Thứ Sáu, 17/05/2024Mới nhất

Trực tiếp kết quả Montedio Yamagata vs Shimizu S-Pulse hôm nay 30-03-2024

Giải J League 2 - Th 7, 30/3

Kết thúc

Montedio Yamagata

Montedio Yamagata

2 : 0

Shimizu S-Pulse

Shimizu S-Pulse

Hiệp một: 1-0
T7, 12:00 30/03/2024
Vòng 7 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Ryoma Kida (Kiến tạo: Leo Takae)34
  • Leo Takae62
  • Zain Issaka (Thay: Naohiro Sugiyama)69
  • Chihiro Kato (Thay: Shintaro Kokubu)69
  • Koki Sakamoto (Thay: Ryoma Kida)79
  • Takumi Yamada (Thay: Yuta Kumamoto)79
  • Taiju Yoshida87
  • Junya Takahashi88
  • Ryo Arita (Thay: Junya Takahashi)90
  • Ryohei Shirasaki20
  • Kanta Chiba (Thay: Riku Gunji)46
  • Motoki Nishihara (Thay: Lucas Braga)66
  • Kenta Nishizawa (Thay: Ryohei Shirasaki)75
  • Kengo Kitazume (Thay: Yutaka Yoshida)75
  • Hikaru Naruoka82
  • Hikaru Naruoka (Thay: Kai Matsuzaki)82

Thống kê trận đấu Montedio Yamagata vs Shimizu S-Pulse

số liệu thống kê
Montedio Yamagata
Montedio Yamagata
Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
53 Kiểm soát bóng 47
11 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 8
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
10 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Montedio Yamagata vs Shimizu S-Pulse

Montedio Yamagata (4-2-1-3): Masaaki Goto (1), Yuta Kumamoto (3), Keisuke Nishimura (4), Takashi Abe (5), Taiju Yoshida (2), Leo Takae (7), Shuto Minami (18), Shintaro Kokubu (25), Naohiro Sugiyama (37), Junya Takahashi (36), Ryoma Kida (10)

Shimizu S-Pulse (4-2-3-1): Shuichi Gonda (57), Yutaka Yoshida (28), Jelani Reshaun Sumiyoshi (66), Sodai Hasukawa (4), Reon Yamahara (14), Kota Miyamoto (13), Ryotaro Nakamura (71), Lucas Braga (11), Kai Matsuzaki (19), Ryohei Shirasaki (41), Riku Gunji (27)

Montedio Yamagata
Montedio Yamagata
4-2-1-3
1
Masaaki Goto
3
Yuta Kumamoto
4
Keisuke Nishimura
5
Takashi Abe
2
Taiju Yoshida
7
Leo Takae
18
Shuto Minami
25
Shintaro Kokubu
37
Naohiro Sugiyama
36
Junya Takahashi
10
Ryoma Kida
27
Riku Gunji
41
Ryohei Shirasaki
19
Kai Matsuzaki
11
Lucas Braga
71
Ryotaro Nakamura
13
Kota Miyamoto
14
Reon Yamahara
4
Sodai Hasukawa
66
Jelani Reshaun Sumiyoshi
28
Yutaka Yoshida
57
Shuichi Gonda
Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
4-2-3-1
Thay người
69’
Naohiro Sugiyama
Zain Issaka
46’
Riku Gunji
Kanta Chiba
69’
Shintaro Kokubu
Chihiro Kato
66’
Lucas Braga
Motoki Nishihara
79’
Ryoma Kida
Koki Sakamoto
75’
Ryohei Shirasaki
Kenta Nishizawa
79’
Yuta Kumamoto
Takumi Yamada
75’
Yutaka Yoshida
Kengo Kitazume
90’
Junya Takahashi
Ryo Arita
82’
Kai Matsuzaki
Hikaru Naruoka
Cầu thủ dự bị
Ryo Arita
Kenta Nishizawa
Zain Issaka
Kanta Chiba
Chihiro Kato
Motoki Nishihara
Koki Sakamoto
Hikaru Naruoka
Yudai Konishi
Kengo Kitazume
Takumi Yamada
Yuji Takahashi
Ko Hasegawa
Yuya Oki

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
03/06 - 2023
09/09 - 2023
30/03 - 2024

Thành tích gần đây Montedio Yamagata

J League 2
12/05 - 2024
20/04 - 2024
13/04 - 2024
30/03 - 2024
24/03 - 2024

Thành tích gần đây Shimizu S-Pulse

J League 2
11/05 - 2024
03/05 - 2024
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
24/04 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 6-5
J League 2
20/04 - 2024
13/04 - 2024
07/04 - 2024
03/04 - 2024
30/03 - 2024

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse1512121737T T T T T
2V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki158611430T T H H H
3Vegalta SendaiVegalta Sendai15753426B B T T T
4Yokohama FCYokohama FC157441125B T T B H
5Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi15735824B T B T T
6Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC15663524T B H B H
7Iwaki FCIwaki FC156541123T T T H B
8Ventforet KofuVentforet Kofu15645522T B B T H
9JEF United ChibaJEF United Chiba156361021B T B T H
10Ehime FCEhime FC15564221B T H H H
11Oita TrinitaOita Trinita15564121B T T H H
12Fujieda MYFCFujieda MYFC15627-920B T T T T
13Blaublitz AkitaBlaublitz Akita15546019T B H B B
14Tokushima VortisTokushima Vortis15537-918T T H T T
15Mito HollyhockMito Hollyhock15456-217T B B T T
16Montedio YamagataMontedio Yamagata15528-417T B H B B
17Roasso KumamotoRoasso Kumamoto15357-1114B B H B H
18Kagoshima UnitedKagoshima United15348-1413T B H B B
19Tochigi SCTochigi SC15339-2012B B B B B
20Thespakusatsu GunmaThespakusatsu Gunma151311-196B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
top-arrow