Thứ Sáu, 31/05/2024Mới nhất
  • Aidomo Emakhu32
  • George Honeyman44
  • Tom Bradshaw (Kiến tạo: George Saville)45+3'
  • Murray Wallace (Thay: Joe Bryan)71
  • Zian Flemming (Thay: Tom Bradshaw)71
  • Kevin Nisbet (Thay: Aidomo Emakhu)83
  • Romain Esse (Thay: Duncan Watmore)83
  • Dan McNamara (Thay: Brooke Norton-Cuffy)88
  • Murray Wallace90+1'
  • Murray Wallace90+3'
  • Danny McNamara (Thay: Brooke Norton-Cuffy)88
  • Jimmy Dunne9
  • Paul Smyth37
  • Reggie Cannon (Thay: Jimmy Dunne)63
  • Elijah Dixon-Bonner (Thay: Ziyad Larkeche)63
  • Ilias Chair75
  • Albert Adomah (Thay: Paul Smyth)79

Thống kê trận đấu Millwall vs QPR

số liệu thống kê
Millwall
Millwall
QPR
QPR
36 Kiểm soát bóng 64
11 Phạm lỗi 13
26 Ném biên 25
3 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 6
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 1
5 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Millwall vs QPR

Tất cả (146)
90+10'

QPR thực hiện quả ném biên bên phần sân Millwall.

90+9'

Ném biên cho Millwall bên phần sân của QPR.

90+9'

Bóng an toàn khi QPR được hưởng quả ném biên bên phần sân của mình.

90+8'

Millwall được Thomas Bramall hưởng quả phạt góc.

90+6'

Millwall được hưởng quả ném biên bên phần sân nhà.

90+4'

Ở London, đội chủ nhà được hưởng quả đá phạt trực tiếp.

90+4'

QPR được hưởng quả phạt góc.

90+3'

Quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.

90+3' Murray Wallace thay cho Millwall đã bị Thomas Bramall phạt thẻ vàng và nhận thẻ vàng đầu tiên.

Murray Wallace thay cho Millwall đã bị Thomas Bramall phạt thẻ vàng và nhận thẻ vàng đầu tiên.

90+3'

Thomas Bramall ra hiệu cho QPR thực hiện quả ném biên bên phần sân của Millwall.

90+3' Thẻ vàng dành cho Murray Wallace.

Thẻ vàng dành cho Murray Wallace.

90+3' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

90+2'

QPR được hưởng quả phát bóng lên.

90+2'

Ném biên cho QPR bên phần sân Millwall.

90+1' Murray Wallace đưa bóng vào lưới và đội chủ nhà kéo dài khoảng cách. Tỉ số bây giờ là 2-0.

Murray Wallace đưa bóng vào lưới và đội chủ nhà kéo dài khoảng cách. Tỉ số bây giờ là 2-0.

90+1'

Millwall được hưởng phạt góc.

90+1' G O O O A A L - Murray Wallace đã trúng mục tiêu!

G O O O A A L - Murray Wallace đã trúng mục tiêu!

89'

Millwall có thể tận dụng quả ném biên này ở sâu bên trong phần sân của QPR không?

88'

Millwall thực hiện sự thay người thứ năm với Danny McNamara thay thế Brooke Norton-Cuffy.

88'

Millwall được hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.

88'

Brooke Norton-Cuffy rời sân và được thay thế bởi Dan McNamara.

Đội hình xuất phát Millwall vs QPR

Millwall (3-4-1-2): Matija Sarkic (20), Ryan Leonard (18), Jake Cooper (5), Wes Harding (45), Brooke Norton-Cuffy (17), Aidomo Emakhu (22), George Saville (23), Joe Bryan (15), George Honeyman (39), Tom Bradshaw (9), Duncan Watmore (19)

QPR (4-3-3): Asmir Begovic (1), Osman Kakay (2), Jimmy Dunne (3), Jake Clarke-Salter (6), Ziyad Larkeche (21), Andre Dozzell (17), Sam Field (8), Kenneth Paal (22), Paul Smyth (11), Lyndon Dykes (9), Ilias Chair (10)

