Thứ Hai, 20/05/2024Mới nhất

Trực tiếp kết quả Narva Trans vs FC Kuressaare hôm nay 16-04-2023

Giải VĐQG Estonia - CN, 16/4

Kết thúc

Narva Trans

Narva Trans

0 : 1

FC Kuressaare

FC Kuressaare

Hiệp một: 0-0
CN, 21:00 16/04/2023
Vòng 7 - VĐQG Estonia
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Bi Sehi Elysee Irie (Thay: Egor Zhuravlev)64
  • Tristan Koskor (Thay: Artjom Skinjov)76
  • Harlin Suarez (Thay: Gleb Pevtsov)46
  • (Pen) Maerten Pajunurm72
  • Mathias Palts (Thay: Aleksander Iljin)63
  • Andrei Smirnov (Thay: Artjom Jermatsenko)74

Thống kê trận đấu Narva Trans vs FC Kuressaare

số liệu thống kê
Narva Trans
Narva Trans
FC Kuressaare
FC Kuressaare
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Estonia
26/09 - 2021
05/03 - 2022
26/04 - 2022
27/08 - 2022
12/11 - 2022
16/04 - 2023
27/06 - 2023
13/08 - 2023
28/10 - 2023
21/04 - 2024

Thành tích gần đây Narva Trans

VĐQG Estonia
18/05 - 2024
12/05 - 2024
04/05 - 2024
28/04 - 2024
21/04 - 2024
13/04 - 2024
06/04 - 2024
30/03 - 2024
16/03 - 2024
09/03 - 2024

Thành tích gần đây FC Kuressaare

VĐQG Estonia
18/05 - 2024
11/05 - 2024
04/05 - 2024
27/04 - 2024
21/04 - 2024
13/04 - 2024
Cúp quốc gia Estonia
10/04 - 2024
VĐQG Estonia
06/04 - 2024
29/03 - 2024
17/03 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Estonia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Flora TallinnFlora Tallinn36231035079T T T B H
2FCI LevadiaFCI Levadia36221134377T B H T H
3Talinna KalevTalinna Kalev36141111853T T T H T
4Paide LinnameeskondPaide Linnameeskond36131491653T B H T H
5Nomme Kalju FCNomme Kalju FC36121311849B T H H H
6Parnu JK VaprusParnu JK Vaprus36121212-348B H H T B
7FC KuressaareFC Kuressaare3612717-2443B T T H T
8Narva TransNarva Trans3612222-3238T B B B B
9TammekaTammeka3651219-3227B B B B T
10Harju JalgpallikoolHarju Jalgpallikool365823-3423B H B H B
11Nomme UnitedNomme United11128-135B B H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
top-arrow