Thứ Sáu, 17/05/2024Mới nhất

Trực tiếp kết quả MVV Maastricht vs Roda JC Kerkrade hôm nay 17-03-2024

Giải Hạng 2 Hà Lan - CN, 17/3

Kết thúc

MVV Maastricht

MVV Maastricht

0 : 3

Roda JC Kerkrade

Roda JC Kerkrade

Hiệp một: 0-1
CN, 18:15 17/03/2024
Khác - Hạng 2 Hà Lan
Stadion De Geusselt
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Tim Zeegers36
  • Rayan Buifrahi (Thay: Mart Remans)67
  • Andrea Librici (Thay: Tim Zeegers)67
  • Camil Mmaee (Thay: Ferre Slegers)67
  • Muhammet Tasci (Thay: Marko Kleinen)76
  • Lucas Beerten8
  • Arjen van der Heide11
  • Vaclav Sejk (Kiến tạo: Arjen van der Heide)57
  • Arjen van der Heide (Kiến tạo: Lucas Beerten)66
  • Enrique Pena Zauner73
  • Maximilian Schmid (Thay: Vaclav Sejk)74
  • Niek Vossebelt (Thay: Lucas Beerten)74
  • Leroy Been (Thay: Enrique Pena Zauner)84
  • Orhan Dzepar (Thay: Rodney Kongolo)87
  • Sam Krawczyk (Thay: Walid Ould-Chikh)87

Thống kê trận đấu MVV Maastricht vs Roda JC Kerkrade

số liệu thống kê
MVV Maastricht
MVV Maastricht
Roda JC Kerkrade
Roda JC Kerkrade
57 Kiểm soát bóng 43
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 12
4 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
9 Thủ môn cản phá 7
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát MVV Maastricht vs Roda JC Kerkrade

MVV Maastricht (4-2-3-1): Romain Matthys (12), Tim Zeegers (32), Ozgur Aktas (3), Bryant Nieling (20), Leroy Labylle (21), Marko Kleinen (31), Nicky Souren (8), Ferre Slegers (18), Bryan Smeets (5), Mart Remans (9), Dailon Rocha Livramento (22)

Roda JC Kerkrade (4-2-3-1): Calvin Raatsie (16), Boyd Reith (44), Matisse Didden (3), Nils Roseler (13), Joey Paul Muller (2), Lucas Beerten (15), Rodney Kongolo (21), Arjen Van Der Heide (26), Walid Ould Chikh (10), Enrique Pena Zauner (7), Vaclav Sejk (11)

MVV Maastricht
MVV Maastricht
4-2-3-1
12
Romain Matthys
32
Tim Zeegers
3
Ozgur Aktas
20
Bryant Nieling
21
Leroy Labylle
31
Marko Kleinen
8
Nicky Souren
18
Ferre Slegers
5
Bryan Smeets
9
Mart Remans
22
Dailon Rocha Livramento
11
Vaclav Sejk
7
Enrique Pena Zauner
10
Walid Ould Chikh
26 2
Arjen Van Der Heide
21
Rodney Kongolo
15
Lucas Beerten
2
Joey Paul Muller
13
Nils Roseler
3
Matisse Didden
44
Boyd Reith
16
Calvin Raatsie
Roda JC Kerkrade
Roda JC Kerkrade
4-2-3-1
Thay người
67’
Ferre Slegers
Camil Mmaee
74’
Lucas Beerten
Niek Vossebelt
67’
Tim Zeegers
Andrea Librici
74’
Vaclav Sejk
Maximilian Schmid
67’
Mart Remans
Rayan Buifrahi
84’
Enrique Pena Zauner
Leroy Been
76’
Marko Kleinen
Muhammet Tunahan Tasci
87’
Walid Ould-Chikh
Sam Krawczyk
87’
Rodney Kongolo
Orhan Dzepar
Cầu thủ dự bị
Muhammet Tunahan Tasci
Sam Krawczyk
Lars Schenk
Mamadou Saydou Bangura
Saul Penders
Joyce Nsingi
Camil Mmaee
Niek Vossebelt
Andrea Librici
Leroy Been
Nabil El Basri
Laurit Krasniqi
Wout Coomans
Fabio Sposito
Rayan Buifrahi
Orhan Dzepar
Thijs Lambrix
Lennerd Daneels
Brent Stevens
Maximilian Schmid
Koen Bucker
Loek Hamers

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Hà Lan
29/11 - 2021
08/01 - 2022
04/09 - 2022
05/02 - 2023
26/11 - 2023
17/03 - 2024

Thành tích gần đây MVV Maastricht

Hạng 2 Hà Lan
11/05 - 2024
04/05 - 2024
27/04 - 2024
20/04 - 2024
13/04 - 2024
06/04 - 2024
30/03 - 2024
24/03 - 2024
17/03 - 2024
09/03 - 2024

Thành tích gần đây Roda JC Kerkrade

Hạng 2 Hà Lan
11/05 - 2024
04/05 - 2024
27/04 - 2024
20/04 - 2024
13/04 - 2024
07/04 - 2024
02/04 - 2024
24/03 - 2024
17/03 - 2024
09/03 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng 2 Hà Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Willem IIWillem II38231054279T H H H T
2FC GroningenFC Groningen3822974175T T H H T
3Roda JC KerkradeRoda JC Kerkrade38211253575T H H T B
4FC DordrechtFC Dordrecht38181552369T T H H H
5ADO Den HaagADO Den Haag38171292263B H T H B
6De GraafschapDe Graafschap3819613963T H T H B
7FC EmmenFC Emmen3817615-157B T T T T
8NAC BredaNAC Breda38151112756B H T H H
9MVV MaastrichtMVV Maastricht3816814456T H B T T
10Jong AZ AlkmaarJong AZ Alkmaar3816814156B T H B T
11Helmond SportHelmond Sport3814915-351T T B T H
12VVV-VenloVVV-Venlo3813916-548B B B T B
13CambuurCambuur3813817-347B B H B H
14FC EindhovenFC Eindhoven3891613-1243B H H B T
15Jong AjaxJong Ajax38101018-1540T B H B B
16Jong PSVJong PSV3811720-1840T T B T T
17TelstarTelstar389821-2135B B H H B
18TOP OssTOP Oss3810424-3434B B H B H
19FC Den BoschFC Den Bosch388921-3033T H T B B
20Jong FC UtrechtJong FC Utrecht3851122-4226B B B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
top-arrow