Thứ Năm, 30/05/2024Mới nhất
  • Zian Flemming (Kiến tạo: George Honeyman)5
  • Romain Esse (Thay: Ryan Longman)46
  • George Honeyman51
  • Casper de Norre (Thay: George Honeyman)58
  • George Saville (Thay: Billy Mitchell)59
  • Michael Obafemi (Thay: Kevin Nisbet)77
  • Zian Flemming90+4'
  • Michael Obafemi90+1'
  • Brad Potts (Kiến tạo: Mads Froekjaer-Jensen)33
  • Jordan Storey56
  • Milutin Osmajic (Thay: Emil Riis Jakobsen)63
  • Robert Brady (Thay: Liam Millar)63
  • Ryan Ledson70
  • Alan Browne (Thay: Ryan Ledson)72
  • Freddie Woodman90+1'
  • Duane Holmes (Thay: Mads Froekjaer-Jensen)90

Thống kê trận đấu Millwall vs Preston North End

số liệu thống kê
Millwall
Millwall
Preston North End
Preston North End
57 Kiểm soát bóng 43
19 Phạm lỗi 6
22 Ném biên 14
1 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 7
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Millwall vs Preston North End

Tất cả (29)
90+6'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+5'

Mads Froekjaer-Jensen rời sân và được thay thế bởi Duane Holmes.

90+4'

Mads Froekjaer-Jensen rời sân và được thay thế bởi Duane Holmes.

90+4' Zian Flemming nhận thẻ vàng.

Zian Flemming nhận thẻ vàng.

90+4' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

90+1' Thẻ vàng dành cho Michael Obafemi.

Thẻ vàng dành cho Michael Obafemi.

90+1' Thẻ vàng dành cho Freddie Woodman.

Thẻ vàng dành cho Freddie Woodman.

90+1' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

77'

Kevin Nisbet rời sân và được thay thế bởi Michael Obafemi.

77'

Kevin Nisbet sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

72'

Ryan Ledson rời sân và được thay thế bởi Alan Browne.

70' Ryan Ledson nhận thẻ vàng.

Ryan Ledson nhận thẻ vàng.

70' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

63'

Emil Riis Jakobsen rời sân và thay thế anh là Milutin Osmajic.

63'

Liam Millar rời sân và được thay thế bởi Robert Brady.

59'

George Honeyman rời sân và được thay thế bởi Casper de Norre.

59'

Billy Mitchell ra sân và được thay thế bởi George Saville.

58'

Billy Mitchell ra sân và được thay thế bởi George Saville.

58'

George Honeyman rời sân và được thay thế bởi Casper de Norre.

56' Jordan Storey nhận thẻ vàng.

Jordan Storey nhận thẻ vàng.

56' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

Đội hình xuất phát Millwall vs Preston North End

Millwall (3-4-2-1): Matija Sarkic (20), Japhet Tanganga (6), Wes Harding (45), Jake Cooper (5), Brooke Norton-Cuffy (17), George Honeyman (39), Billy Mitchell (8), Joe Bryan (15), Zian Flemming (10), Ryan Longman (11), Kevin Nisbet (7)

Preston North End (3-5-2): Freddie Woodman (1), Jordan Storey (14), Liam Lindsay (6), Andrew Hughes (16), Brad Potts (44), Mads Frøkjær-Jensen (10), Ben Whiteman (4), Ryan Ledson (18), Liam Millar (23), Will Keane (7), Emil Riis (19)

Millwall
Millwall
3-4-2-1
20
Matija Sarkic
6
Japhet Tanganga
45
Wes Harding
5
Jake Cooper
17
Brooke Norton-Cuffy
39
George Honeyman
8
Billy Mitchell
15
Joe Bryan
10
Zian Flemming
11
Ryan Longman
7
Kevin Nisbet
19
Emil Riis
7
Will Keane
23
Liam Millar
18
Ryan Ledson
4
Ben Whiteman
10
Mads Frøkjær-Jensen
44
Brad Potts
16
Andrew Hughes
6
Liam Lindsay
14
Jordan Storey
1
Freddie Woodman
Preston North End
Preston North End
3-5-2
Thay người
58’
George Honeyman
Casper De Norre
63’
Liam Millar
Robbie Brady
59’
Billy Mitchell
George Saville
63’
Emil Riis Jakobsen
Milutin Osmajic
77’
Kevin Nisbet
Michael Obafemi
72’
Ryan Ledson
Alan Browne
90’
Mads Froekjaer-Jensen
Duane Holmes
Cầu thủ dự bị
George Saville
David Cornell
Bartosz Bialkowski
Greg Cunningham
Murray Wallace
Patrick Bauer
Casper De Norre
Alan Browne
Kamarl Grant
Robbie Brady
Allan Campbell
Ben Woodburn
Romain Esse
Duane Holmes
Michael Obafemi
Milutin Osmajic
Danny McNamara
Layton Stewart

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
02/02 - 2022
15/04 - 2022
12/11 - 2022
15/04 - 2023
21/10 - 2023
27/01 - 2024

Thành tích gần đây Millwall

Hạng nhất Anh
04/05 - 2024
27/04 - 2024
20/04 - 2024
13/04 - 2024
10/04 - 2024
06/04 - 2024
01/04 - 2024
29/03 - 2024
17/03 - 2024
09/03 - 2024

Thành tích gần đây Preston North End

Hạng nhất Anh
04/05 - 2024
30/04 - 2024
20/04 - 2024
17/04 - 2024
13/04 - 2024
10/04 - 2024
06/04 - 2024
01/04 - 2024
16/03 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LeicesterLeicester46314114897B T T T B
2Ipswich TownIpswich Town46281263596H H H T T
3Leeds UnitedLeeds United46279103890H B T B B
4SouthamptonSouthampton46269112487T B B B T
5West BromWest Brom462112132375T B B B T
6Norwich CityNorwich City462110151573H T H H B
7Hull CityHull City46191314870T H T H B
8MiddlesbroughMiddlesbrough4620917969H H B T T
9Coventry CityCoventry City461713161164B B H B B
10Preston North EndPreston North End4618919-1163B B B B B
11Bristol CityBristol City46171118262T H H T B
12Cardiff CityCardiff City4619522-1762T B T B B
13MillwallMillwall46161119-1059T T T T T
14SwanseaSwansea46151219-657T T T H B
15WatfordWatford46131716056H B H T B
16SunderlandSunderland4616822-256H T B B B
17Stoke CityStoke City46151120-1156B H T T T
18QPRQPR46151120-1156H B T T T
19Blackburn RoversBlackburn Rovers46141121-1453B T B H T
20Sheffield WednesdaySheffield Wednesday4615823-2453H H T T T
21Plymouth ArgylePlymouth Argyle46131221-1151H T B B T
22Birmingham CityBirmingham City46131122-1550B T H H T
23HuddersfieldHuddersfield4691819-2945B H B H B
24Rotherham UnitedRotherham United4651229-5227B B H B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
top-arrow