- Gustavo Da Silva Cunha30
- Carlos Daniel37
- Guilherme Henrique Silva Goncalves (Thay: Witiness Chimoio Joao Quembo)66
- Ruben Macedo (Thay: Gustavo Da Silva Cunha)73
- Ulisses Wilson Jeronymo Rocha74
- Joao Aurelio76
- Ruben Macedo (Thay: Gustavo Da Silva Cunha)66
- Andre Sousa (Thay: Carlos Daniel)86
- Luiz Eduardo Teodora da Silva (Thay: Jesus . Ramirez)87
- Jordi Gonzalez-Pola Gonzalez (Thay: Ulisses Wilson Jeronymo Rocha)86
- Lucas Silva26
- Henrique Jocu (Thay: Jorge Pereira)45
- Hermenegildo Domingos Sengue (Thay: Joao Diogo Marques Paredes)66
- Guilherme Oliveira (Thay: Sergio Emanuel Fernandes da Conceicao)66
- Guilherme Oliveira70
- Filipe Rafael Vieira Almeida85
- Zidane Banjaqui (Thay: Joao Henrique Oliveira Castro)76
- Oche Odoba Ochowechi (Thay: Sergio Emanuel Fernandes da Conceicao)66
- Oche Odoba Ochowechi (Thay: Eduardo Barbosa Hatamoto)76
Thống kê trận đấu Nacional vs Feirense
số liệu thống kê
Nacional
Feirense
51 Kiểm soát bóng 49
12 Phạm lỗi 6
26 Ném biên 17
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
13 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 1
9 Sút không trúng đích 3
4 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
5 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Nacional vs Feirense
Thay người | |||
66’ | Gustavo Da Silva Cunha Ruben Macedo | 45’ | Jorge Pereira Henrique Jocu |
66’ | Witiness Chimoio Joao Quembo Guilherme Henrique Silva Goncalves | 66’ | Joao Diogo Marques Paredes Hermenegildo Domingos Sengue |
86’ | Carlos Daniel Andre Sousa | 76’ | Joao Henrique Oliveira Castro Zidane Banjaqui |
86’ | Ulisses Wilson Jeronymo Rocha Jordi Gonzalez-Pola Gonzalez | 76’ | Eduardo Barbosa Hatamoto Oche Odoba Ochowechi |
87’ | Jesus . Ramirez Luiz Eduardo Teodora da Silva |
Cầu thủ dự bị | |||
Andre Sousa | Zidane Banjaqui | ||
Ruben Macedo | Hermenegildo Domingos Sengue | ||
Jordi Gonzalez-Pola Gonzalez | Guilherme Oliveira | ||
Vinicius Machado | Marco Andre Matos Grave | ||
Sergio Marakis | Henrique Jocu | ||
Joao Tiago Serrao Garces | Oche Odoba Ochowechi | ||
Guilherme Henrique Silva Goncalves | Ruben Alves | ||
Martim | Joao Costa | ||
Luiz Eduardo Teodora da Silva | Claudio Moreira Silva |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng nhất Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Nacional
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Copa Libertadores
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Primera Division Uruguay
Copa Libertadores
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Primera Division Uruguay
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Copa Libertadores
Thành tích gần đây Feirense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Santa Clara | 34 | 21 | 10 | 3 | 29 | 73 | T H T T T |
2 | Nacional | 34 | 21 | 8 | 5 | 31 | 71 | T T T T T |
3 | AVS Futebol SAD | 34 | 20 | 4 | 10 | 16 | 64 | B T H H B |
4 | Maritimo | 34 | 18 | 10 | 6 | 23 | 64 | T T T T H |
5 | Pacos de Ferreira | 34 | 14 | 10 | 10 | 7 | 52 | H B H T T |
6 | Tondela | 34 | 12 | 13 | 9 | 3 | 49 | B H B B T |
7 | Torreense | 34 | 13 | 9 | 12 | 3 | 48 | B B T T H |
8 | Benfica B | 34 | 12 | 9 | 13 | 0 | 45 | B H H T T |
9 | Mafra | 34 | 11 | 11 | 12 | -2 | 44 | T H H B B |
10 | FC Porto B | 34 | 12 | 8 | 14 | 0 | 44 | T H B B B |
11 | Academico Viseu | 34 | 9 | 16 | 9 | -2 | 43 | B T H B H |
12 | Uniao de Leiria | 34 | 11 | 9 | 14 | 4 | 42 | T B B T B |
13 | Penafiel | 34 | 11 | 6 | 17 | -8 | 39 | H T B B H |
14 | Leixoes | 34 | 7 | 16 | 11 | -9 | 37 | H B H H T |
15 | Oliveirense | 34 | 8 | 10 | 16 | -17 | 34 | B H T B B |
16 | Feirense | 34 | 8 | 7 | 19 | -18 | 31 | H B T B H |
17 | Vilaverdense FC | 34 | 8 | 4 | 22 | -29 | 28 | B T B T H |
18 | CF Os Belenenses | 34 | 6 | 8 | 20 | -31 | 26 | T B B B B |
19 | AVS Futebol SAD | 4 | 3 | 1 | 0 | 3 | 10 | T T H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại