- Darrick Morris (Kiến tạo: Martin Sroler)3
- (Pen) Luka Bobicanec18
- Martin Sroler33
- Darrick Morris37
- Luka Bobicanec68
- Gregor Balazic (Kiến tạo: Luka Bobicanec)80
- Domantas Simkus (Thay: Nik Lorbek)70
- Dardan Shabanhaxhaj (Thay: Martin Sroler)61
- Srdan Kuzmic (Thay: Ziga Kous)78
- Maj Mittendorfer18
- Bede Amarachi Osuji47
- (Pen) Andrej Kotnik60
- Milan Simcak74
- Nikola Krajinovic (Thay: Anis Jasaragic)72
- Luka Susnjara (Thay: Danilo Sipovac)46
- Zan Benedicic (Thay: Andrej Kotnik)79
Thống kê trận đấu Mura vs Koper
số liệu thống kê
Mura
Koper
45 Kiểm soát bóng 55
16 Phạm lỗi 11
18 Ném biên 18
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 9
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
11 Sút trúng đích 9
4 Sút không trúng đích 7
6 Cú sút bị chặn 7
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 8
12 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Mura vs Koper
Thay người | |||
61’ | Martin Sroler Dardan Shabanhaxhaj | 46’ | Danilo Sipovac Luka Susnjara |
70’ | Nik Lorbek Domantas Simkus | 72’ | Anis Jasaragic Nikola Krajinovic |
78’ | Ziga Kous Srdan Kuzmic | 79’ | Andrej Kotnik Zan Benedicic |
Cầu thủ dự bị | |||
Klemen Mihelak | David Adam | ||
Srdan Kuzmic | Michael Pavlovic | ||
Miha Kompan Breznik | Matej Palcic | ||
Domantas Simkus | Zan Benedicic | ||
Matic Marusko | Nikola Krajinovic | ||
Alen Kozar | Luka Susnjara | ||
Mihael Klepac | Cristojaye Daley | ||
Dardan Shabanhaxhaj | Ziga Laci | ||
Leard Sadriu |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Mura
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Koper
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NK Celje | 36 | 24 | 7 | 5 | 41 | 79 | B T B T H |
2 | Maribor | 36 | 19 | 10 | 7 | 32 | 67 | T H T T H |
3 | Olimpija Ljubljana | 36 | 18 | 10 | 8 | 25 | 64 | T B H B B |
4 | NK Bravo | 36 | 12 | 14 | 10 | 0 | 50 | H H H H T |
5 | Koper | 36 | 12 | 12 | 12 | 2 | 48 | H H T B H |
6 | Domzale | 36 | 13 | 4 | 19 | -8 | 43 | T H B H T |
7 | Mura | 36 | 11 | 10 | 15 | -13 | 43 | T T H H B |
8 | Rogaska | 36 | 10 | 6 | 20 | -27 | 36 | B H B B T |
9 | Radomlje | 36 | 7 | 12 | 17 | -18 | 33 | B H T H H |
10 | Aluminij | 36 | 8 | 7 | 21 | -34 | 31 | B B H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại