Thứ Hai, 20/05/2024Mới nhất
  • Duncan Watmore8
  • Dan McNamara9
  • Wes Harding36
  • Brooke Norton-Cuffy (Thay: Danny McNamara)46
  • Tom Bradshaw (Thay: Duncan Watmore)46
  • Brooke Norton-Cuffy (Thay: Dan McNamara)46
  • Casper de Norre52
  • Joe Bryan (Kiến tạo: Casper de Norre)54
  • Aidomo Emakhu (Thay: Kevin Nisbet)58
  • George Saville (Thay: Allan Campbell)71
  • Romain Esse (Thay: Zian Flemming)82
  • Joe Bryan90+1'
  • Jaden Philogene-Bidace (Kiến tạo: Sean McLoughlin)25
  • Adama Traore (Kiến tạo: Jaden Philogene-Bidace)30
  • Ryan Allsopp51
  • Aaron Connolly (Thay: Scott Twine)61
  • Aaron Connolly72
  • Jason Eyenga-Lokilo (Thay: Liam Delap)71
  • Greg Docherty (Thay: Adama Traore)90

Thống kê trận đấu Millwall vs Hull City

số liệu thống kê
Millwall
Millwall
Hull City
Hull City
44 Kiểm soát bóng 56
18 Phạm lỗi 6
21 Ném biên 10
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 1
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
7 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Millwall vs Hull City

Tất cả (32)
90+7'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+1' Thẻ vàng dành cho Joe Bryan.

Thẻ vàng dành cho Joe Bryan.

90+1' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

90'

Adama Traore rời sân và được thay thế bởi Greg Docherty.

82'

Zian Flemming rời sân và được thay thế bởi Romain Esse.

72' Aaron Connolly nhận thẻ vàng.

Aaron Connolly nhận thẻ vàng.

72' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

71'

Allan Campbell rời sân và được thay thế bởi George Saville.

71'

Liam Delap rời sân và được thay thế bởi Jason Eyenga-Lokilo.

61'

Scott Twine rời sân và được thay thế bởi Aaron Connolly.

58'

Kevin Nisbet rời sân và được thay thế bởi Aidomo Emakhu.

54'

Casper de Norre đã hỗ trợ ghi bàn.

54' G O O O A A L - Joe Bryan đã trúng mục tiêu!

G O O O A A L - Joe Bryan đã trúng mục tiêu!

54' G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!

52' Thẻ vàng dành cho Casper de Norre.

Thẻ vàng dành cho Casper de Norre.

51' Ryan Allsopp nhận thẻ vàng.

Ryan Allsopp nhận thẻ vàng.

46'

Dan McNamara rời sân và được thay thế bởi Brooke Norton-Cuffy.

46'

Duncan Watmore rời sân và được thay thế bởi Tom Bradshaw.

46'

Hiệp hai đang được tiến hành.

45+5'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

36' Thẻ vàng dành cho Wes Harding.

Thẻ vàng dành cho Wes Harding.

Đội hình xuất phát Millwall vs Hull City

Millwall (4-2-3-1): Bartosz Bialkowski (33), Danny McNamara (2), Wes Harding (45), Jake Cooper (5), Joe Bryan (15), Ryan Leonard (18), Casper De Norre (24), Zian Flemming (10), Allan Campbell (14), Duncan Watmore (19), Kevin Nisbet (7)

Hull City (4-2-3-1): Ryan Allsop (17), Cyrus Christie (33), Alfie Jones (5), Jacob Greaves (4), Sean McLoughlin (6), Tyler Morton (15), Jean Seri (24), Scott Twine (30), Adama Traore (10), Jaden Philogene-Bidace (23), Liam Delap (20)

Millwall
Millwall
4-2-3-1
33
Bartosz Bialkowski
2
Danny McNamara
45
Wes Harding
5
Jake Cooper
15
Joe Bryan
18
Ryan Leonard
24
Casper De Norre
10
Zian Flemming
14
Allan Campbell
19
Duncan Watmore
7
Kevin Nisbet
20
Liam Delap
23
Jaden Philogene-Bidace
10
Adama Traore
30
Scott Twine
24
Jean Seri
15
Tyler Morton
6
Sean McLoughlin
4
Jacob Greaves
5
Alfie Jones
33
Cyrus Christie
17
Ryan Allsop
Hull City
Hull City
4-2-3-1
Thay người
46’
Dan McNamara
Brooke Norton-Cuffy
61’
Scott Twine
Aaron Connolly
46’
Duncan Watmore
Tom Bradshaw
71’
Liam Delap
Jason Eyenga-Lokilo
58’
Kevin Nisbet
Aidomo Emakhu
90’
Adama Traore
Greg Docherty
71’
Allan Campbell
George Saville
Cầu thủ dự bị
Murray Wallace
Aaron Connolly
Brooke Norton-Cuffy
Ruben Vinagre
Tom Bradshaw
Thimothee Lo-Tutala
Billy Mitchell
Andy Smith
Connal Trueman
James Furlong
George Honeyman
Jason Eyenga-Lokilo
Romain Esse
Dogukan Sinik
George Saville
Allahyar Sayyad
Aidomo Emakhu
Greg Docherty

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
27/11 - 2021
H1: 1-1
18/04 - 2022
H1: 0-0
05/11 - 2022
10/04 - 2023
07/10 - 2023
03/02 - 2024

Thành tích gần đây Millwall

Hạng nhất Anh
04/05 - 2024
27/04 - 2024
20/04 - 2024
13/04 - 2024
10/04 - 2024
06/04 - 2024
01/04 - 2024
29/03 - 2024
17/03 - 2024
09/03 - 2024

Thành tích gần đây Hull City

Hạng nhất Anh
04/05 - 2024
28/04 - 2024
25/04 - 2024
20/04 - 2024
13/04 - 2024
H1: 2-0
11/04 - 2024
06/04 - 2024
02/04 - 2024
29/03 - 2024
09/03 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LeicesterLeicester46314114897B T T T B
2Ipswich TownIpswich Town46281263596H H H T T
3Leeds UnitedLeeds United46279103890H B T B B
4SouthamptonSouthampton46269112487T B B B T
5West BromWest Brom462112132375T B B B T
6Norwich CityNorwich City462110151573H T H H B
7Hull CityHull City46191314870T H T H B
8MiddlesbroughMiddlesbrough4620917969H H B T T
9Coventry CityCoventry City461713161164B B H B B
10Preston North EndPreston North End4618919-1163B B B B B
11Bristol CityBristol City46171118262T H H T B
12Cardiff CityCardiff City4619522-1762T B T B B
13MillwallMillwall46161119-1059T T T T T
14SwanseaSwansea46151219-657T T T H B
15WatfordWatford46131716056H B H T B
16SunderlandSunderland4616822-256H T B B B
17Stoke CityStoke City46151120-1156B H T T T
18QPRQPR46151120-1156H B T T T
19Blackburn RoversBlackburn Rovers46141121-1453B T B H T
20Sheffield WednesdaySheffield Wednesday4615823-2453H H T T T
21Plymouth ArgylePlymouth Argyle46131221-1151H T B B T
22Birmingham CityBirmingham City46131122-1550B T H H T
23HuddersfieldHuddersfield4691819-2945B H B H B
24Rotherham UnitedRotherham United4651229-5227B B H B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
top-arrow