- Tiago Leonco8
- Saif Al Mohanadi27
- Tiago Leonco89
- Tabata12
- Badr Banoune31
- Yohan Boli43
- Yohan Boli51
- (og) Mohamed Salah Elneel90+4'
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Qatar
Thành tích gần đây Muaither SC
VĐQG Qatar
Thành tích gần đây Qatar SC
VĐQG Qatar
Bảng xếp hạng VĐQG Qatar
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Sadd | 22 | 15 | 4 | 3 | 44 | 49 | T B T T B |
2 | Al-Rayyan | 22 | 15 | 2 | 5 | 24 | 47 | T T T T T |
3 | Al-Gharafa | 22 | 13 | 5 | 4 | 17 | 44 | T H B T B |
4 | Al-Wakra | 22 | 11 | 5 | 6 | 10 | 38 | T B H B B |
5 | Al-Arabi | 22 | 7 | 8 | 7 | 4 | 29 | B T B B T |
6 | Al-Duhail SC | 22 | 8 | 4 | 10 | -3 | 28 | B T T B B |
7 | Umm Salal | 22 | 7 | 7 | 8 | -5 | 28 | B H T T H |
8 | Qatar SC | 22 | 7 | 4 | 11 | -8 | 25 | B T B T T |
9 | Al-Shamal | 22 | 6 | 7 | 9 | -9 | 25 | T B H B T |
10 | Al-Ahli | 22 | 7 | 2 | 13 | -21 | 23 | B B B B T |
11 | Al Markhiya | 22 | 5 | 3 | 14 | -30 | 18 | B T T T H |
12 | Muaither SC | 22 | 3 | 5 | 14 | -23 | 14 | T B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại