- Gustavo Da Silva Cunha (Kiến tạo: Witiness Quembo)45
- Andre Sousa (Thay: Jose Manuel Mendes Gomes)68
- Paulo Vitor (Thay: Jordi Gonzalez-Pola Gonzalez)67
- Joao Aurelio74
- Ruben Macedo (Thay: Gustavo Da Silva Cunha)80
- Luiz Eduardo Teodora da Silva (Thay: Jesus . Ramirez)84
- Andre Sousa (Thay: Carlos Daniel)80
- Andre Clovis (Kiến tạo: Gauthier Ott)21
- Henrique Gomes24
- Arthur Chaves57
- Soufiane Messeguem (Thay: Samba Kone)70
- Arthur Chaves86
- Christophe Nduwarugira89
- Christophe Nduwarugira (Thay: Henrique Gomes)81
- Stivan Petkov (Thay: Miguel Bandarra Rodrigues)81
- Famana Quizera (Thay: Sori Mane)84
Thống kê trận đấu Nacional vs Academico Viseu
số liệu thống kê
Nacional
Academico Viseu
55 Kiểm soát bóng 45
13 Phạm lỗi 15
14 Ném biên 28
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 1
4 Sút trúng đích 2
10 Sút không trúng đích 5
6 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
8 Phát bóng 15
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Nacional vs Academico Viseu
Thay người | |||
67’ | Jordi Gonzalez-Pola Gonzalez Paulo Vitor | 70’ | Samba Kone Soufiane Messeguem |
80’ | Gustavo Da Silva Cunha Ruben Macedo | 81’ | Henrique Gomes Christophe Nduwarugira |
80’ | Jose Manuel Mendes Gomes Andre Sousa | 81’ | Miguel Bandarra Rodrigues Stivan Petkov |
84’ | Jesus . Ramirez Luiz Eduardo Teodora da Silva | 84’ | Sori Mane Famana Quizera |
Cầu thủ dự bị | |||
Ruben Macedo | Kaua Oliveira | ||
Diogo Miguel Guedes Almeida | Soufiane Messeguem | ||
Paulo Vitor | Christophe Nduwarugira | ||
Sergio Marakis | Rodrigo Vale Pereira | ||
Andre Sousa | Famana Quizera | ||
Joao Tiago Serrao Garces | Joao Monteiro | ||
Rui Filipe Teixeira da Encarnacao | Jovani Francisco Welch Lopez | ||
Luiz Eduardo Teodora da Silva | Stivan Petkov | ||
Gabriel Nunes Araujo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Nacional
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Copa Libertadores
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Primera Division Uruguay
Copa Libertadores
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Primera Division Uruguay
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Copa Libertadores
Thành tích gần đây Academico Viseu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Santa Clara | 34 | 21 | 10 | 3 | 29 | 73 | T H T T T |
2 | Nacional | 34 | 21 | 8 | 5 | 31 | 71 | T T T T T |
3 | AVS Futebol SAD | 34 | 20 | 4 | 10 | 16 | 64 | B T H H B |
4 | Maritimo | 34 | 18 | 10 | 6 | 23 | 64 | T T T T H |
5 | Pacos de Ferreira | 34 | 14 | 10 | 10 | 7 | 52 | H B H T T |
6 | Tondela | 34 | 12 | 13 | 9 | 3 | 49 | B H B B T |
7 | Torreense | 34 | 13 | 9 | 12 | 3 | 48 | B B T T H |
8 | Benfica B | 34 | 12 | 9 | 13 | 0 | 45 | B H H T T |
9 | Mafra | 34 | 11 | 11 | 12 | -2 | 44 | T H H B B |
10 | FC Porto B | 34 | 12 | 8 | 14 | 0 | 44 | T H B B B |
11 | Academico Viseu | 34 | 9 | 16 | 9 | -2 | 43 | B T H B H |
12 | Uniao de Leiria | 34 | 11 | 9 | 14 | 4 | 42 | T B B T B |
13 | Penafiel | 34 | 11 | 6 | 17 | -8 | 39 | H T B B H |
14 | Leixoes | 34 | 7 | 16 | 11 | -9 | 37 | H B H H T |
15 | Oliveirense | 34 | 8 | 10 | 16 | -17 | 34 | B H T B B |
16 | Feirense | 34 | 8 | 7 | 19 | -18 | 31 | H B T B H |
17 | Vilaverdense FC | 34 | 8 | 4 | 22 | -29 | 28 | B T B T H |
18 | CF Os Belenenses | 34 | 6 | 8 | 20 | -31 | 26 | T B B B B |
19 | AVS Futebol SAD | 4 | 3 | 1 | 0 | 3 | 10 | T T H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại