Thứ Sáu, 10/05/2024Mới nhất

Trực tiếp kết quả Mito Hollyhock vs Tochigi SC hôm nay 13-04-2024

Giải J League 2 - Th 7, 13/4

Kết thúc

Mito Hollyhock

Mito Hollyhock

2 : 2

Tochigi SC

Tochigi SC

Hiệp một: 1-1
T7, 12:00 13/04/2024
Vòng 10 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Atsushi Kurokawa (Kiến tạo: Haruki Arai)33
  • Riku Ochiai77
  • Riku Ochiai (Thay: Mizuki Ando)72
  • (Pen) Shimon Teranuma80
  • Soki Tokuno (Thay: Haruki Arai)82
  • Yuto Nagao (Thay: Kazuma Nagai)82
  • Kiichi Yamazaki (Thay: Atsushi Kurokawa)87
  • Yusei Uchida (Thay: Shimon Teranuma)87
  • Ko Miyazaki (Thay: Kisho Yano)22
  • Naoki Otani27
  • Harumi Minamino (Kiến tạo: Ryotaro Ishida)42
  • Harumi Minamino (Kiến tạo: Ryotaro Ishida)73
  • Sora Kobori (Thay: Koki Oshima)70
  • Sho Omori79
  • Origbaajo Ismaila (Thay: Koya Okuda)90

Thống kê trận đấu Mito Hollyhock vs Tochigi SC

số liệu thống kê
Mito Hollyhock
Mito Hollyhock
Tochigi SC
Tochigi SC
58 Kiểm soát bóng 42
13 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
12 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Mito Hollyhock vs Tochigi SC

Mito Hollyhock (4-4-2): Shuhei Matsubara (21), Koichi Murata (19), Takeshi Ushizawa (33), Nao Yamada (4), Koshi Osaki (3), Atsushi Kurokawa (96), Kazuma Nagai (88), Ryosuke Maeda (10), Haruki Arai (7), Mizuki Ando (9), Shimon Teranuma (45)

Tochigi SC (3-3-2-2): Kenta Tanno (27), Takumi Fujitani (17), Wataru Hiramatsu (2), Naoki Otani (5), Ryotaro Ishida (7), Kosuke Kanbe (24), Sho Omori (6), Koki Oshima (19), Harumi Minamino (42), Koya Okuda (15), Kisho Yano (29)

Mito Hollyhock
Mito Hollyhock
4-4-2
21
Shuhei Matsubara
19
Koichi Murata
33
Takeshi Ushizawa
4
Nao Yamada
3
Koshi Osaki
96
Atsushi Kurokawa
88
Kazuma Nagai
10
Ryosuke Maeda
7
Haruki Arai
9
Mizuki Ando
45
Shimon Teranuma
29
Kisho Yano
15
Koya Okuda
42 2
Harumi Minamino
19
Koki Oshima
6
Sho Omori
24
Kosuke Kanbe
7
Ryotaro Ishida
5
Naoki Otani
2
Wataru Hiramatsu
17
Takumi Fujitani
27
Kenta Tanno
Tochigi SC
Tochigi SC
3-3-2-2
Thay người
72’
Mizuki Ando
Riku Ochiai
22’
Kisho Yano
Ko Miyazaki
82’
Kazuma Nagai
Yuto Nagao
70’
Koki Oshima
Sora Kobori
82’
Haruki Arai
Soki Tokuno
90’
Koya Okuda
Origbaajo Ismaila
87’
Atsushi Kurokawa
Kiichi Yamazaki
87’
Shimon Teranuma
Yusei Uchida
Cầu thủ dự bị
Kaiho Nakayama
Shuhei Kawata
Takumi Kusumoto
Shuya Takashima
Riku Ochiai
Kodai Dohi
Yuto Nagao
Sora Kobori
Kiichi Yamazaki
Ko Miyazaki
Soki Tokuno
Origbaajo Ismaila
Yusei Uchida
Shintaro Ide

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
18/09 - 2021
30/03 - 2022
16/10 - 2022
13/05 - 2023
26/08 - 2023
13/04 - 2024

Thành tích gần đây Mito Hollyhock

J League 2
06/05 - 2024
03/05 - 2024
27/04 - 2024
21/04 - 2024
13/04 - 2024
03/04 - 2024
30/03 - 2024
24/03 - 2024
20/03 - 2024

Thành tích gần đây Tochigi SC

J League 2
06/05 - 2024
03/05 - 2024
28/04 - 2024
21/04 - 2024
13/04 - 2024
07/04 - 2024
03/04 - 2024
30/03 - 2024
24/03 - 2024
20/03 - 2024

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse1411121334T T T T T
2V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki148511429T T T H H
3Yokohama FCYokohama FC147341124T B T T B
4Iwaki FCIwaki FC146531223B T T T H
5Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC14653523H T B H B
6Vegalta SendaiVegalta Sendai14653323T B B T T
7Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi14635721T B T B T
8Ventforet KofuVentforet Kofu14635521H T B B T
9JEF United ChibaJEF United Chiba146261020H B T B T
10Ehime FCEhime FC14554220H B T H H
11Oita TrinitaOita Trinita14554120H B T T H
12Blaublitz AkitaBlaublitz Akita14545119H T B H B
13Montedio YamagataMontedio Yamagata14527-317B T B H B
14Fujieda MYFCFujieda MYFC14527-1017B B T T T
15Tokushima VortisTokushima Vortis14437-1015B T T H T
16Mito HollyhockMito Hollyhock14356-314H T B B T
17Kagoshima UnitedKagoshima United14347-1013H T B H B
18Roasso KumamotoRoasso Kumamoto14347-1113H B B H B
19Tochigi SCTochigi SC14338-1912H B B B B
20Thespakusatsu GunmaThespakusatsu Gunma141310-186B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
top-arrow