Thứ Tư, 15/05/2024Mới nhất
  • Alberto Reina27
  • Gabri Martinez (Kiến tạo: Jonathan Gomez)39
  • Ivan Durdov (Thay: Javier Marton)52
  • Carlos Martin (Thay: Alvaro Sanz)52
  • Miguel Baeza (Thay: Alberto Reina)62
  • Pablo Tomeo74
  • Juan Alcedo77
  • Juan Alcedo (Thay: Diego Moreno)77
  • Ruben Sanchez (Thay: Barbu)77
  • Juan Berrocal16
  • Jon Bautista31
  • Unai Vencedor50
  • Jon Bautista (Kiến tạo: Jose Corpas)55
  • Mario Soriano59
  • Matheus Pereira (Thay: Unai Vencedor)66
  • Jorge Yriarte (Thay: Stoichkov)73
  • Yanis Rahmani (Thay: Jon Bautista)73
  • Frederico Venancio (Thay: Jose Corpas)83
  • Cristian Gutierrez (Thay: Juan Berrocal)82
  • Yanis Rahmani (Thay: Stoichkov)73
  • Quique (Thay: Jon Bautista)73

Thống kê trận đấu Mirandes vs Eibar

số liệu thống kê
Mirandes
Mirandes
Eibar
Eibar
46 Kiểm soát bóng 54
8 Phạm lỗi 14
30 Ném biên 27
4 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
3 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Mirandes vs Eibar

Tất cả (56)
90+7'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

83'

Jose Corpas rời sân và được thay thế bởi Frederico Venancio.

83'

Juan Berrocal rời sân và được thay thế bởi Cristian Gutierrez.

82'

Juan Berrocal rời sân và được thay thế bởi Cristian Gutierrez.

82'

Jose Corpas rời sân và được thay thế bởi Frederico Venancio.

77'

Barbu rời sân và được thay thế bởi Ruben Sanchez.

77'

Diego Moreno rời sân và được thay thế bởi Juan Alcedo.

77'

Diego Moreno rời sân và được thay thế bởi [player2].

74' Pablo Tomeo nhận thẻ vàng.

Pablo Tomeo nhận thẻ vàng.

74' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

73'

Jon Bautista rời sân và được thay thế bởi Quique.

73'

Stoichkov rời sân và được thay thế bởi Yanis Rahmani.

73'

Jon Bautista rời sân và được thay thế bởi Yanis Rahmani.

73'

Stoichkov rời sân và được thay thế bởi Jorge Yriarte.

66'

Unai Vencedor rời sân và thay thế anh là Matheus Pereira.

62'

Alberto Reina rời sân và được thay thế bởi Miguel Baeza.

59' Thẻ vàng dành cho Mario Soriano.

Thẻ vàng dành cho Mario Soriano.

59' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

55'

Jose Corpas đã thực hiện đường kiến tạo cho bàn thắng.

55' G O O O A A A L - Jon Bautista đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Jon Bautista đã trúng mục tiêu!

55' G O O O A A A L - Stoichkov đã bắn trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Stoichkov đã bắn trúng mục tiêu!

Đội hình xuất phát Mirandes vs Eibar

Mirandes (5-4-1): Luis López (13), Diego Moreno (21), Pablo Ramon (27), Sergio Barcia (4), Alex Barbu (3), Jonathan Gomez (24), Alvaro Sanz (8), Pablo Tomeo (15), Alberto Reina (10), Gabri Martinez (7), Javier Marton (18)

Eibar (4-2-3-1): Luca Zidane (1), Alvaro Tejero (15), Juan Berrocal (5), Anaitz Arbilla (23), Jose Antonio Ríos (21), Unai Vencedor (14), Sergio Alvarez (6), Corpas (17), Mario Carreno (30), Stoichkov (19), Jon Bautista (18)

