Thứ Năm, 16/05/2024Mới nhất
  • Charlie Cresswell (Kiến tạo: Scott Malone)63
  • Callum Styles76
  • Murray Wallace88
  • Benik Afobe (Kiến tạo: Charlie Cresswell)90
  • Charlie Cresswell (Thay: Shaun Hutchinson)48
  • George Honeyman (Thay: Zian Flemming)89
  • Tyler Burey (Thay: Tom Bradshaw)62
  • Scott Malone (Thay: George Saville)62
  • Benik Afobe (Thay: Andreas Voglsammer)62
  • Mahlon Romeo53
  • Cedric Kipre46
  • Joe Ralls (Thay: Romaine Sawyers)69
  • Gavin Whyte (Thay: Jaden Philogene-Bidace)69
  • Callum Robinson (Thay: Max Watters)46
  • Mark Harris (Thay: Sheyi Ojo)46

Thống kê trận đấu Millwall vs Cardiff City

số liệu thống kê
Millwall
Millwall
Cardiff City
Cardiff City
44 Kiểm soát bóng 56
9 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 2
7 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Millwall vs Cardiff City

Tất cả (20)
90+6'

Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90' G O O O A A A L - Benik Afobe đang nhắm đến!

G O O O A A A L - Benik Afobe đang nhắm đến!

89'

Zian Flemming sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi George Honeyman.

88' Thẻ vàng cho Murray Wallace.

Thẻ vàng cho Murray Wallace.

88' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

76' Thẻ vàng cho Kiểu dáng Callum.

Thẻ vàng cho Kiểu dáng Callum.

76' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

69'

Romaine Sawyers sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Joe Ralls.

69'

Jaden Philogene-Bidace ra sân và anh ấy được thay thế bởi Gavin Whyte.

63' G O O O A A A L - Charlie Cresswell là mục tiêu!

G O O O A A A L - Charlie Cresswell là mục tiêu!

62'

George Saville sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Scott Malone.

62'

Tom Bradshaw sắp ra đi và anh ấy được thay thế bởi Tyler Burey.

62'

Andreas Voglsammer sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Benik Afobe.

53' Thẻ vàng cho Mahlon Romeo.

Thẻ vàng cho Mahlon Romeo.

48'

Shaun Hutchinson sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Charlie Cresswell.

46' Thẻ vàng cho Cedric Kipre.

Thẻ vàng cho Cedric Kipre.

46'

Max Watters sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Callum Robinson.

46'

Sheyi Ojo sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Mark Harris.

46'

Hiệp hai đang diễn ra.

45+1'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

Đội hình xuất phát Millwall vs Cardiff City

Millwall (3-4-3): Bartosz Bialkowski (33), Shaun Hutchinson (4), Jake Cooper (5), Murray Wallace (3), Jamie Shackleton (16), Billy Mitchell (8), George Saville (23), Callum Styles (17), Zian Flemming (10), Tom Bradshaw (9), Andreas Voglsammer (21)

Cardiff City (4-3-3): Ryan Allsop (1), Mahlon Romeo (2), Perry Ng (38), Cedric Kipre (23), Niels Nkounkou (37), Romaine Sawyers (19), Ryan Wintle (6), Andy Rinomhota (35), Sheyi Ojo (10), Max Watters (36), Jaden Philogene-Bidace (25)

Millwall
Millwall
3-4-3
33
Bartosz Bialkowski
4
Shaun Hutchinson
5
Jake Cooper
3
Murray Wallace
16
Jamie Shackleton
8
Billy Mitchell
23
George Saville
17
Callum Styles
10
Zian Flemming
9
Tom Bradshaw
21
Andreas Voglsammer
25
Jaden Philogene-Bidace
36
Max Watters
10
Sheyi Ojo
35
Andy Rinomhota
6
Ryan Wintle
19
Romaine Sawyers
37
Niels Nkounkou
23
Cedric Kipre
38
Perry Ng
2
Mahlon Romeo
1
Ryan Allsop
Cardiff City
Cardiff City
4-3-3
Thay người
48’
Shaun Hutchinson
Charlie Cresswell
46’
Max Watters
Callum Robinson
62’
Andreas Voglsammer
Benik Afobe
46’
Sheyi Ojo
Mark Thomas Harris
62’
George Saville
Scott Malone
69’
Jaden Philogene-Bidace
Gavin Whyte
62’
Tom Bradshaw
Tyler Burey
69’
Romaine Sawyers
Joe Ralls
89’
Zian Flemming
George Honeyman
Cầu thủ dự bị
George Long
Jak Alnwick
Danny McNamara
Callum Robinson
Benik Afobe
Mark Thomas Harris
Scott Malone
Gavin Whyte
Tyler Burey
Tom Sang
George Honeyman
Joe Ralls
Charlie Cresswell
Jack Simpson

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
25/10 - 2014
18/04 - 2015
21/11 - 2020
30/01 - 2021
21/08 - 2021
12/02 - 2022
03/09 - 2022
21/01 - 2023
09/12 - 2023
13/04 - 2024

Thành tích gần đây Millwall

Hạng nhất Anh
04/05 - 2024
27/04 - 2024
20/04 - 2024
13/04 - 2024
10/04 - 2024
06/04 - 2024
01/04 - 2024
29/03 - 2024
17/03 - 2024
09/03 - 2024

Thành tích gần đây Cardiff City

Hạng nhất Anh
04/05 - 2024
27/04 - 2024
20/04 - 2024
13/04 - 2024
11/04 - 2024
06/04 - 2024
01/04 - 2024
29/03 - 2024
16/03 - 2024
09/03 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LeicesterLeicester46314114897B T T T B
2Ipswich TownIpswich Town46281263596H H H T T
3Leeds UnitedLeeds United46279103890H B T B B
4SouthamptonSouthampton46269112487T B B B T
5West BromWest Brom462112132375T B B B T
6Norwich CityNorwich City462110151573H T H H B
7Hull CityHull City46191314870T H T H B
8MiddlesbroughMiddlesbrough4620917969H H B T T
9Coventry CityCoventry City461713161164B B H B B
10Preston North EndPreston North End4618919-1163B B B B B
11Bristol CityBristol City46171118262T H H T B
12Cardiff CityCardiff City4619522-1762T B T B B
13MillwallMillwall46161119-1059T T T T T
14SwanseaSwansea46151219-657T T T H B
15WatfordWatford46131716056H B H T B
16SunderlandSunderland4616822-256H T B B B
17Stoke CityStoke City46151120-1156B H T T T
18QPRQPR46151120-1156H B T T T
19Blackburn RoversBlackburn Rovers46141121-1453B T B H T
20Sheffield WednesdaySheffield Wednesday4615823-2453H H T T T
21Plymouth ArgylePlymouth Argyle46131221-1151H T B B T
22Birmingham CityBirmingham City46131122-1550B T H H T
23HuddersfieldHuddersfield4691819-2945B H B H B
24Rotherham UnitedRotherham United4651229-5227B B H B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
top-arrow