- Witiness Quembo34
- Jose Manuel Mendes Gomes60
- Vladan Danilovic67
- Andre Sousa (Thay: Luis Esteves)77
- Ruben Macedo (Thay: Jesus . Ramirez)84
- Luiz Eduardo Teodora da Silva (Thay: Gustavo Da Silva Cunha)84
- Jordi Gonzalez-Pola Gonzalez (Thay: Paulo Vitor)85
- Ruben Macedo90+2'
- Sergio Marakis (Thay: Carlos Daniel)90
- (og) Paulo Vitor13
- Ruben Pereira42
- Joao Ribeiro Oliveira54
- Maga62
- Andre Silva (Thay: Filipe Cardoso)70
- Pedro Miguel Carmo Vieira (Thay: Maga)70
- Barbosa (Thay: Ruben Pereira)76
- Helder Suker (Thay: Adilio Correa dos Santos)84
- Joao Ribeiro Oliveira90+8'
Thống kê trận đấu Nacional vs Penafiel
số liệu thống kê
Nacional
Penafiel
56 Kiểm soát bóng 44
10 Phạm lỗi 8
27 Ném biên 20
4 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 2
9 Sút không trúng đích 2
2 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
6 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Nacional vs Penafiel
Thay người | |||
77’ | Luis Esteves Andre Sousa | 70’ | Filipe Cardoso Andre Silva |
84’ | Gustavo Da Silva Cunha Luiz Eduardo Teodora da Silva | 70’ | Maga Vieira |
84’ | Jesus . Ramirez Ruben Macedo | 76’ | Ruben Pereira Barbosa |
85’ | Paulo Vitor Jordi Gonzalez-Pola Gonzalez | 84’ | Adilio Correa dos Santos Helder Suker |
90’ | Carlos Daniel Sergio Marakis |
Cầu thủ dự bị | |||
Jordi Gonzalez-Pola Gonzalez | Eduardo Almeida Pinheiro | ||
Diogo Miguel Guedes Almeida | Barbosa | ||
Sergio Marakis | Bruno Pereira | ||
Andre Sousa | Helder Suker | ||
Rui Filipe Teixeira da Encarnacao | Andre Silva | ||
Luiz Eduardo Teodora da Silva | Diogo Jose Branco Batista | ||
Ruben Macedo | Ruben Diogo Francisco Freitas | ||
Joao Tiago Serrao Garces | Filipe Andre Martins Freitas Ferreira | ||
Vieira |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bồ Đào Nha
Hạng nhất Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Nacional
Copa Libertadores
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Primera Division Uruguay
Copa Libertadores
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Primera Division Uruguay
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Copa Libertadores
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Penafiel
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Santa Clara | 33 | 20 | 10 | 3 | 27 | 70 | H T H T T |
2 | Nacional | 33 | 20 | 8 | 5 | 29 | 68 | H T T T T |
3 | AVS Futebol SAD | 34 | 20 | 4 | 10 | 16 | 64 | B T H H B |
4 | Maritimo | 34 | 18 | 10 | 6 | 23 | 64 | T T T T H |
5 | Pacos de Ferreira | 34 | 14 | 10 | 10 | 7 | 52 | H B H T T |
6 | Tondela | 34 | 12 | 13 | 9 | 3 | 49 | B H B B T |
7 | Torreense | 34 | 13 | 9 | 12 | 3 | 48 | B B T T H |
8 | Benfica B | 34 | 12 | 9 | 13 | 0 | 45 | B H H T T |
9 | Mafra | 33 | 11 | 11 | 11 | 0 | 44 | H T H H B |
10 | FC Porto B | 34 | 12 | 8 | 14 | 0 | 44 | T H B B B |
11 | Academico Viseu | 34 | 9 | 16 | 9 | -2 | 43 | B T H B H |
12 | Uniao de Leiria | 33 | 11 | 9 | 13 | 6 | 42 | T T B B T |
13 | Penafiel | 34 | 11 | 6 | 17 | -8 | 39 | H T B B H |
14 | Leixoes | 33 | 6 | 16 | 11 | -11 | 34 | H H B H H |
15 | Oliveirense | 33 | 8 | 10 | 15 | -15 | 34 | T B H T B |
16 | Feirense | 34 | 8 | 7 | 19 | -18 | 31 | H B T B H |
17 | Vilaverdense FC | 34 | 8 | 4 | 22 | -29 | 28 | B T B T H |
18 | CF Os Belenenses | 34 | 6 | 8 | 20 | -31 | 26 | T B B B B |
19 | AVS Futebol SAD | 4 | 3 | 1 | 0 | 3 | 10 | T T H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại