- Andile Ernest Jali (Thay: Kagiso Joseph Malinga)56
- Lantshene Phalane (Thay: Tlakusani Mthethwa)56
- Hellings Frank Mhango90
- Dumisani Zuma (Thay: . Mngonyama)94
- Boikanyo Ramathlakwane Komane14
- Justice Figuareido (Kiến tạo: Sanele Barns)55
- Langelihle Mhlongo58
- Somila Ntsundwana60
- Abel Ntuthuko Mabaso (Thay: Lucky Benjamine Mohomi)59
- Romario Dlamini78
- Sanele Barns82
- Nkululeko Miya (Thay: Langelihle Mhlongo)74
- Katlego Jackson Maphathe90
- Katlego Jackson Maphathe (Thay: Sanele Barns)87
- Yanela Mbuthuma (Thay: Somila Ntsundwana)87
Thống kê trận đấu Moroka Swallows vs Richards Bay
số liệu thống kê
Moroka Swallows
Richards Bay
62 Kiểm soát bóng 38
23 Phạm lỗi 18
25 Ném biên 36
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 6
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 2
3 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 0
16 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Moroka Swallows vs Richards Bay
Thay người | |||
56’ | Tlakusani Mthethwa Lantshene Phalane | 59’ | Lucky Benjamine Mohomi Abel Ntuthuko Mabaso |
56’ | Kagiso Joseph Malinga Andile Ernest Jali | 74’ | Langelihle Mhlongo Nkululeko Miya |
87’ | Sanele Barns Katlego Jackson Maphathe | ||
87’ | Somila Ntsundwana Yanela Mbuthuma |
Cầu thủ dự bị | |||
Thabang Maponya | Thapelo Jackson Mabokgwane | ||
Thakasani Mbanjwa | Katlego Jackson Maphathe | ||
Tshediso Patjie | Bandile Ndlovu | ||
Junaid Sait | Letsie Koapeng | ||
Lantshene Phalane | Abel Ntuthuko Mabaso | ||
Mbulelo Strydom Wambi | Nkululeko Miya | ||
Dumisani Zuma | Katleho Makateng | ||
Andile Ernest Jali | Yanela Mbuthuma | ||
Tshanini Falakhe |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Moroka Swallows
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Richards Bay
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns FC | 28 | 22 | 6 | 0 | 42 | 72 | T H T T T |
2 | Stellenbosch FC | 29 | 14 | 8 | 7 | 16 | 50 | T T H B B |
3 | Orlando Pirates | 29 | 14 | 7 | 8 | 18 | 49 | T T T B B |
4 | TS Galaxy | 28 | 12 | 7 | 9 | 7 | 43 | B H H H T |
5 | SuperSport United | 29 | 11 | 10 | 8 | 2 | 43 | B T H H T |
6 | Sekhukhune United | 29 | 11 | 9 | 9 | 6 | 42 | B H H H B |
7 | Cape Town City FC | 29 | 11 | 9 | 9 | 5 | 42 | H B T H T |
8 | Kaizer Chiefs | 29 | 9 | 9 | 11 | -3 | 36 | T B H H H |
9 | AmaZulu FC | 29 | 8 | 12 | 9 | -4 | 36 | T B H H T |
10 | Polokwane City | 29 | 8 | 12 | 9 | -7 | 36 | B T H H H |
11 | Lamontville Golden Arrows | 29 | 9 | 8 | 12 | -13 | 35 | H B H H H |
12 | Chippa United | 29 | 8 | 10 | 11 | -2 | 34 | B B B H H |
13 | Moroka Swallows | 29 | 8 | 8 | 13 | -11 | 32 | B T B T B |
14 | Royal AM | 29 | 8 | 6 | 15 | -20 | 30 | B B B B H |
15 | Richards Bay | 29 | 7 | 6 | 16 | -14 | 27 | B T H T B |
16 | Cape Town Spurs | 29 | 5 | 5 | 19 | -22 | 20 | T B T H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại