Chủ Nhật, 12/05/2024Mới nhất

Trực tiếp kết quả Monaco vs Lorient hôm nay 22-01-2017

Giải Ligue 1 - CN, 22/1

Kết thúc
CN, 21:00 22/01/2017
- Ligue 1
Stade LOUIS II
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Gabriel Boschilia24
  • Gabriel Boschilia (Kiến tạo: Bernardo Silva)28
  • Valere Germain37
  • Valere Germain (Kiến tạo: Djibril Sidibe)59
  • Djibril Sidibe90

    Thành tích đối đầu

    Thành tích đối đầu

    Ligue 1
    14/09 - 2013
    01/02 - 2014
    11/08 - 2014
    24/05 - 2015
    20/09 - 2015
    17/01 - 2016
    19/11 - 2016
    22/01 - 2017
    07/01 - 2021
    14/02 - 2021
    14/08 - 2021
    H1: 1-0
    13/02 - 2022
    H1: 0-0
    12/01 - 2023
    H1: 0-0
    16/04 - 2023
    H1: 2-0
    17/09 - 2023
    H1: 1-1
    17/03 - 2024
    H1: 1-1

    Thành tích gần đây Monaco

    Ligue 1
    04/05 - 2024
    29/04 - 2024
    H1: 2-1
    25/04 - 2024
    H1: 0-0
    21/04 - 2024
    H1: 0-1
    07/04 - 2024
    H1: 1-0
    30/03 - 2024
    H1: 0-3
    17/03 - 2024
    H1: 1-1
    10/03 - 2024
    02/03 - 2024
    25/02 - 2024
    H1: 1-2

    Thành tích gần đây Lorient

    Ligue 1
    04/05 - 2024
    H1: 0-0
    28/04 - 2024
    25/04 - 2024
    20/04 - 2024
    H1: 1-0
    07/04 - 2024
    31/03 - 2024
    H1: 0-0
    17/03 - 2024
    H1: 1-1
    09/03 - 2024
    H1: 0-0
    03/03 - 2024
    H1: 0-0
    24/02 - 2024
    H1: 0-0

    Bảng xếp hạng Ligue 1

    TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
    1Paris Saint-GermainParis Saint-Germain31201014770T H T T H
    2MonacoMonaco3218772061T T T B T
    3BrestBrest33161071658B B T H H
    4LilleLille32151071755T T B T B
    5NiceNice3215981254H T H T T
    6LensLens3214711849H B T B T
    7LyonLyon3214513-847T T B T T
    8RennesRennes3212911845B B T B T
    9MarseilleMarseille3111119944B B H H T
    10ReimsReims3211813-741H B B B H
    11MontpellierMontpellier32101111-340T H T H T
    12ToulouseToulouse32101012-340H T H T B
    13StrasbourgStrasbourg329914-1236H T B B B
    14NantesNantes329617-2033B T B H H
    15Le HavreLe Havre3371115-1032B B H T B
    16MetzMetz328519-2029B T T B B
    17LorientLorient326818-2626B B B B B
    18Clermont FootClermont Foot3251017-2825H H B T B
    • T Thắng
    • H Hòa
    • B Bại

    Bóng đá Pháp

    Xem thêm
    top-arrow