Thứ Năm, 16/05/2024Mới nhất
  • Brooke Norton-Cuffy57
  • Joe Bryan (Thay: Murray Wallace)64
  • Duncan Watmore (Thay: Zian Flemming)64
  • Allan Campbell (Thay: Billy Mitchell)86
  • Ryan Longman90
  • Ryan Longman (Thay: Tom Bradshaw)90
  • Jonathan Hogg45+1'
  • Chris Maxwell (Thay: Lee Nicholls)66
  • Jack Rudoni71
  • Josh Koroma79
  • Josh Koroma (Thay: Jonathan Hogg)79
  • (Pen) Delano Burgzorg90+7'

Thống kê trận đấu Millwall vs Huddersfield

số liệu thống kê
Millwall
Millwall
Huddersfield
Huddersfield
44 Kiểm soát bóng 56
15 Phạm lỗi 8
29 Ném biên 21
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Millwall vs Huddersfield

Tất cả (14)
90+7' G O O O A A A L - Delano Burgzorg của Huddersfield thực hiện cú sút từ chấm phạt đền!

G O O O A A A L - Delano Burgzorg của Huddersfield thực hiện cú sút từ chấm phạt đền!

90+2'

Tom Bradshaw sẽ rời sân và được thay thế bởi Ryan Longman.

86'

Billy Mitchell sẽ rời sân và được thay thế bởi Allan Campbell.

86'

Billy Mitchell sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

79'

Jonathan Hogg rời sân và được thay thế bởi Josh Koroma.

71' Thẻ vàng dành cho Jack Rudoni.

Thẻ vàng dành cho Jack Rudoni.

71' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

66'

Lee Nicholls rời sân và được thay thế bởi Chris Maxwell.

64'

Zian Flemming rời sân và được thay thế bởi Duncan Watmore.

64'

Murray Wallace rời sân và được thay thế bởi Joe Bryan.

57' G O O O A A A L - Brooke Norton-Cuffy đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Brooke Norton-Cuffy đã trúng mục tiêu!

46'

Hiệp hai đang được tiến hành.

45+2'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

45+1' Thẻ vàng dành cho Jonathan Hogg.

Thẻ vàng dành cho Jonathan Hogg.

Đội hình xuất phát Millwall vs Huddersfield

Millwall (3-4-1-2): Matija Sarkic (20), Ryan Leonard (18), Jake Cooper (5), Wes Harding (45), Brooke Norton-Cuffy (17), George Saville (23), Billy Mitchell (8), Murray Wallace (3), Zian Flemming (10), Tom Bradshaw (9), Kevin Nisbet (7)

Huddersfield (3-5-2): Lee Nicholls (1), Tom Lees (32), Michal Helik (5), Yuta Nakayama (33), Sorba Thomas (14), David Kasumu (18), Jonathan Hogg (6), Jack Rudoni (8), Jaheim Headley (15), Delano Burgzorg (7), Danny Ward (25)

Millwall
Millwall
3-4-1-2
20
Matija Sarkic
18
Ryan Leonard
5
Jake Cooper
45
Wes Harding
17
Brooke Norton-Cuffy
23
George Saville
8
Billy Mitchell
3
Murray Wallace
10
Zian Flemming
9
Tom Bradshaw
7
Kevin Nisbet
25
Danny Ward
7
Delano Burgzorg
15
Jaheim Headley
8
Jack Rudoni
6
Jonathan Hogg
18
David Kasumu
14
Sorba Thomas
33
Yuta Nakayama
5
Michal Helik
32
Tom Lees
1
Lee Nicholls
Huddersfield
Huddersfield
3-5-2
Thay người
64’
Murray Wallace
Joe Bryan
66’
Lee Nicholls
Chris Maxwell
64’
Zian Flemming
Duncan Watmore
79’
Jonathan Hogg
Josh Koroma
86’
Billy Mitchell
Allan Campbell
90’
Tom Bradshaw
Ryan Longman
Cầu thủ dự bị
Bartosz Bialkowski
Ben Wiles
Danny McNamara
Chris Maxwell
Shaun Hutchinson
Rarmani Edmonds-Green
Joe Bryan
Tom Edwards
Allan Campbell
Loick Ayina
George Honeyman
Josh Koroma
Ryan Longman
Josh Austerfield
Duncan Watmore
Tom Iorpenda
Aidomo Emakhu
Michael Stone

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
27/09 - 2014
07/02 - 2015
31/10 - 2020
21/01 - 2021
30/10 - 2021
29/10 - 2022
18/03 - 2023
16/12 - 2023
06/04 - 2024

Thành tích gần đây Millwall

Hạng nhất Anh
04/05 - 2024
27/04 - 2024
20/04 - 2024
13/04 - 2024
10/04 - 2024
06/04 - 2024
01/04 - 2024
29/03 - 2024
17/03 - 2024
09/03 - 2024

Thành tích gần đây Huddersfield

Hạng nhất Anh
04/05 - 2024
27/04 - 2024
20/04 - 2024
13/04 - 2024
10/04 - 2024
06/04 - 2024
01/04 - 2024
29/03 - 2024
16/03 - 2024
10/03 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LeicesterLeicester46314114897B T T T B
2Ipswich TownIpswich Town46281263596H H H T T
3Leeds UnitedLeeds United46279103890H B T B B
4SouthamptonSouthampton46269112487T B B B T
5West BromWest Brom462112132375T B B B T
6Norwich CityNorwich City462110151573H T H H B
7Hull CityHull City46191314870T H T H B
8MiddlesbroughMiddlesbrough4620917969H H B T T
9Coventry CityCoventry City461713161164B B H B B
10Preston North EndPreston North End4618919-1163B B B B B
11Bristol CityBristol City46171118262T H H T B
12Cardiff CityCardiff City4619522-1762T B T B B
13MillwallMillwall46161119-1059T T T T T
14SwanseaSwansea46151219-657T T T H B
15WatfordWatford46131716056H B H T B
16SunderlandSunderland4616822-256H T B B B
17Stoke CityStoke City46151120-1156B H T T T
18QPRQPR46151120-1156H B T T T
19Blackburn RoversBlackburn Rovers46141121-1453B T B H T
20Sheffield WednesdaySheffield Wednesday4615823-2453H H T T T
21Plymouth ArgylePlymouth Argyle46131221-1151H T B B T
22Birmingham CityBirmingham City46131122-1550B T H H T
23HuddersfieldHuddersfield4691819-2945B H B H B
24Rotherham UnitedRotherham United4651229-5227B B H B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
top-arrow