- Steven Tapiero4
- Jerry Parrales6
- Jonathan Dos Santos (Thay: Bagner Delgado)46
- Dennis Quintero81
- Daniel Segura (Thay: Diego Ledesma)70
- Rody Zambrano83
- Daniel Segura90
- Daniel Segura90+7'
- Joaquin Verges90+10'
- Daniel Segura90+6'
- Jean Estacio (Thay: Charles Velez)70
- Tobias Donsanti33
- Jhon Henry Huilca Lara (Thay: Jonny Uchuari)24
- Felipe Avila43
- Nixon Molina (Thay: Pedro Sebastian Larrea Arellano)65
- Tobias Donsanti75
- Cesar Obando (Thay: Jhon Henry Huilca Lara)79
- Ivan Zambrano90+8'
- Leandro Basan90+5'
- Lautaro Disanto90+8'
- Leandro Basan (Thay: Jhon Henry Huilca Lara)79
- Cesar Obando (Thay: Felipe Avila)79
Thống kê trận đấu Mushuc Runa vs Libertad
số liệu thống kê
Mushuc Runa
Libertad
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
5 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 1
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Mushuc Runa vs Libertad
Thay người | |||
46’ | Bagner Delgado Jonathan Dos Santos | 24’ | Leandro Basan Jhon Henry Huilca Lara |
70’ | Charles Velez Jean Estacio | 65’ | Pedro Sebastian Larrea Arellano Nixon Molina |
70’ | Diego Ledesma Daniel Segura | 79’ | Felipe Avila Cesar Obando |
79’ | Jhon Henry Huilca Lara Leandro Basan |
Cầu thủ dự bị | |||
Wilman Adonnis Pabon | Eduardo Bores | ||
Juan Cruz Randazzo | Cesar Obando | ||
Luis Ayala | Bryan Caicedo | ||
Arnaldo Zambrano | Richard Farias | ||
Ariel Fernando Alcivar | Nixon Molina | ||
Jean Estacio | Jhon Henry Huilca Lara | ||
Daniel Segura | Gonzalo Nahuel Valenzuela | ||
William Fernando Ocles Lara | Diego Avila | ||
Jonathan Dos Santos | Leandro Basan | ||
Jose Luis Quinonez |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ecuador
Thành tích gần đây Mushuc Runa
VĐQG Ecuador
Thành tích gần đây Libertad
VĐQG Paraguay
VĐQG Ecuador
Copa Libertadores
VĐQG Ecuador
VĐQG Paraguay
Copa Libertadores
VĐQG Ecuador
VĐQG Paraguay
VĐQG Ecuador
VĐQG Paraguay
Bảng xếp hạng VĐQG Ecuador
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Independiente del Valle | 13 | 8 | 5 | 0 | 13 | 29 | T T T T H |
2 | Aucas | 13 | 8 | 4 | 1 | 15 | 28 | T T T H H |
3 | LDU de Quito | 12 | 8 | 2 | 2 | 11 | 26 | T T T H H |
4 | Barcelona SC | 12 | 7 | 4 | 1 | 12 | 25 | H T T H T |
5 | Universidad Catolica | 12 | 6 | 4 | 2 | 10 | 22 | T B B T H |
6 | Emelec | 13 | 5 | 6 | 2 | 4 | 21 | B H T H B |
7 | CSD Macara | 13 | 4 | 6 | 3 | 2 | 18 | H B B H T |
8 | El Nacional | 13 | 6 | 0 | 7 | -1 | 18 | B T T B T |
9 | Tecnico Universitario | 13 | 4 | 4 | 5 | -3 | 16 | T B H B T |
10 | Deportivo Cuenca | 13 | 3 | 5 | 5 | 1 | 14 | B T B T T |
11 | Mushuc Runa | 12 | 3 | 3 | 6 | -2 | 12 | B B B H T |
12 | Orense | 13 | 2 | 6 | 5 | -7 | 12 | T H B T B |
13 | Imbabura S.C. | 13 | 3 | 3 | 7 | -11 | 12 | H B H T B |
14 | Cumbaya | 13 | 3 | 2 | 8 | -11 | 11 | H B T B B |
15 | Delfin | 13 | 1 | 3 | 9 | -16 | 6 | H B B B B |
16 | Libertad | 13 | 1 | 3 | 9 | -17 | 6 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại