Thứ Hai, 20/05/2024Mới nhất
  • Roger Brugue (Kiến tạo: Iago Carracedo)22
  • Haissem Hassan90
  • Jon Bautista (Kiến tạo: Edgar Barcenas)9
  • Lazar Randjelovic53
  • Cheick Doukoure74
  • Javier Hernandez79
  • Javier Hernandez90

Thống kê trận đấu Mirandes vs Leganes

số liệu thống kê
Mirandes
Mirandes
Leganes
Leganes
44 Kiểm soát bóng 56
10 Phạm lỗi 9
14 Ném biên 16
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
2 Sút không trúng đích 1
1 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
13 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Tây Ban Nha
23/11 - 2014
26/09 - 2021
07/03 - 2022
07/12 - 2022
26/02 - 2023
24/09 - 2023
17/03 - 2024

Thành tích gần đây Mirandes

Hạng 2 Tây Ban Nha
18/05 - 2024
H1: 0-0
11/05 - 2024
04/05 - 2024
30/04 - 2024
21/04 - 2024
14/04 - 2024
07/04 - 2024
30/03 - 2024
25/03 - 2024
17/03 - 2024

Thành tích gần đây Leganes

Hạng 2 Tây Ban Nha
18/05 - 2024
12/05 - 2024
05/05 - 2024
27/04 - 2024
20/04 - 2024
13/04 - 2024
07/04 - 2024
30/03 - 2024
24/03 - 2024
17/03 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LeganesLeganes40191382770H H T B T
2ValladolidValladolid40209111569T T T H H
3EibarEibar40208122468T B T H T
4Racing SantanderRacing Santander401810121164H H T T T
5EspanyolEspanyol39151771562H H H H H
6Real OviedoReal Oviedo391613101561H B B T T
7Sporting GijonSporting Gijon40161113759B B H T B
8ElcheElche40161113059T H B B H
9Racing de FerrolRacing de Ferrol40151312-258B B B T H
10LevanteLevante4013189457H B T H H
11Burgos CFBurgos CF4016915-257B H T B B
12TenerifeTenerife40141016-452H T T B B
13CartagenaCartagena4014917-951T T T T B
14AlbaceteAlbacete39121215-648T T T T T
15Real ZaragozaReal Zaragoza40111415-247T H B B H
16Club Deportivo EldenseClub Deportivo Eldense40111415-1047B H B T H
17HuescaHuesca40101515145B B B T B
18MirandesMirandes40111217-945T T B B H
19SD AmorebietaSD Amorebieta40111118-1544B H B T T
20AlcorconAlcorcon40101218-2142B H B B H
21FC AndorraFC Andorra40101020-1840H H B B T
22Villarreal BVillarreal B3910920-2139B T T B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
top-arrow