Thứ Bảy, 18/05/2024Mới nhất
  • Emmanuel Latte Lath (Kiến tạo: Luke Ayling)28
  • Finn Azaz33
  • Daniel Barlaser (Thay: Jonathan Howson)66
  • Alex Bangura (Thay: Luke Thomas)68
  • Sam Greenwood (Thay: Alex Gilbert)71
  • Lewis O'Brien (Thay: Law McCabe)72
  • Alex Bangura (Kiến tạo: Isaiah Jones)78
  • Isaiah Jones (Kiến tạo: Luke Ayling)84
  • James Wilson90
  • James Wilson (Thay: Luke Ayling)90
  • Alex Bangura (Thay: Luke Thomas)66
  • Matthew Pollock20
  • James Morris (Thay: Ken Sema)46
  • Matheus Martins55
  • Matheus Martins (Thay: Mileta Rajovic)55
  • Wesley Hoedt (Kiến tạo: Yaser Asprilla)73
  • Jack Grieves (Thay: Matthew Pollock)79
  • Zavier Massiah-Edwards (Thay: Yaser Asprilla)90
  • Albert Eames (Thay: Ryan Andrews)90

Thống kê trận đấu Middlesbrough vs Watford

số liệu thống kê
Middlesbrough
Middlesbrough
Watford
Watford
54 Kiểm soát bóng 46
9 Phạm lỗi 5
21 Ném biên 14
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Middlesbrough vs Watford

Tất cả (32)
90+8'

Trọng tài thổi còi mãn cuộc

90+3'

Yaser Asprilla rời sân và được thay thế bởi Zavier Massiah-Edwards.

90+2'

Yaser Asprilla rời sân và được thay thế bởi Zavier Massiah-Edwards.

90+2'

Luke Ayling rời sân và được thay thế bởi James Wilson.

90+2'

Ryan Andrews rời sân và được thay thế bởi Albert Eames.

90+1'

Luke Ayling rời sân và được thay thế bởi James Wilson.

84'

Luke Ayling đã hỗ trợ ghi bàn.

84' G O O O A A A L - Isaiah Jones đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Isaiah Jones đã trúng mục tiêu!

80'

Matthew Pollock sắp rời sân và được thay thế bởi Jack Grieves.

79'

Matthew Pollock sắp rời sân và được thay thế bởi Jack Grieves.

78'

Isaiah Jones đã hỗ trợ ghi bàn.

78' G O O O A A A L - Alex Bangura đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Alex Bangura đã trúng mục tiêu!

78' G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!

73'

Yaser Asprilla đã hỗ trợ ghi bàn.

73' G O O O A A A L - Wesley Hoedt đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Wesley Hoedt đã trúng mục tiêu!

73' G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!

72'

Law McCabe sẽ rời sân và được thay thế bởi Lewis O'Brien.

71'

Alex Gilbert rời sân và được thay thế bởi Sam Greenwood.

68'

Luke Thomas rời sân và được thay thế bởi Alex Bangura.

66'

Luke Thomas rời sân và được thay thế bởi Alex Bangura.

66'

Jonathan Howson rời sân và được thay thế bởi Daniel Barlaser.

Đội hình xuất phát Middlesbrough vs Watford

Middlesbrough (4-2-3-1): Seny Dieng (1), Luke Ayling (12), Rav van den Berg (3), Matt Clarke (5), Luke Thomas (33), Jonny Howson (16), Law McCabe (49), Isaiah Jones (11), Alex Gilbert (14), Finn Azaz (20), Emmanuel Latte Lath (9)

Watford (3-4-2-1): Daniel Bachmann (1), Francisco Sierralta (3), Mattie Pollock (15), Wesley Hoedt (4), Ken Sema (12), Ismaël Koné (11), Edo Kayembe (39), Ryan Andrews (45), Vakoun Bayo (19), Yáser Asprilla (18), Mileta Rajović (9)

Middlesbrough
Middlesbrough
4-2-3-1
1
Seny Dieng
12
Luke Ayling
3
Rav van den Berg
5
Matt Clarke
33
Luke Thomas
16
Jonny Howson
49
Law McCabe
11
Isaiah Jones
14
Alex Gilbert
20
Finn Azaz
9
Emmanuel Latte Lath
9
Mileta Rajović
18
Yáser Asprilla
19
Vakoun Bayo
45
Ryan Andrews
39
Edo Kayembe
11
Ismaël Koné
12
Ken Sema
4
Wesley Hoedt
15
Mattie Pollock
3
Francisco Sierralta
1
Daniel Bachmann
Watford
Watford
3-4-2-1
Thay người
66’
Luke Thomas
Alex Bangura
55’
Mileta Rajovic
Matheus Martins
66’
Jonathan Howson
Daniel Barlaser
90’
Ryan Andrews
Albert Eames
71’
Alex Gilbert
Sam Greenwood
72’
Law McCabe
Lewis O'Brien
Cầu thủ dự bị
Shea Connor
Ben Hamer
Anfernee Dijksteel
James Morris
Alex Bangura
Albert Eames
Daniel Barlaser
Jake Livermore
Lewis O'Brien
Matheus Martins
James Wilson
Leo Ramirez-Espain
Sam Silvera
Zavier Massiah-Edwards
Josh Coburn
Amin Nabizada
Sam Greenwood
Jack Grieves

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
06/10 - 2012
12/01 - 2013
09/11 - 2013
15/02 - 2014
25/10 - 2014
06/04 - 2015
Premier League
16/10 - 2016
14/01 - 2017
Hạng nhất Anh
12/09 - 2020
05/04 - 2021
31/08 - 2022
28/01 - 2023
30/09 - 2023
04/05 - 2024

Thành tích gần đây Middlesbrough

Hạng nhất Anh
04/05 - 2024
27/04 - 2024
23/04 - 2024
13/04 - 2024
11/04 - 2024
06/04 - 2024
01/04 - 2024
29/03 - 2024
16/03 - 2024
13/03 - 2024

Thành tích gần đây Watford

Hạng nhất Anh
04/05 - 2024
27/04 - 2024
20/04 - 2024
13/04 - 2024
11/04 - 2024
06/04 - 2024
01/04 - 2024
30/03 - 2024
16/03 - 2024
09/03 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LeicesterLeicester46314114897B T T T B
2Ipswich TownIpswich Town46281263596H H H T T
3Leeds UnitedLeeds United46279103890H B T B B
4SouthamptonSouthampton46269112487T B B B T
5West BromWest Brom462112132375T B B B T
6Norwich CityNorwich City462110151573H T H H B
7Hull CityHull City46191314870T H T H B
8MiddlesbroughMiddlesbrough4620917969H H B T T
9Coventry CityCoventry City461713161164B B H B B
10Preston North EndPreston North End4618919-1163B B B B B
11Bristol CityBristol City46171118262T H H T B
12Cardiff CityCardiff City4619522-1762T B T B B
13MillwallMillwall46161119-1059T T T T T
14SwanseaSwansea46151219-657T T T H B
15WatfordWatford46131716056H B H T B
16SunderlandSunderland4616822-256H T B B B
17Stoke CityStoke City46151120-1156B H T T T
18QPRQPR46151120-1156H B T T T
19Blackburn RoversBlackburn Rovers46141121-1453B T B H T
20Sheffield WednesdaySheffield Wednesday4615823-2453H H T T T
21Plymouth ArgylePlymouth Argyle46131221-1151H T B B T
22Birmingham CityBirmingham City46131122-1550B T H H T
23HuddersfieldHuddersfield4691819-2945B H B H B
24Rotherham UnitedRotherham United4651229-5227B B H B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
top-arrow