Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Mura
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Rogaska
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NK Celje | 34 | 23 | 6 | 5 | 40 | 75 | T T B T B |
2 | Olimpija Ljubljana | 34 | 18 | 10 | 6 | 27 | 64 | T B T B H |
3 | Maribor | 34 | 18 | 9 | 7 | 31 | 63 | H T T H T |
4 | Koper | 34 | 12 | 11 | 11 | 3 | 47 | H B H H T |
5 | NK Bravo | 34 | 11 | 13 | 10 | -1 | 46 | B H H H H |
6 | Mura | 34 | 11 | 9 | 14 | -12 | 42 | B H T T H |
7 | Domzale | 34 | 12 | 3 | 19 | -10 | 39 | B T T H B |
8 | Rogaska | 35 | 9 | 6 | 20 | -28 | 33 | B B H B B |
9 | Radomlje | 34 | 7 | 10 | 17 | -18 | 31 | H H B H T |
10 | Aluminij | 35 | 8 | 7 | 20 | -32 | 31 | H B B H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại