Chủ Nhật, 19/05/2024Mới nhất

Trực tiếp kết quả ND Triglav vs Fuzinar hôm nay 29-10-2021

Giải Hạng nhất Slovenia - Th 6, 29/10

Kết thúc

ND Triglav

ND Triglav

2 : 0

Fuzinar

Fuzinar

Hiệp một: 1-0
T6, 23:00 29/10/2021
Vòng 14 - Hạng nhất Slovenia
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH

    Thống kê trận đấu ND Triglav vs Fuzinar

    số liệu thống kê
    ND Triglav
    ND Triglav
    Fuzinar
    Fuzinar
    0 Phạm lỗi 0
    0 Ném biên 0
    0 Việt vị 0
    0 Chuyền dài 0
    5 Phạt góc 4
    3 Thẻ vàng 3
    0 Thẻ đỏ 0
    0 Thẻ vàng thứ 2 0
    0 Sút trúng đích 0
    0 Sút không trúng đích 0
    0 Cú sút bị chặn 0
    0 Phản công 0
    0 Thủ môn cản phá 0
    0 Phát bóng 0
    0 Chăm sóc y tế 0

    Thành tích đối đầu

    Thành tích đối đầu

    Hạng nhất Slovenia
    29/10 - 2021
    15/05 - 2022
    07/10 - 2022
    23/04 - 2023
    08/10 - 2023
    27/04 - 2024

    Thành tích gần đây ND Triglav

    Hạng 2 Slovenia
    18/05 - 2024
    12/05 - 2024
    03/05 - 2024
    27/04 - 2024
    20/04 - 2024
    13/04 - 2024
    07/04 - 2024
    29/03 - 2024
    26/03 - 2024
    17/03 - 2024

    Thành tích gần đây Fuzinar

    Hạng 2 Slovenia
    18/05 - 2024
    11/05 - 2024
    H1: 1-1
    05/05 - 2024
    27/04 - 2024
    20/04 - 2024
    H1: 0-1
    13/04 - 2024
    06/04 - 2024
    30/03 - 2024
    H1: 0-0
    24/03 - 2024
    16/03 - 2024
    H1: 0-1

    Bảng xếp hạng Hạng nhất Slovenia

    TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
    1PrimorjePrimorje2917842459H T T T T
    2NaftaNafta2918472658B T H T B
    3ND BeltinciND Beltinci3017582556B B B T T
    4GoricaGorica3015872353T B H B H
    5Nk Brinje GrosupljeNk Brinje Grosuplje2915681751T T T T B
    6NK TriglavNK Triglav3014610948H T B B B
    7NK BistricaNK Bistrica2913511244H B T B T
    8Rudar VelenjeRudar Velenje2910712-1137B H H T H
    9JadranJadran309912-336B H B T T
    10TolminTolmin3081012-1134H H T H H
    11ND BiljeND Bilje298714-1031T B H H B
    12DravinjaDravinja298714-1531B H B H H
    13NK KrkaNK Krka298615-1430B T H B T
    14ND Ilirija LjubljanaND Ilirija Ljubljana297814-1329T B T T H
    15TaborTabor297814-2129T T B H T
    16FuzinarFuzinar306618-2824B B B B B
    • T Thắng
    • H Hòa
    • B Bại
    top-arrow