Thứ Hai, 29/04/2024Mới nhất
  • Michael Obafemi (Kiến tạo: Zian Flemming)9
  • Jake Cooper (Kiến tạo: Ryan Longman)45+4'
  • Duncan Watmore (Thay: Romain Esse)46
  • Ryan Longman69
  • Tom Bradshaw71
  • Tom Bradshaw (Thay: Michael Obafemi)71
  • Brooke Norton-Cuffy (Thay: Ryan Longman)84
  • George Saville90+1'
  • Duncan Watmore (Kiến tạo: Brooke Norton-Cuffy)90+3'
  • Duncan Watmore90+4'
  • Casper de Norre (Thay: Zian Flemming)90
  • Yakou Meite (Kiến tạo: Rubin Colwill)24
  • Famara Diedhiou60
  • Famara Diedhiou (Thay: Yakou Meite)60
  • Ryan Wintle60
  • Ryan Wintle (Thay: Manolis Siopis)60
  • Jamilu Collins69
  • David Turnbull (Thay: Joe Ralls)69
  • Cian Ashford69
  • Cian Ashford (Thay: Josh Bowler)69
  • Ollie Tanner (Thay: Rubin Colwill)75

Thống kê trận đấu Millwall vs Cardiff City

số liệu thống kê
Millwall
Millwall
Cardiff City
Cardiff City
38 Kiểm soát bóng 62
10 Phạm lỗi 7
24 Ném biên 22
5 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Millwall vs Cardiff City

Tất cả (28)
90+7'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+5'

Zian Flemming rời sân và được thay thế bởi Casper de Norre.

90+4' Thẻ vàng dành cho Duncan Watmore.

Thẻ vàng dành cho Duncan Watmore.

90+4' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

90+3'

Brooke Norton-Cuffy đã hỗ trợ ghi bàn.

90+3' G O O O A A A L - Duncan Watmore đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Duncan Watmore đã trúng mục tiêu!

90+1' Thẻ vàng dành cho George Saville.

Thẻ vàng dành cho George Saville.

84'

Ryan Longman rời sân và được thay thế bởi Brooke Norton-Cuffy.

75'

Rubin Colwill rời sân và được thay thế bởi Ollie Tanner.

75'

Rubin Colwill sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

71'

Michael Obafemi rời sân và được thay thế bởi Tom Bradshaw.

69'

Josh Bowler rời sân và được thay thế bởi Cian Ashford.

69'

Joe Ralls rời sân và được thay thế bởi David Turnbull.

69' Thẻ vàng dành cho Jamilu Collins.

Thẻ vàng dành cho Jamilu Collins.

69' Ryan Longman nhận thẻ vàng.

Ryan Longman nhận thẻ vàng.

60'

Yakou Meite rời sân và được thay thế bởi Famara Diedhiou.

60'

Manolis Siopis rời sân và được thay thế bởi Ryan Wintle.

46'

Romain Esse rời sân và được thay thế bởi Duncan Watmore.

46'

Hiệp hai đang được tiến hành.

45+7'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

45+4'

Ryan Longman đã hỗ trợ ghi bàn.

Đội hình xuất phát Millwall vs Cardiff City

Millwall (4-4-2): Matija Sarkic (20), Ryan Leonard (18), Japhet Tanganga (6), Jake Cooper (5), Danny McNamara (2), Romain Esse (25), Billy Mitchell (8), George Saville (23), Ryan Longman (11), Zian Flemming (10), Michael Obafemi (21)

Cardiff City (4-2-3-1): Ethan Horvath (1), Perry Ng (38), Nathaniel Phillips (12), Dimitris Goutas (4), Jamilu Collins (17), Joe Ralls (8), Manolis Siopis (23), Josh Bowler (14), Rubin Colwill (27), Karlan Grant (16), Yakou Méïté (22)

Millwall
Millwall
4-4-2
20
Matija Sarkic
18
Ryan Leonard
6
Japhet Tanganga
5
Jake Cooper
2
Danny McNamara
25
Romain Esse
8
Billy Mitchell
23
George Saville
11
Ryan Longman
10
Zian Flemming
21
Michael Obafemi
22
Yakou Méïté
16
Karlan Grant
27
Rubin Colwill
14
Josh Bowler
23
Manolis Siopis
8
Joe Ralls
17
Jamilu Collins
4
Dimitris Goutas
12
Nathaniel Phillips
38
Perry Ng
1
Ethan Horvath
Cardiff City
Cardiff City
4-2-3-1
Thay người
46’
Romain Esse
Duncan Watmore
60’
Manolis Siopis
Ryan Wintle
71’
Michael Obafemi
Tom Bradshaw
60’
Yakou Meite
Famara Diedhiou
84’
Ryan Longman
Brooke Norton-Cuffy
69’
Joe Ralls
David Turnbull
90’
Zian Flemming
Casper De Norre
75’
Rubin Colwill
Ollie Tanner
Cầu thủ dự bị
Bartosz Bialkowski
Matthew Turner
Shaun Hutchinson
Ryan Wintle
Joe Bryan
Romaine Sawyers
Brooke Norton-Cuffy
Joel Colwill
Casper De Norre
Raheem Conte
Adam Mayor
Cian Ashford
Kevin Nisbet
David Turnbull
Tom Bradshaw
Famara Diedhiou
Duncan Watmore
Ollie Tanner

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
25/10 - 2014
18/04 - 2015
21/11 - 2020
30/01 - 2021
21/08 - 2021
12/02 - 2022
03/09 - 2022
21/01 - 2023
09/12 - 2023
13/04 - 2024

Thành tích gần đây Millwall

Hạng nhất Anh
27/04 - 2024
20/04 - 2024
13/04 - 2024
10/04 - 2024
06/04 - 2024
01/04 - 2024
29/03 - 2024
17/03 - 2024
09/03 - 2024
06/03 - 2024

Thành tích gần đây Cardiff City

Hạng nhất Anh
27/04 - 2024
20/04 - 2024
13/04 - 2024
11/04 - 2024
06/04 - 2024
01/04 - 2024
29/03 - 2024
16/03 - 2024
09/03 - 2024
07/03 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LeicesterLeicester44304104794T B B T T
2Leeds UnitedLeeds United4527993990B H B T B
3Ipswich TownIpswich Town44261263290T B H H H
4SouthamptonSouthampton45259112384T T B B B
5Norwich CityNorwich City452110141673T H T H H
6West BromWest Brom452012132072H T B B B
7Hull CityHull City45191313970H T H T H
8MiddlesbroughMiddlesbrough4519917766T H H B T
9Coventry CityCoventry City441713141364T B B B H
10Preston North EndPreston North End4418917-563H T B B B
11Bristol CityBristol City45171117662H T H H T
12Cardiff CityCardiff City4519521-1462B T B T B
13SwanseaSwansea45151218-557B T T T H
14WatfordWatford45131715256H H B H T
15SunderlandSunderland4516821056H H T B B
16MillwallMillwall45151119-1156B T T T T
17QPRQPR45141120-1253B H B T T
18Stoke CityStoke City45141120-1553H B H T T
19Blackburn RoversBlackburn Rovers45131121-1650H B T B H
20Sheffield WednesdaySheffield Wednesday4514823-2650T H H T T
21Plymouth ArgylePlymouth Argyle45121221-1248T H T B B
22Birmingham CityBirmingham City45121122-1647B B T H H
23HuddersfieldHuddersfield4591818-2745T B H B H
24Rotherham UnitedRotherham United4541229-5524B B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
top-arrow