Thứ Sáu, 17/05/2024Mới nhất

Trực tiếp kết quả Nafta vs ND Bilje hôm nay 26-03-2022

Giải Hạng nhất Slovenia - Th 7, 26/3

Kết thúc

Nafta

Nafta

4 : 1

ND Bilje

ND Bilje

Hiệp một: 2-1
T7, 02:00 26/03/2022
Vòng 22 - Hạng nhất Slovenia
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH

    Thống kê trận đấu Nafta vs ND Bilje

    số liệu thống kê
    Nafta
    Nafta
    ND Bilje
    ND Bilje
    0 Phạm lỗi 0
    0 Ném biên 0
    0 Việt vị 0
    0 Chuyền dài 0
    1 Phạt góc 8
    1 Thẻ vàng 1
    0 Thẻ đỏ 0
    0 Thẻ vàng thứ 2 0
    0 Sút trúng đích 0
    0 Sút không trúng đích 0
    0 Cú sút bị chặn 0
    0 Phản công 0
    0 Thủ môn cản phá 0
    0 Phát bóng 0
    0 Chăm sóc y tế 0

    Thành tích đối đầu

    Thành tích đối đầu

    Hạng nhất Slovenia
    11/09 - 2021
    H1: 1-3
    26/03 - 2022
    H1: 2-1
    05/11 - 2022
    H1: 2-2
    20/05 - 2023
    H1: 1-0
    30/09 - 2023
    H1: 2-0
    20/04 - 2024
    H1: 0-0

    Thành tích gần đây Nafta

    Hạng 2 Slovenia
    11/05 - 2024
    H1: 0-0
    03/05 - 2024
    27/04 - 2024
    20/04 - 2024
    H1: 0-0
    14/04 - 2024
    06/04 - 2024
    H1: 1-1
    31/03 - 2024
    22/03 - 2024
    H1: 0-2
    16/03 - 2024
    H1: 1-0
    10/03 - 2024
    H1: 0-3

    Thành tích gần đây ND Bilje

    Hạng 2 Slovenia
    10/05 - 2024
    04/05 - 2024
    28/04 - 2024
    H1: 0-0
    20/04 - 2024
    H1: 0-0
    12/04 - 2024
    07/04 - 2024
    30/03 - 2024
    23/03 - 2024
    H1: 0-1
    16/03 - 2024
    09/03 - 2024
    H1: 1-0

    Bảng xếp hạng Hạng nhất Slovenia

    TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
    1PrimorjePrimorje2917842459H T T T T
    2NaftaNafta2918472658B T H T B
    3ND BeltinciND Beltinci2916582153T B B B T
    4GoricaGorica2915772352H T B H B
    5Nk Brinje GrosupljeNk Brinje Grosuplje2915681751T T T T B
    6NK TriglavNK Triglav2914691048H H T B B
    7NK BistricaNK Bistrica2913511244H B T B T
    8Rudar VelenjeRudar Velenje2910712-1137B H H T H
    9JadranJadran298912-433H B H B T
    10TolminTolmin298912-1133H H H T H
    11ND BiljeND Bilje298714-1031T B H H B
    12DravinjaDravinja298714-1531B H B H H
    13NK KrkaNK Krka298615-1430B T H B T
    14ND Ilirija LjubljanaND Ilirija Ljubljana297814-1329T B T T H
    15TaborTabor297814-2129T T B H T
    16FuzinarFuzinar296617-2424B B B B B
    • T Thắng
    • H Hòa
    • B Bại
    top-arrow