Chủ Nhật, 19/05/2024Mới nhất

Trực tiếp kết quả Nafta vs Rudar Velenje hôm nay 31-03-2023

Giải Hạng 2 Slovenia - Th 6, 31/3

Kết thúc

Nafta

Nafta

4 : 2

Rudar Velenje

Rudar Velenje

Hiệp một: 2-1
T6, 23:00 31/03/2023
Vòng 23 - Hạng 2 Slovenia
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH

    Thống kê trận đấu Nafta vs Rudar Velenje

    số liệu thống kê
    Nafta
    Nafta
    Rudar Velenje
    Rudar Velenje
    0 Phạm lỗi 0
    0 Ném biên 0
    0 Việt vị 0
    0 Chuyền dài 0
    2 Phạt góc 2
    2 Thẻ vàng 0
    0 Thẻ đỏ 2
    0 Thẻ vàng thứ 2 0
    0 Sút trúng đích 0
    0 Sút không trúng đích 0
    0 Cú sút bị chặn 0
    0 Phản công 0
    0 Thủ môn cản phá 0
    0 Phát bóng 0
    0 Chăm sóc y tế 0

    Thành tích đối đầu

    Thành tích đối đầu

    Hạng nhất Slovenia
    27/08 - 2021
    12/03 - 2022
    20/09 - 2022
    31/03 - 2023
    08/10 - 2023
    27/04 - 2024

    Thành tích gần đây Nafta

    Hạng 2 Slovenia
    11/05 - 2024
    H1: 0-0
    03/05 - 2024
    27/04 - 2024
    20/04 - 2024
    H1: 0-0
    14/04 - 2024
    06/04 - 2024
    H1: 1-1
    31/03 - 2024
    22/03 - 2024
    H1: 0-2
    16/03 - 2024
    H1: 1-0
    10/03 - 2024
    H1: 0-3

    Thành tích gần đây Rudar Velenje

    Hạng 2 Slovenia
    12/05 - 2024
    04/05 - 2024
    27/04 - 2024
    20/04 - 2024
    12/04 - 2024
    06/04 - 2024
    30/03 - 2024
    23/03 - 2024
    17/03 - 2024
    10/03 - 2024

    Bảng xếp hạng Hạng 2 Slovenia

    TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
    1PrimorjePrimorje2917842459H T T T T
    2NaftaNafta2918472658B T H T B
    3ND BeltinciND Beltinci3017582556B B B T T
    4GoricaGorica3015872353T B H B H
    5Nk Brinje GrosupljeNk Brinje Grosuplje2915681751T T T T B
    6NK TriglavNK Triglav3014610948H T B B B
    7NK BistricaNK Bistrica2913511244H B T B T
    8Rudar VelenjeRudar Velenje2910712-1137B H H T H
    9JadranJadran309912-336B H B T T
    10TolminTolmin3081012-1134H H T H H
    11ND BiljeND Bilje298714-1031T B H H B
    12DravinjaDravinja298714-1531B H B H H
    13NK KrkaNK Krka298615-1430B T H B T
    14ND Ilirija LjubljanaND Ilirija Ljubljana297814-1329T B T T H
    15TaborTabor297814-2129T T B H T
    16FuzinarFuzinar306618-2824B B B B B
    • T Thắng
    • H Hòa
    • B Bại
    top-arrow