Chủ Nhật, 19/05/2024Mới nhất
  • Leon Goretzka (Kiến tạo: Robert Lewandowski)29
  • Alphonso Davies50
  • Dayot Upamecano77
  • Martin Hinteregger (Kiến tạo: Filip Kostic)32
  • Jens Petter Hauge78
  • Filip Kostic (Kiến tạo: Djibril Sow)83

Thống kê trận đấu Munich vs Frankfurt

số liệu thống kê
Munich
Munich
Frankfurt
Frankfurt
72 Kiểm soát bóng 28
6 Phạm lỗi 8
14 Ném biên 13
4 Việt vị 0
41 Chuyền dài 7
10 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
11 Sút trúng đích 3
8 Sút không trúng đích 2
2 Cú sút bị chặn 1
1 Phản công 3
1 Thủ môn cản phá 10
1 Phát bóng 19
0 Chăm sóc y tế 5

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Bundesliga
08/11 - 2014
11/04 - 2015
31/10 - 2015
02/04 - 2016
09/12 - 2017
28/04 - 2018
Siêu Cúp Đức
12/08 - 2018
Bundesliga
23/12 - 2018
18/05 - 2019
02/11 - 2019
23/05 - 2020
24/10 - 2020
20/02 - 2021
03/10 - 2021
27/02 - 2022
06/08 - 2022
29/01 - 2023
09/12 - 2023
27/04 - 2024

Thành tích gần đây Munich

Bundesliga
18/05 - 2024
12/05 - 2024
Champions League
09/05 - 2024
Bundesliga
04/05 - 2024
Champions League
01/05 - 2024
Bundesliga
27/04 - 2024
20/04 - 2024
Champions League
18/04 - 2024
H1: 0-0
Bundesliga
13/04 - 2024
Champions League
10/04 - 2024
H1: 1-2

Thành tích gần đây Frankfurt

Bundesliga
18/05 - 2024
11/05 - 2024
05/05 - 2024
27/04 - 2024
20/04 - 2024
13/04 - 2024
06/04 - 2024
30/03 - 2024
17/03 - 2024
10/03 - 2024

Bảng xếp hạng Bundesliga

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LeverkusenLeverkusen3428606590H H T T T
2StuttgartStuttgart3423473973B H T T T
3MunichMunich3423384972T T B T B
4RB LeipzigRB Leipzig3419873865T T H H H
5DortmundDortmund3418972563H B T B T
6E.FrankfurtE.Frankfurt3411149147T B B H H
7HoffenheimHoffenheim3413714046T B H T T
8FC HeidenheimFC Heidenheim34101212-542B T H H T
9BremenBremen3411914-642T T H H T
10FreiburgFreiburg3411914-1342H B H H B
11AugsburgAugsburg3410915-1039B B B B B
12WolfsburgWolfsburg3410717-1537T T T B B
13MainzMainz3471413-1235H H H T T
14GladbachGladbach3471314-1134B H H H B
15Union BerlinUnion Berlin349619-2533B H B B T
16BochumBochum3471215-3233B T T B B
17FC CologneFC Cologne3451217-3227B H H T B
18DarmstadtDarmstadt343823-5617T B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại

Tin liên quan

Bundesliga

Xem thêm
top-arrow