Thứ Hai, 29/04/2024Mới nhất
  • Sam Greenwood24
  • (og) Michael Ihiekwe41
  • Isaiah Jones (Kiến tạo: Luke Ayling)73
  • Lukas Engel (Thay: Luke Thomas)75
  • (Pen) Sam Greenwood81
  • Anfernee Dijksteel83
  • Samuel Silvera84
  • Anfernee Dijksteel (Thay: Isaiah Jones)83
  • Samuel Silvera (Thay: Emmanuel Latte Lath)84
  • Alex Gilbert (Thay: Finn Azaz)88
  • Will Vaulks33
  • James Beadle40
  • Akin Famewo40
  • Djeidi Gassama (Thay: Bailey Tye Cadamarteri)46
  • Djeidi Gassama46
  • Djeidi Gassama (Thay: Bailey Cadamarteri)46
  • Dominic Iorfa (Thay: Bambo Diaby)62
  • Ian Poveda (Thay: Pol Valentin)62
  • Michael Smith (Thay: Ike Ugbo)77
  • Jeff Hendrick (Thay: Will Vaulks)76
  • Dominic Iorfa80
  • Akin Famewo79
  • Ian Poveda (Thay: Bambo Diaby)62
  • Dominic Iorfa (Thay: Pol Valentin)62

Thống kê trận đấu Middlesbrough vs Sheffield Wednesday

số liệu thống kê
Middlesbrough
Middlesbrough
Sheffield Wednesday
Sheffield Wednesday
65 Kiểm soát bóng 35
7 Phạm lỗi 11
18 Ném biên 21
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
11 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Middlesbrough vs Sheffield Wednesday

Tất cả (33)
90+6'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

88'

Finn Azaz rời sân và được thay thế bởi Alex Gilbert.

84'

Emmanuel Latte Lath rời sân và được thay thế bởi Samuel Silvera.

84'

Emmanuel Latte Lath sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

84' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

83'

Isaiah Jones rời sân và được thay thế bởi Anfernee Dijksteel.

83'

Isaiah Jones sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

81' Anh ấy BỎ QUA - Sam Greenwood thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi bàn!

Anh ấy BỎ QUA - Sam Greenwood thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi bàn!

80' Thẻ vàng dành cho Dominic Iorfa.

Thẻ vàng dành cho Dominic Iorfa.

80' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

79' Thẻ vàng dành cho Akin Famewo.

Thẻ vàng dành cho Akin Famewo.

79' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

77'

Ike Ugbo rời sân và được thay thế bởi Michael Smith.

77'

Ike Ugbo sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

76'

Will Vaulks rời sân và được thay thế bởi Jeff Hendrick.

76'

Will Vaulks sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

75'

Luke Thomas rời sân và được thay thế bởi Lukas Engel.

74' G O O O O A A A L Điểm số của Middlesbrough.

G O O O O A A A L Điểm số của Middlesbrough.

73'

Luke Ayling đã hỗ trợ ghi bàn.

73' G O O O A A A L - Isaiah Jones đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Isaiah Jones đã trúng mục tiêu!

62'

Pol Valentin rời sân và được thay thế bởi Dominic Iorfa.

Đội hình xuất phát Middlesbrough vs Sheffield Wednesday

Middlesbrough (4-2-3-1): Seny Dieng (1), Luke Ayling (12), Jonny Howson (16), Matt Clarke (5), Luke Thomas (33), Daniel Barlaser (4), Lewis O'Brien (28), Isaiah Jones (11), Finn Azaz (20), Sam Greenwood (29), Emmanuel Latte Lath (9)

Sheffield Wednesday (3-4-3): James Beadle (26), Bambo Diaby (5), Michael Ihiekwe (20), Akin Famewo (23), Pol Valentín (14), Will Vaulks (4), Barry Bannan (10), Marvin Johnson (18), Bailey-Tye Cadamarteri (42), Ike Ugbo (12), Anthony Musaba (45)

Middlesbrough
Middlesbrough
4-2-3-1
1
Seny Dieng
12
Luke Ayling
16
Jonny Howson
5
Matt Clarke
33
Luke Thomas
4
Daniel Barlaser
28
Lewis O'Brien
11
Isaiah Jones
20
Finn Azaz
29
Sam Greenwood
9
Emmanuel Latte Lath
45
Anthony Musaba
12
Ike Ugbo
42
Bailey-Tye Cadamarteri
18
Marvin Johnson
10
Barry Bannan
4
Will Vaulks
14
Pol Valentín
23
Akin Famewo
20
Michael Ihiekwe
5
Bambo Diaby
26
James Beadle
Sheffield Wednesday
Sheffield Wednesday
3-4-3
Thay người
75’
Luke Thomas
Lukas Engel
46’
Bailey Cadamarteri
Djeidi Gassama
83’
Isaiah Jones
Anfernee Dijksteel
62’
Bambo Diaby
Ian Poveda
84’
Emmanuel Latte Lath
Sam Silvera
76’
Will Vaulks
Jeff Hendrick
88’
Finn Azaz
Alex Gilbert
77’
Ike Ugbo
Michael Smith
Cầu thủ dự bị
Tom Glover
Cameron Dawson
Anfernee Dijksteel
Liam Palmer
Lukas Engel
Dominic Iorfa
Charlie Lennon
Reece James
Law McCabe
Jeff Hendrick
Luke Woolston
Djeidi Gassama
Alex Gilbert
Michael Smith
Sam Silvera
Ashley Fletcher
Pharrell Willis
Ian Poveda

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
24/04 - 2021
20/09 - 2023
01/04 - 2024

Thành tích gần đây Middlesbrough

Hạng nhất Anh
27/04 - 2024
23/04 - 2024
13/04 - 2024
11/04 - 2024
06/04 - 2024
01/04 - 2024
29/03 - 2024
16/03 - 2024
13/03 - 2024
09/03 - 2024

Thành tích gần đây Sheffield Wednesday

Hạng nhất Anh
27/04 - 2024
13/04 - 2024
10/04 - 2024
06/04 - 2024
01/04 - 2024
29/03 - 2024
16/03 - 2024
09/03 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LeicesterLeicester44304104794T B B T T
2Leeds UnitedLeeds United4527993990B H B T B
3Ipswich TownIpswich Town44261263290T B H H H
4SouthamptonSouthampton45259112384T T B B B
5Norwich CityNorwich City452110141673T H T H H
6West BromWest Brom452012132072H T B B B
7Hull CityHull City45191313970H T H T H
8MiddlesbroughMiddlesbrough4519917766T H H B T
9Coventry CityCoventry City441713141364T B B B H
10Preston North EndPreston North End4418917-563H T B B B
11Bristol CityBristol City45171117662H T H H T
12Cardiff CityCardiff City4519521-1462B T B T B
13SwanseaSwansea45151218-557B T T T H
14WatfordWatford45131715256H H B H T
15SunderlandSunderland4516821056H H T B B
16MillwallMillwall45151119-1156B T T T T
17QPRQPR45141120-1253B H B T T
18Stoke CityStoke City45141120-1553H B H T T
19Blackburn RoversBlackburn Rovers45131121-1650H B T B H
20Sheffield WednesdaySheffield Wednesday4514823-2650T H H T T
21Plymouth ArgylePlymouth Argyle45121221-1248T H T B B
22Birmingham CityBirmingham City45121122-1647B B T H H
23HuddersfieldHuddersfield4591818-2745T B H B H
24Rotherham UnitedRotherham United4541229-5524B B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
top-arrow