- Bartosz Wolski7
- (Pen) Piotr Ceglarz31
- Karol Czubak14
- Hubert Adamczyk62
Thống kê trận đấu Motor Lublin vs Arka Gdynia
số liệu thống kê
Motor Lublin
Arka Gdynia
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Ba Lan
Thành tích gần đây Motor Lublin
Hạng 2 Ba Lan
Thành tích gần đây Arka Gdynia
Hạng 2 Ba Lan
Bảng xếp hạng Hạng 2 Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lechia Gdansk | 32 | 20 | 5 | 7 | 28 | 65 | T T B T T |
2 | Arka Gdynia | 32 | 18 | 8 | 6 | 20 | 62 | T B T H T |
3 | GKS Katowice | 32 | 16 | 8 | 8 | 29 | 56 | H H T T T |
4 | Motor Lublin | 33 | 15 | 8 | 10 | 6 | 53 | H T B H T |
5 | Gornik Leczna | 32 | 13 | 13 | 6 | 7 | 52 | B H B T T |
6 | Wisla Plock | 33 | 14 | 9 | 10 | 1 | 51 | T T T B B |
7 | GKS Tychy 71 | 32 | 16 | 3 | 13 | 2 | 51 | B T T B B |
8 | Wisla Krakow | 32 | 13 | 11 | 8 | 18 | 50 | T H T H B |
9 | Odra Opole | 32 | 14 | 7 | 11 | 8 | 49 | T T B B T |
10 | Miedz Legnica | 32 | 11 | 12 | 9 | 12 | 45 | T B B H T |
11 | Stal Rzeszow | 32 | 13 | 6 | 13 | -8 | 45 | H T T B T |
12 | Znicz Pruszkow | 33 | 12 | 6 | 15 | -8 | 42 | T T H H T |
13 | Chrobry Glogow | 32 | 9 | 9 | 14 | -17 | 36 | B H B H H |
14 | Termalica Nieciecza | 32 | 8 | 11 | 13 | -4 | 35 | H B T H B |
15 | Polonia Warsaw | 32 | 7 | 10 | 15 | -10 | 31 | H B B H B |
16 | Resovia | 33 | 8 | 7 | 18 | -22 | 31 | H B H H B |
17 | Podbeskidzie Bielsko-Biala | 32 | 4 | 11 | 17 | -31 | 23 | H B B H B |
18 | Zaglebie Sosnowiec | 32 | 2 | 10 | 20 | -31 | 16 | H B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại