Thứ Sáu, 17/05/2024Mới nhất

Trực tiếp kết quả MVV Maastricht vs FC Dordrecht hôm nay 04-03-2024

Giải Hạng 2 Hà Lan - Th 2, 04/3

Kết thúc

MVV Maastricht

MVV Maastricht

1 : 3

FC Dordrecht

FC Dordrecht

Hiệp một: 0-3
T2, 20:00 04/03/2024
Vòng 28 - Hạng 2 Hà Lan
Stadion De Geusselt
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Mart Remans48
  • Dailon Rocha Livramento (Kiến tạo: Bryan Smeets)61
  • Muhammet Tasci (Thay: Marko Kleinen)60
  • Nabil El Basri (Thay: Mart Remans)60
  • Camil Mmaee (Thay: Ferre Slegers)76
  • Lars Schenk (Thay: Leroy Labylle)76
  • Mathis Suray (Kiến tạo: Leo Seydoux)5
  • (og) Romain Matthys8
  • Shiloh Zand39
  • Ilias Sebaoui44
  • Dylan Mbayo45
  • Dylan Mbayo45+4'
  • Jari Schuurman (Thay: Shiloh Zand)46
  • Rene Kriwak (Thay: Korede Osundina)61
  • Elso Brito (Thay: John Hilton)61
  • Rene Kriwak (Thay: Dylan Mbayo)61
  • Adrian Segecic (Thay: Korede Osundina)80
  • Bartlomiej Smolarczyk (Thay: Jop van der Avert)80

Thống kê trận đấu MVV Maastricht vs FC Dordrecht

số liệu thống kê
MVV Maastricht
MVV Maastricht
FC Dordrecht
FC Dordrecht
55 Kiểm soát bóng 45
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 14
7 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
10 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát MVV Maastricht vs FC Dordrecht

MVV Maastricht (4-2-3-1): Romain Matthys (12), Tim Zeegers (32), Ozgur Aktas (3), Wout Coomans (4), Leroy Labylle (21), Nicky Souren (8), Marko Kleinen (31), Ferre Slegers (18), Bryan Smeets (5), Mart Remans (9), Dailon Rocha Livramento (22)

FC Dordrecht (4-2-3-1): Luca Plogmann (1), Leo Seydoux (2), Antef Tsoungui (4), Jop Van Den Avert (3), John Hilton (5), Tim Receveur (6), Shiloh 't Zand (22), Dylan Mbayo (7), Mathis Suray (20), Ilias Sebaoui (40), Korede Osundina (17)

MVV Maastricht
MVV Maastricht
4-2-3-1
12
Romain Matthys
32
Tim Zeegers
3
Ozgur Aktas
4
Wout Coomans
21
Leroy Labylle
8
Nicky Souren
31
Marko Kleinen
18
Ferre Slegers
5
Bryan Smeets
9
Mart Remans
22
Dailon Rocha Livramento
17
Korede Osundina
40
Ilias Sebaoui
20
Mathis Suray
7
Dylan Mbayo
22
Shiloh 't Zand
6
Tim Receveur
5
John Hilton
3
Jop Van Den Avert
4
Antef Tsoungui
2
Leo Seydoux
1
Luca Plogmann
FC Dordrecht
FC Dordrecht
4-2-3-1
Thay người
60’
Marko Kleinen
Muhammet Tunahan Tasci
46’
Shiloh Zand
Jari Schuurman
60’
Mart Remans
Nabil El Basri
61’
John Hilton
Elso Brito
76’
Ferre Slegers
Camil Mmaee
61’
Dylan Mbayo
Rene Kriwak
76’
Leroy Labylle
Lars Schenk
80’
Korede Osundina
Adrian Segecic
80’
Jop van der Avert
Bartlomiej Smolarczyk
Cầu thủ dự bị
Brent Stevens
Trevor Doornbusch
Thijs Lambrix
Celton Biai
Muhammet Tunahan Tasci
Ruben Kluivert
Bryant Nieling
Adrian Segecic
Rayan Buifrahi
Rocco Robert Shein
Saul Penders
Bartlomiej Smolarczyk
Camil Mmaee
Daniel van Vianen
Andrea Librici
Elso Brito
Lars Schenk
Joey de Bie
Nabil El Basri
Jari Schuurman
Rene Kriwak

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Hà Lan
16/10 - 2021
26/02 - 2022
24/09 - 2022
15/04 - 2023
26/08 - 2023
04/03 - 2024

Thành tích gần đây MVV Maastricht

Hạng 2 Hà Lan
11/05 - 2024
04/05 - 2024
27/04 - 2024
20/04 - 2024
13/04 - 2024
06/04 - 2024
30/03 - 2024
24/03 - 2024
17/03 - 2024
09/03 - 2024

Thành tích gần đây FC Dordrecht

Hạng 2 Hà Lan
11/05 - 2024
04/05 - 2024
27/04 - 2024
20/04 - 2024
13/04 - 2024
06/04 - 2024
30/03 - 2024
12/03 - 2024
09/03 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng 2 Hà Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Willem IIWillem II38231054279T H H H T
2FC GroningenFC Groningen3822974175T T H H T
3Roda JC KerkradeRoda JC Kerkrade38211253575T H H T B
4FC DordrechtFC Dordrecht38181552369T T H H H
5ADO Den HaagADO Den Haag38171292263B H T H B
6De GraafschapDe Graafschap3819613963T H T H B
7FC EmmenFC Emmen3817615-157B T T T T
8NAC BredaNAC Breda38151112756B H T H H
9MVV MaastrichtMVV Maastricht3816814456T H B T T
10Jong AZ AlkmaarJong AZ Alkmaar3816814156B T H B T
11Helmond SportHelmond Sport3814915-351T T B T H
12VVV-VenloVVV-Venlo3813916-548B B B T B
13CambuurCambuur3813817-347B B H B H
14FC EindhovenFC Eindhoven3891613-1243B H H B T
15Jong AjaxJong Ajax38101018-1540T B H B B
16Jong PSVJong PSV3811720-1840T T B T T
17TelstarTelstar389821-2135B B H H B
18TOP OssTOP Oss3810424-3434B B H B H
19FC Den BoschFC Den Bosch388921-3033T H T B B
20Jong FC UtrechtJong FC Utrecht3851122-4226B B B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
top-arrow