Thứ Hai, 20/05/2024Mới nhất

Trực tiếp kết quả Municipal Grecia vs Municipal Perez Zeledon hôm nay 06-04-2022

Giải VĐQG Costa Rica - Th 4, 06/4

Kết thúc
2 : 0

Municipal Perez Zeledon

Municipal Perez Zeledon

Hiệp một: 1-0
T4, 03:00 06/04/2022
Vòng 12 - VĐQG Costa Rica
Estadio Allen Riggioni
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Joshua Parra27
  • (Pen) Brian Martinez78

    Thống kê trận đấu Municipal Grecia vs Municipal Perez Zeledon

    số liệu thống kê
    Municipal Grecia
    Municipal Grecia
    Municipal Perez Zeledon
    Municipal Perez Zeledon
    51 Kiểm soát bóng 49
    20 Phạm lỗi 20
    19 Ném biên 28
    3 Việt vị 2
    0 Chuyền dài 0
    5 Phạt góc 4
    1 Thẻ vàng 4
    0 Thẻ đỏ 0
    0 Thẻ vàng thứ 2 0
    8 Sút trúng đích 1
    8 Sút không trúng đích 8
    4 Cú sút bị chặn 1
    0 Phản công 0
    1 Thủ môn cản phá 6
    13 Phát bóng 9
    0 Chăm sóc y tế 0

    Thành tích đối đầu

    Thành tích đối đầu

    VĐQG Costa Rica
    26/01 - 2023
    26/03 - 2023
    27/08 - 2023
    29/10 - 2023
    18/02 - 2024
    21/04 - 2024

    Thành tích gần đây Municipal Grecia

    VĐQG Costa Rica
    13/05 - 2024
    08/05 - 2024
    04/05 - 2024
    28/04 - 2024
    21/04 - 2024
    18/04 - 2024
    14/04 - 2024
    07/04 - 2024
    02/04 - 2024
    28/03 - 2024

    Thành tích gần đây Municipal Perez Zeledon

    VĐQG Costa Rica
    21/04 - 2024

    Bảng xếp hạng VĐQG Costa Rica

    TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
    1Deportivo SaprissaDeportivo Saprissa2214622348H T T T T
    2Club Sport HeredianoClub Sport Herediano2213541744T H B T H
    3LD AlajuelenseLD Alajuelense2211831941H H H T T
    4Deportiva San CarlosDeportiva San Carlos2210751137B H H B H
    5AD Municipal LiberiaAD Municipal Liberia221147537T H B T T
    6Sporting San JoseSporting San Jose22958032T T H H H
    7GuanacastecaGuanacasteca22868230B B T T B
    8Municipal Perez ZeledonMunicipal Perez Zeledon226511-1123H T T B B
    9C.S. CartaginesC.S. Cartagines224810-920B B H H H
    10Puntarenas FCPuntarenas FC224711-1319B H B B H
    11GreciaGrecia223613-1315H B B B H
    12Santos de GuapilesSantos de Guapiles224315-3115T T H B B
    • T Thắng
    • H Hòa
    • B Bại
    top-arrow