Millwall
Millwall
3-4-1-2
20
Matija Sarkic
18
Ryan Leonard
5
Jake Cooper
45
Wes Harding
17
Brooke Norton-Cuffy
22
Aidomo Emakhu
23
George Saville
15
Joe Bryan
39
George Honeyman
9
Tom Bradshaw
19
Duncan Watmore
10
Ilias Chair
9
Lyndon Dykes
11
Paul Smyth
22
Kenneth Paal
8
Sam Field
17
Andre Dozzell
21
Ziyad Larkeche
6
Jake Clarke-Salter
3
Jimmy Dunne
2
Osman Kakay
1
Asmir Begovic
QPR
QPR
4-3-3
Thay người
71’
Joe Bryan
Murray Wallace
63’
Jimmy Dunne
Reggie Cannon
71’
Tom Bradshaw
Zian Flemming
63’
Ziyad Larkeche
Elijah Dixon-Bonner
83’
Aidomo Emakhu
Kevin Nisbet
79’
Paul Smyth
Albert Adomah
88’
Brooke Norton-Cuffy
Danny McNamara
Cầu thủ dự bị
Bartosz Bialkowski
Jordan Archer
Danny McNamara
Reggie Cannon
Murray Wallace
Aaron Drewe
Shaun Hutchinson
Chris Willock
Billy Mitchell
Taylor Richards
Zian Flemming
Elijah Dixon-Bonner
Romain Esse
Albert Adomah
Kevin Nisbet
Charlie Kelman
Ryan Longman
Sinclair Armstrong

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
19/10 - 2013
26/04 - 2014
09/12 - 2020
18/03 - 2021
07/08 - 2021
16/02 - 2022
15/09 - 2022
11/02 - 2023
26/12 - 2023
H1: 1-0
20/01 - 2024
H1: 1-0

Thành tích gần đây Millwall

Hạng nhất Anh
04/05 - 2024
27/04 - 2024
20/04 - 2024
13/04 - 2024
10/04 - 2024
06/04 - 2024
01/04 - 2024
29/03 - 2024
17/03 - 2024
09/03 - 2024

Thành tích gần đây QPR

Hạng nhất Anh
04/05 - 2024
27/04 - 2024
20/04 - 2024
13/04 - 2024
H1: 2-0
10/04 - 2024
06/04 - 2024
01/04 - 2024
H1: 0-0
29/03 - 2024
16/03 - 2024
H1: 0-0
09/03 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LeicesterLeicester46314114897B T T T B
2Ipswich TownIpswich Town46281263596H H H T T
3Leeds UnitedLeeds United46279103890H B T B B
4SouthamptonSouthampton46269112487T B B B T
5West BromWest Brom462112132375T B B B T
6Norwich CityNorwich City462110151573H T H H B
7Hull CityHull City46191314870T H T H B
8MiddlesbroughMiddlesbrough4620917969H H B T T
9Coventry CityCoventry City461713161164B B H B B
10Preston North EndPreston North End4618919-1163B B B B B
11Bristol CityBristol City46171118262T H H T B
12Cardiff CityCardiff City4619522-1762T B T B B
13MillwallMillwall46161119-1059T T T T T
14SwanseaSwansea46151219-657T T T H B
15WatfordWatford46131716056H B H T B
16SunderlandSunderland4616822-256H T B B B
17Stoke CityStoke City46151120-1156B H T T T
18QPRQPR46151120-1156H B T T T
19Blackburn RoversBlackburn Rovers46141121-1453B T B H T
20Sheffield WednesdaySheffield Wednesday4615823-2453H H T T T
21Plymouth ArgylePlymouth Argyle46131221-1151H T B B T
22Birmingham CityBirmingham City46131122-1550B T H H T
23HuddersfieldHuddersfield4691819-2945B H B H B
24Rotherham UnitedRotherham United4651229-5227B B H B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
top-arrow