Mirandes
Mirandes
5-4-1
13
Luis López
21
Diego Moreno
27
Pablo Ramon
4
Sergio Barcia
3
Alex Barbu
24
Jonathan Gomez
8
Alvaro Sanz
15
Pablo Tomeo
10
Alberto Reina
7
Gabri Martinez
18
Javier Marton
18 2
Jon Bautista
19
Stoichkov
30
Mario Carreno
17
Corpas
6
Sergio Alvarez
14
Unai Vencedor
21
Jose Antonio Ríos
23
Anaitz Arbilla
5
Juan Berrocal
15
Alvaro Tejero
1
Luca Zidane
Eibar
Eibar
4-2-3-1
Thay người
52’
Javier Marton
Ivan Durdov
66’
Unai Vencedor
Matheus Pereira
52’
Alvaro Sanz
Carlos Martin
73’
Stoichkov
Yanis Rahmani
62’
Alberto Reina
Miguel Baeza
73’
Jon Bautista
Quique
77’
Barbu
Ruben Sanchez
82’
Juan Berrocal
Cristian Gutierrez Vizcaino
77’
Diego Moreno
Juan Maria Alcedo Serrano
83’
Jose Corpas
Frederico Venancio
Cầu thủ dự bị
Ramon Juan
Yanis Rahmani
Tachi
Jorge Yriarte
Ruben Sanchez
Yacine Qasmi
Alan Godoy
Matheus Pereira
Juan Maria Alcedo Serrano
Quique
Miguel Baeza
Frederico Venancio
Nikita Iosifov
Cristian Gutierrez Vizcaino
Ivan Durdov
Yoel Rodriguez
Ilyas Chaira
Stefan Simic
Carlos Martin

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Tây Ban Nha
21/09 - 2013
24/02 - 2014
09/10 - 2021
H1: 1-2
03/04 - 2022
H1: 0-0
11/10 - 2022
H1: 0-0
21/03 - 2023
H1: 2-0
06/10 - 2023
H1: 1-1
27/01 - 2024
H1: 0-0

Thành tích gần đây Mirandes

Hạng 2 Tây Ban Nha
11/05 - 2024
04/05 - 2024
30/04 - 2024
21/04 - 2024
14/04 - 2024
07/04 - 2024
30/03 - 2024
25/03 - 2024
17/03 - 2024
10/03 - 2024

Thành tích gần đây Eibar

Hạng 2 Tây Ban Nha
12/05 - 2024
H1: 1-1
05/05 - 2024
29/04 - 2024
H1: 1-1
21/04 - 2024
H1: 1-0
14/04 - 2024
07/04 - 2024
H1: 1-1
30/03 - 2024
24/03 - 2024
16/03 - 2024
11/03 - 2024
H1: 0-0

Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ValladolidValladolid39208111568T T T T H
2LeganesLeganes39181382667H H H T B
3EibarEibar39198122365T T B T H
4EspanyolEspanyol39151771562H H H H H
5Real OviedoReal Oviedo391613101561H B B T T
6Racing SantanderRacing Santander39171012861B H H T T
7Sporting GijonSporting Gijon39161112859T B B H T
8ElcheElche39161013058H T H B B
9Burgos CFBurgos CF3916914-157T B H T B
10Racing de FerrolRacing de Ferrol39151212-257T B B B T
11LevanteLevante3913179456B H B T H
12TenerifeTenerife39141015-352B H T T B
13CartagenaCartagena3914916-851B T T T T
14AlbaceteAlbacete39121215-648T T T T T
15Real ZaragozaReal Zaragoza39111315-246H T H B B
16Club Deportivo EldenseClub Deportivo Eldense39111315-1046B B H B T
17HuescaHuesca39101514445B B B B T
18MirandesMirandes39111117-944H T T B B
19AlcorconAlcorcon39101118-2141T B H B B
20SD AmorebietaSD Amorebieta39101118-1641T B H B T
21Villarreal BVillarreal B3910920-2139B T T B B
22FC AndorraFC Andorra3991020-1937B H H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
top-arrow