Thứ Ba, 21/05/2024Mới nhất

Trực tiếp kết quả MTK Budapest vs Diosgyori VTK hôm nay 14-03-2023

Giải Hạng 2 Hungary - Th 3, 14/3

Kết thúc

MTK Budapest

MTK Budapest

4 : 2

Diosgyori VTK

Diosgyori VTK

Hiệp một: 2-0
T3, 01:00 14/03/2023
Vòng 27 - Hạng 2 Hungary
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Artur Horvath27
  • Istvan Bognar38
  • (Pen) Zoltan Stieber59
  • Akos Zuigeber74
  • Gabor Jurek64
  • Gabor Jurek87

Thống kê trận đấu MTK Budapest vs Diosgyori VTK

số liệu thống kê
MTK Budapest
MTK Budapest
Diosgyori VTK
Diosgyori VTK
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 8
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Hungary
13/09 - 2022
14/03 - 2023
VĐQG Hungary
02/09 - 2023
16/12 - 2023
14/04 - 2024

Thành tích gần đây MTK Budapest

VĐQG Hungary
18/05 - 2024
11/05 - 2024
04/05 - 2024
28/04 - 2024
21/04 - 2024
14/04 - 2024
07/04 - 2024
30/03 - 2024
17/03 - 2024
11/03 - 2024

Thành tích gần đây Diosgyori VTK

VĐQG Hungary
18/05 - 2024
12/05 - 2024
05/05 - 2024
27/04 - 2024
21/04 - 2024
14/04 - 2024
10/04 - 2024
06/04 - 2024
31/03 - 2024
16/03 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng 2 Hungary

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Nyiregyhaza Spartacus FCNyiregyhaza Spartacus FC3323734076T B T T T
2Vasas BudapestVasas Budapest32181043664T B H T T
3Gyori ETOGyori ETO3220392663B B T T T
4Szeged 2011Szeged 201133151441259T H B H T
5KozarmislenyKozarmisleny33157111252T T B B T
6GyirmotGyirmot3311139346T B B H H
7Soroksar SCSoroksar SC3312912-145T H B B T
8FC AjkaFC Ajka3313416-243B T B B T
9Aqvital FC CsakvarAqvital FC Csakvar3312714-543B B T T B
10BudafokBudafok3312714-743B T T H T
11Budapest HonvedBudapest Honved33111012343T B B T H
12Kazincbarcika SCKazincbarcika SC33111012-443B T T B B
13HaladasHaladas3391113-938B H B B B
14Bvsc-ZugloBvsc-Zuglo3310716-1337B T T B H
15Pecsi MFCPecsi MFC3381114-1935B H B T B
16Tiszakecske FCTiszakecske FC3361314-831T H T H H
17BFC SiofokBFC Siofok337719-2628T B B H B
18Mosonmagyarovari TE 1904Mosonmagyarovari TE 1904335622-3821T B T H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
top-arrow