Thứ Ba, 21/05/2024Mới nhất

Trực tiếp kết quả Montana vs Dunav Ruse hôm nay 18-09-2022

Giải Hạng 2 Bulgaria - CN, 18/9

Kết thúc

Montana

Montana

1 : 3

Dunav Ruse

Dunav Ruse

Hiệp một: 0-1
CN, 18:00 18/09/2022
Vòng 10 - Hạng 2 Bulgaria
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Mehdi Ouamri66
  • Yordan Dimitrov25
  • Preslav Petkov82
  • Yordan Dimitrov86

Thống kê trận đấu Montana vs Dunav Ruse

số liệu thống kê
Montana
Montana
Dunav Ruse
Dunav Ruse
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Bulgaria
18/09 - 2022
23/04 - 2023
27/10 - 2023
12/05 - 2024

Thành tích gần đây Montana

Hạng 2 Bulgaria
20/05 - 2024
12/05 - 2024
02/05 - 2024
27/04 - 2024
20/04 - 2024
13/04 - 2024
06/04 - 2024
01/04 - 2024
H1: 1-1
16/03 - 2024
10/03 - 2024

Thành tích gần đây Dunav Ruse

Hạng 2 Bulgaria
18/05 - 2024
12/05 - 2024
02/05 - 2024
27/04 - 2024
22/04 - 2024
13/04 - 2024
06/04 - 2024
30/03 - 2024
16/03 - 2024
09/03 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng 2 Bulgaria

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Spartak VarnaSpartak Varna3322383069T T B T T
2Septemvri SofiaSeptemvri Sofia3318871762B H H B T
3Marek DupnitsaMarek Dupnitsa33161251060T H B T T
4MontanaMontana3315991354B B T H B
5Strumska SlavaStrumska Slava3314811650B B T T T
6Dobrudzha DobrichDobrudzha Dobrich33148111150T B H B B
7CSKA 1948 IICSKA 1948 II33121110147B T H T T
8YantraYantra33121011246B H H H B
9Spartak PlevenSpartak Pleven3313614-145B H B T B
10Litex LovechLitex Lovech3312912-445T T T B H
11Ludogorets Razgrad IILudogorets Razgrad II33111012043T H H B B
12Dunav RuseDunav Ruse33111012-843T T B H B
13Belasitsa PetrichBelasitsa Petrich3312714643T T B T T
14Sportist SvogeSportist Svoge33101013-840T B T H T
15PFC Chernomorets BurgasPFC Chernomorets Burgas3391014-837B H T B B
16Chernomorets BalchikChernomorets Balchik3310617-1036T B T T T
17Maritsa PlovdivMaritsa Plovdiv339222-2529B T B B H
18Bdin VidinBdin Vidin334722-3219B B H B B
19FC Chernomorets BurgasFC Chernomorets Burgas12453017T B B H T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
top-arrow