilfried Gnonto
Daniel James
86’
Crysencio Summerville
Jaidon Anthony
Cầu thủ dự bị
Jamie Jones
Karl Darlow
Alex Bangura
Liam Cooper
Daniel Barlaser
Glen Kamara
Law McCabe
Jamie Shackleton
Matthew Hoppe
Jaidon Anthony
Alex Gilbert
Daniel James
Charlie Lennon
Joe Gelhardt
Shea Connor
Mateo Joseph
Ajay Matthews
Joël Piroe

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
02/12 - 2023
23/04 - 2024

Thành tích gần đây Middlesbrough

Hạng nhất Anh
27/04 - 2024
23/04 - 2024
13/04 - 2024
11/04 - 2024
06/04 - 2024
01/04 - 2024
29/03 - 2024
16/03 - 2024
13/03 - 2024
09/03 - 2024

Thành tích gần đây Leeds United

Hạng nhất Anh
27/04 - 2024
23/04 - 2024
13/04 - 2024
10/04 - 2024
06/04 - 2024
02/04 - 2024
30/03 - 2024
17/03 - 2024
09/03 - 2024
06/03 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LeicesterLeicester45314105097B B T T T
2Ipswich TownIpswich Town45271263393B H H H T
3Leeds UnitedLeeds United4527993990B H B T B
4SouthamptonSouthampton45259112384T T B B B
5Norwich CityNorwich City452110141673T H T H H
6West BromWest Brom452012132072H T B B B
7Hull CityHull City45191313970H T H T H
8MiddlesbroughMiddlesbrough4519917766T H H B T
9Coventry CityCoventry City451713151264B B B H B
10Preston North EndPreston North End4518918-863T B B B B
11Bristol CityBristol City45171117662H T H H T
12Cardiff CityCardiff City4519521-1462B T B T B
13SwanseaSwansea45151218-557B T T T H
14WatfordWatford45131715256H H B H T
15SunderlandSunderland4516821056H H T B B
16MillwallMillwall45151119-1156B T T T T
17QPRQPR45141120-1253B H B T T
18Stoke CityStoke City45141120-1553H B H T T
19Blackburn RoversBlackburn Rovers45131121-1650H B T B H
20Sheffield WednesdaySheffield Wednesday4514823-2650T H H T T
21Plymouth ArgylePlymouth Argyle45121221-1248T H T B B
22Birmingham CityBirmingham City45121122-1647B B T H H
23HuddersfieldHuddersfield4591818-2745T B H B H
24Rotherham UnitedRotherham United4541229-5524B B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
top-arrow