- Paulinho28
- Lazar Rosic47
- (Pen) Yan49
- Fabio Pacheco59
- Steven Vitoria90+6'
- Ze Carlos9
- Carvalho22
- Ziga Frelih47
- Samuel Dias Lino68
- Fran (Kiến tạo: Antoine Leautey)77
- Bilel Aouacheria90+2'
- Lucas Ferrugem90+5'
Thống kê trận đấu Moreirense vs Gil Vicente
số liệu thống kê
Moreirense
Gil Vicente
45 Kiểm soát bóng 55
19 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 8
7 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Moreirense vs Gil Vicente
Moreirense (4-2-3-1): Kewin (1), Paulinho (77), Steven Vitoria (19), Lazar Rosic (3), Abdu (5), Fabio Pacheco (6), Ibrahima (8), Pires (10), Filipe Soares (21), Yan (11), Andre Luis (9)
Gil Vicente (4-3-3): Ziga Frelih (1), Ze Carlos (2), Lucas Ferrugem (3), Ruben Fernandes (26), Talocha (31), Pedrinho (8), Carvalho (21), Kanya Fujimoto (10), Murilo (77), Fran (9), Samuel Dias Lino (29)
Moreirense
4-2-3-1
1
Kewin
77
Paulinho
19
Steven Vitoria
3
Lazar Rosic
5
Abdu
6
Fabio Pacheco
8
Ibrahima
10
Pires
21
Filipe Soares
11
Yan
9
Andre Luis
29
Samuel Dias Lino
9
Fran
77
Murilo
10
Kanya Fujimoto
21
Carvalho
8
Pedrinho
31
Talocha
26
Ruben Fernandes
3
Lucas Ferrugem
2
Ze Carlos
1
Ziga Frelih
Gil Vicente
4-3-3
Thay người | |||
64’ | Yan Derik Lacerda | 64’ | Murilo Antoine Leautey |
64’ | Ibrahima Goncalo Franco | 87’ | Samuel Dias Lino Bilel Aouacheria |
79’ | Fabio Pacheco Walterson | 90’ | Kanya Fujimoto Emmanuel Hackman |
79’ | Pires Rafael Martins | 90’ | Fran Elder Santana |
88’ | Paulinho Pedro Amador |
Cầu thủ dự bị | |||
Mateus Pasinato | Brian Araujo | ||
Walterson | Emmanuel Hackman | ||
Sori Mane | Bilel Aouacheria | ||
Pedro Amador | Antoine Leautey | ||
Nikola Jambor | Jean | ||
Derik Lacerda | Iago Maidana | ||
Ruben Ramos | Henrique Gomes | ||
Goncalo Franco | Matheus Bueno | ||
Rafael Martins | Elder Santana |
Nhận định Moreirense vs Gil Vicente
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Moreirense
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Gil Vicente
VĐQG Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting | 33 | 28 | 3 | 2 | 64 | 87 | T T H T T |
2 | Benfica | 33 | 25 | 4 | 4 | 49 | 79 | T T T B T |
3 | FC Porto | 33 | 21 | 6 | 6 | 35 | 69 | H T H T T |
4 | SC Braga | 33 | 21 | 5 | 7 | 22 | 68 | T T B T T |
5 | Vitoria de Guimaraes | 33 | 18 | 6 | 9 | 12 | 60 | H B T B B |
6 | Moreirense | 33 | 15 | 7 | 11 | 0 | 52 | B B T T T |
7 | Arouca | 33 | 13 | 7 | 13 | 6 | 46 | T H H H B |
8 | Famalicao | 33 | 10 | 12 | 11 | -3 | 42 | B H B T T |
9 | Farense | 33 | 10 | 7 | 16 | -3 | 37 | H B T T B |
10 | Rio Ave | 33 | 6 | 18 | 9 | -5 | 36 | H H H T H |
11 | Gil Vicente | 33 | 9 | 9 | 15 | -9 | 36 | B T H H T |
12 | Casa Pia AC | 33 | 9 | 8 | 16 | -13 | 35 | H B T B B |
13 | Estoril | 33 | 9 | 6 | 18 | -8 | 33 | B H T B B |
14 | Boavista | 33 | 7 | 10 | 16 | -23 | 31 | B H B H B |
15 | CF Estrela | 33 | 6 | 12 | 15 | -21 | 30 | H H B H B |
16 | Portimonense | 33 | 7 | 8 | 18 | -35 | 29 | H H B B H |
17 | Vizela | 33 | 5 | 10 | 18 | -30 | 25 | B B H B T |
18 | Chaves | 33 | 5 | 8 | 20 | -38 | 23 | T H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại